Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 23:00:07 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.580
0
25.920
0
25.560
0
Đô la Mỹ
jpy 175,37
-0,58
185,47
-0,53
0
0
Yên Nhật
eur 28.925
-74
29.649
-80
28.619
-74
Euro
chf 31.138
35
32.000
35
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 33.353
10
34.159
10
0
0
Bảng Anh
aud 15.948
187
16.508
186
0
0
Đô la Australia
sgd 19.292
19
19.830
30
0
0
Đô la Singapore
cad 18.322
29
18.840
30
0
0
Đô la Canada
thb 751,81
2,26
785,34
1,39
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:07 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 751,81 785,34 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 749,55 783,95 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 749,55 783,95 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 749,55 783,95 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 736,44 769,53 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 729,09 761,65 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 732,88 766,47 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.920 25.560 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.920 25.560 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.920 25.560 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.920 25.560 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.630 25.970 25.610 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.850 26.182 25.830 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.760 26.100 25.740 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 175,37 185,47 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 175,95 186 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 175,95 186 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 175,95 186 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 180,68 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 173,78 183,78 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 170,88 180,86 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 28.925 29.649 28.619 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.999 29.729 28.693 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.999 29.729 28.693 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.999 29.729 28.693 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.969 28.691 27.673 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.308 29.030 28.009 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 28.067 28.793 27.771 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.138 32.000 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.103 31.965 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.103 31.965 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.103 31.965 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.827 30.663 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.438 31.280 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.863 30.691 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.353 34.159 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 33.343 34.149 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 33.343 34.149 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 33.343 34.149 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.709 33.507 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.952 33.759 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.744 33.531 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.948 16.508 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.322 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.322 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.322 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.506 16.066 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.234 15.793 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.325 15.885 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.292 19.830 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.273 19.800 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.273 19.800 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.273 19.800 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.941 19.471 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.992 19.523 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.941 19.473 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 18.322 18.840 0 23:00:07 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.293 18.810 0 23:00:06 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.293 18.810 0 23:00:12 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.293 18.810 0 23:00:14 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.031 18.544 0 23:00:03 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.020 18.533 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 18.035 18.542 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ