Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 12/08/2024

Cập nhật lúc 23:00:14 ngày 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.980
0
25.280
-10
24.960
0
Đô la Mỹ
jpy 166,07
0,46
176,04
0,49
0
0
Yên Nhật
eur 27.058
2
27.769
2
26.772
2
Euro
chf 28.624
11
29.440
25
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.636
-27
32.422
-24
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
16.800
-34
0
0
Đô la Australia
sgd 18.706
2
19.230
-8
0
0
Đô la Singapore
cad 18.018
-11
18.533
-9
0
0
Đô la Canada
thb 696,36
0,66
728,71
1,09
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:14 ngày 12/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 696,36 728,71 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695,7 727,62 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695,7 727,62 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695,7 727,62 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691,9 723,7 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691,99 724 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691,26 723,48 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 696,81 728,97 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.280 24.960 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.290 24.960 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.290 24.960 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.290 24.960 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.330 25.010 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.300 24.970 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.250 24.930 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.250 24.930 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 166,07 176,04 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 165,61 175,55 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 165,61 175,55 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 165,61 175,55 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 166,89 176,87 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 168,52 178,51 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 167,82 177,81 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 168,66 178,66 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 27.058 27.769 26.772 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 27.056 27.767 26.770 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 27.056 27.767 26.770 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 27.056 27.767 26.770 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 27.143 27.855 26.857 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 27.111 27.823 26.825 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 27.148 27.860 26.861 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 27.068 27.779 26.782 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.624 29.440 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.613 29.415 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.613 29.415 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.613 29.415 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.858 29.670 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.035 29.845 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.941 29.753 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.040 29.854 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.636 32.422 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.446 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.446 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.446 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.317 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 31.536 32.318 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 31.718 32.504 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.723 32.522 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.800 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.834 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.834 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.834 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.714 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.718 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.661 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.596 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.230 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.704 19.238 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.704 19.238 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.704 19.238 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.699 19.224 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.703 19.226 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.219 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.239 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 18.018 18.533 0 23:00:14 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 18.029 18.542 0 23:00:11 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 18.029 18.542 0 23:00:10 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 18.029 18.542 0 23:00:08 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 18.062 18.577 0 23:00:03 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.502 0 23:00:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.924 18.436 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.841 18.353 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ