Tỷ giá BVBANK ngày 14/02/2025
Cập nhật lúc 23:00:24 ngày 14/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 13/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 13/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.340
-50 |
25.640 -90 |
25.320
-50 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,43
0,97 |
171,3 0,96 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.268
64 |
26.973 58 |
25.991
64 |
Euro | ||
chf |
27.766
180 |
28.557 193 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.574
150 |
32.366 160 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.828
58 |
16.387 61 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.680
54 |
19.207 57 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.672
48 |
18.181 49 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
738,67
2,7 |
771,81 2,86 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:24 ngày 14/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 738,67 | 771,81 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 735,97 | 768,95 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 733,87 | 767 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,07 | 764,21 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 732,5 | 766,16 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 734,45 | 767,99 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 734,45 | 767,99 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 734,45 | 767,99 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.340 | 25.640 | 25.320 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.390 | 25.730 | 25.370 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.400 | 25.740 | 25.380 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.570 | 25.210 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.510 | 25.190 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.450 | 25.070 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.450 | 25.070 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.450 | 25.070 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,43 | 171,3 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,46 | 170,34 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,84 | 171,7 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,27 | 172,18 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 171,83 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,56 | 171,44 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,56 | 171,44 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,56 | 171,44 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 26.268 | 26.973 | 25.991 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Euro | 26.204 | 26.915 | 25.927 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Euro | 26.130 | 26.833 | 25.854 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Euro | 25.818 | 26.522 | 25.545 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.797 | 26.503 | 25.525 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Euro | 25.904 | 26.618 | 25.630 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Euro | 25.904 | 26.618 | 25.630 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Euro | 25.904 | 26.618 | 25.630 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.766 | 28.557 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.586 | 28.364 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.606 | 28.390 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.477 | 28.262 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.443 | 28.218 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.496 | 28.289 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.496 | 28.289 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.496 | 28.289 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.574 | 32.366 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.424 | 32.206 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.426 | 32.216 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.002 | 31.789 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.029 | 31.819 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.104 | 31.882 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.104 | 31.882 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.104 | 31.882 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.828 | 16.387 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.770 | 16.326 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.812 | 16.368 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.655 | 16.215 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.610 | 16.164 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.629 | 16.191 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.629 | 16.191 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.629 | 16.191 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.680 | 19.207 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.626 | 19.150 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.622 | 19.151 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.476 | 19.000 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.447 | 18.973 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.463 | 18.990 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.463 | 18.990 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.463 | 18.990 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.672 | 18.181 | 0 | 23:00:24 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.132 | 0 | 23:00:06 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.635 | 18.143 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.475 | 17.981 | 0 | 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.439 | 17.942 | 0 | 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.402 | 17.910 | 0 | 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.402 | 17.910 | 0 | 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.402 | 17.910 | 0 | 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ