Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 12/10/2024

Cập nhật lúc 23:00:03 ngày 12/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.670
0
24.970
0
24.650
0
Đô la Mỹ
jpy 161,79
0
171,71
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.814
0
27.525
0
26.531
0
Euro
chf 28.561
0
29.367
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.057
0
32.845
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.008
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.749
0
19.277
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.773
0
18.293
0
0
0
Đô la Canada
thb 728,13
0
761,51
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:03 ngày 12/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 728,13 761,51 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 728,13 761,51 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,29 758,35 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,51 758,57 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,25 759,32 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,87 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 733,3 766,85 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 733,3 766,85 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.970 24.650 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 24.970 24.650 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.000 24.680 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.000 24.680 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.010 24.690 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 24.950 24.630 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.920 24.600 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.920 24.600 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 161,79 171,71 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,79 171,71 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 161,7 171,61 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 162,51 172,43 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,16 173,09 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,03 171,95 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,18 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,18 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.814 27.525 26.531 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.814 27.525 26.531 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.842 27.553 26.559 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.909 27.620 26.625 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.950 27.661 26.665 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.854 27.565 26.571 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.957 27.669 26.672 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.957 27.669 26.672 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.561 29.367 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.561 29.367 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.479 29.296 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.364 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.702 29.510 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.494 29.299 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.473 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.473 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.057 32.845 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.057 32.845 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.096 32.885 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.148 32.937 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.174 32.962 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 32.157 32.946 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.009 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.009 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.008 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.008 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.986 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.034 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.105 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.142 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.226 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.226 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.749 19.277 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.749 19.277 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.289 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.794 19.322 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.816 19.346 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.748 19.276 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.365 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.365 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.773 18.293 0 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.773 18.293 0 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.384 0 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.454 0 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 18.001 18.516 0 23:00:15 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 18.004 18.520 0 23:00:11 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 18.003 18.527 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 18.003 18.527 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ