Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 12/03/2025

Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 11/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 11/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/03/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.310
-40
25.650
-40
25.290
-40
Đô la Mỹ
jpy 167,29
-0,74
177,27
-0,75
0
0
Yên Nhật
eur 27.433
82
28.149
80
27.143
81
Euro
chf 28.439
-234
29.245
-242
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.555
-47
33.362
-39
0
0
Bảng Anh
aud 15.753
-76
16.317
-74
0
0
Đô la Australia
sgd 18.868
-64
19.402
-63
0
0
Đô la Singapore
cad 17.401
-108
17.902
-113
0
0
Đô la Canada
thb 737,79
-2,8
771,08
-3,33
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 12/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 737,79 771,08 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,59 774,41 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,59 774,41 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 742 775,62 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 742 775,62 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 742 775,62 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,81 774,65 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,15 774,18 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.650 25.290 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.670 25.310 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.680 25.320 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.680 25.320 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.680 25.320 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.640 25.280 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.670 25.310 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 167,29 177,27 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 168,03 178,02 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 168,03 178,02 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 178,1 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 178,1 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 178,1 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 165,63 175,55 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 165,2 175,11 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 27.433 28.149 27.143 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.351 28.069 27.062 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.351 28.069 27.062 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 27.354 28.067 27.065 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 27.354 28.067 27.065 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 27.354 28.067 27.065 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 27.143 27.855 26.857 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.736 27.452 26.454 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.439 29.245 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.673 29.487 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.673 29.487 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.675 29.479 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.675 29.479 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.675 29.479 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.184 28.972 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.253 29.055 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 32.555 33.362 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.602 33.401 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.602 33.401 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.587 33.383 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.587 33.383 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.587 33.383 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.444 33.236 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.223 33.019 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.753 16.317 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.829 16.391 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.829 16.391 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.387 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.387 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.387 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.848 16.415 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.687 16.247 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.868 19.402 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.932 19.465 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.932 19.465 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.934 19.465 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.934 19.465 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.934 19.465 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.861 19.391 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.780 19.309 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.401 17.902 0 23:00:08 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.509 18.015 0 23:00:14 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.509 18.015 0 23:00:13 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.588 18.092 0 23:00:01 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.588 18.092 0 23:00:06 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.588 18.092 0 23:00:08 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.499 18.005 0 23:00:18 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.446 17.953 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ