Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 13/05/2025

Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 13/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 12/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 12/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/05/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.800
5
26.140
5
25.780
5
Đô la Mỹ
jpy 170,57
-2,09
180,53
-2,12
0
0
Yên Nhật
eur 28.466
-338
29.191
-339
28.165
-335
Euro
chf 30.347
-355
31.188
-355
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 33.827
-254
34.623
-272
0
0
Bảng Anh
aud 16.254
-144
16.817
-150
0
0
Đô la Australia
sgd 19.630
-98
20.170
-103
0
0
Đô la Singapore
cad 18.317
-53
18.827
-61
0
0
Đô la Canada
thb 760,4
-7,26
794,06
-7,47
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 13/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 760,4 794,06 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
THB Bạt Thái Lan 767,66 801,53 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
THB Bạt Thái Lan 769,86 803,3 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
THB Bạt Thái Lan 769,86 803,3 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
THB Bạt Thái Lan 769,86 803,3 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
THB Bạt Thái Lan 774,11 807,67 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
THB Bạt Thái Lan 776,26 810,37 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
THB Bạt Thái Lan 770,8 804,51 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.800 26.140 25.780 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.795 26.135 25.775 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
JPY Yên Nhật 170,57 180,53 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
JPY Yên Nhật 172,66 182,65 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
JPY Yên Nhật 173,81 183,86 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
JPY Yên Nhật 173,81 183,86 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
JPY Yên Nhật 173,81 183,86 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
JPY Yên Nhật 175,66 185,69 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
JPY Yên Nhật 176,7 186,75 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
JPY Yên Nhật 175,23 185,26 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
EUR Euro 28.466 29.191 28.165 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
EUR Euro 28.804 29.530 28.500 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
EUR Euro 28.858 29.581 28.553 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
EUR Euro 28.858 29.581 28.553 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
EUR Euro 28.858 29.581 28.553 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
EUR Euro 29.021 29.745 28.714 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
EUR Euro 29.085 29.816 28.778 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
EUR Euro 28.935 29.665 28.630 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.347 31.188 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.702 31.543 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.833 31.666 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.833 31.666 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.833 31.666 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.092 31.950 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.006 31.857 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.058 31.911 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
GBP Bảng Anh 33.827 34.623 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
GBP Bảng Anh 34.081 34.895 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
GBP Bảng Anh 34.049 34.857 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
GBP Bảng Anh 34.049 34.857 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
GBP Bảng Anh 34.049 34.857 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
GBP Bảng Anh 34.152 34.956 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
GBP Bảng Anh 34.269 35.081 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
GBP Bảng Anh 34.039 34.847 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
AUD Đô la Australia 16.254 16.817 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
AUD Đô la Australia 16.398 16.967 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
AUD Đô la Australia 16.341 16.907 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
AUD Đô la Australia 16.341 16.907 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
AUD Đô la Australia 16.341 16.907 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
AUD Đô la Australia 16.460 17.021 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
AUD Đô la Australia 16.597 17.165 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
AUD Đô la Australia 16.470 17.037 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.630 20.170 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.728 20.273 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.732 20.274 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.732 20.274 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.732 20.274 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.790 20.334 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.864 20.410 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.790 20.323 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025
CAD Đô la Canada 18.317 18.827 0 23:00:12 Thứ ba 13/05/2025
CAD Đô la Canada 18.370 18.888 0 23:00:14 Thứ hai 12/05/2025
CAD Đô la Canada 18.400 18.914 0 23:00:15 Chủ nhật 11/05/2025
CAD Đô la Canada 18.400 18.914 0 23:00:02 Thứ bảy 10/05/2025
CAD Đô la Canada 18.400 18.914 0 23:00:08 Thứ sáu 09/05/2025
CAD Đô la Canada 18.517 19.033 0 23:00:09 Thứ năm 08/05/2025
CAD Đô la Canada 18.586 19.101 0 23:00:07 Thứ tư 07/05/2025
CAD Đô la Canada 18.504 19.018 0 23:00:06 Thứ ba 06/05/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ