Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 13/07/2024

Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 13/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 12/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 12/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/07/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
0
25.460
0
25.240
0
Đô la Mỹ
jpy 154,79
0
164,56
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.301
0
28.017
0
27.013
0
Euro
chf 27.857
0
28.754
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.506
0
33.304
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.504
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.651
0
19.182
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.400
0
18.921
0
0
0
Đô la Canada
thb 675,54
0
707,19
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 13/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 675,54 707,19 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,54 707,19 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 684,76 716,65 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682,02 714,22 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 680,88 712,67 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681,64 713,45 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 679,03 710,58 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 679,03 710,58 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.460 25.240 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.460 25.240 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.465 25.245 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.459 25.240 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.454 25.235 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.455 25.235 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.458 25.240 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.458 25.240 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 154,79 164,56 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 154,79 164,56 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 152,35 162,13 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 152,45 162,2 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 153,07 162,83 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 153,31 163,06 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 153,28 163,05 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 153,28 163,05 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 27.301 28.017 27.013 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.301 28.017 27.013 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.182 27.894 26.895 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 27.116 27.827 26.830 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.154 27.873 26.867 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 27.149 27.860 26.862 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 27.160 27.872 26.873 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 27.160 27.872 26.873 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.857 28.754 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.857 28.754 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.871 28.669 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.903 28.687 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.891 28.766 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.972 28.766 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.906 28.689 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.906 28.689 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 32.506 33.304 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 32.506 33.304 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 32.264 33.066 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 32.089 32.890 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 32.147 32.941 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 32.145 32.931 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 32.104 32.897 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 32.104 32.897 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.504 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.504 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.445 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.398 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.421 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.421 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.406 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.406 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.182 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.182 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.583 19.112 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.071 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.088 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.099 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.567 19.096 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.567 19.096 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.400 18.921 0 23:00:08 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.400 18.921 0 23:00:06 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.395 18.919 0 23:00:02 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.375 18.895 0 23:00:14 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.378 18.894 0 23:00:12 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.368 18.889 0 23:00:06 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.418 18.939 0 23:00:04 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.418 18.939 0 23:00:02 Thứ bảy 06/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ