Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 12/02/2025

Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 12/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.400
170
25.740
170
25.380
170
Đô la Mỹ
jpy 161,84
-0,43
171,7
-0,48
0
0
Yên Nhật
eur 26.130
312
26.833
311
25.854
309
Euro
chf 27.606
129
28.390
128
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.426
424
32.216
427
0
0
Bảng Anh
aud 15.812
157
16.368
153
0
0
Đô la Australia
sgd 18.622
146
19.151
151
0
0
Đô la Singapore
cad 17.635
160
18.143
162
0
0
Đô la Canada
thb 733,87
2,8
767
2,79
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 12/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 733,87 767 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,07 764,21 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 732,5 766,16 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 734,45 767,99 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 734,45 767,99 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 734,45 767,99 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 732,74 766,06 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,2 764,03 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.740 25.380 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.570 25.210 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.510 25.190 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.070 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.070 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.070 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 161,84 171,7 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 162,27 172,18 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,83 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,44 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,44 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,44 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 160,26 170,13 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 158,83 168,68 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 26.130 26.833 25.854 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.818 26.522 25.545 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.797 26.503 25.525 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.904 26.618 25.630 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.904 26.618 25.630 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.904 26.618 25.630 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.817 26.519 25.544 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.762 26.471 25.490 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.606 28.390 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.477 28.262 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.443 28.218 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.289 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.289 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.289 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.512 28.310 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.393 28.189 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 31.426 32.216 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.002 31.789 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 31.029 31.819 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 31.104 31.882 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 31.104 31.882 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 31.104 31.882 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 31.065 31.858 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 31.005 31.800 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.812 16.368 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.655 16.215 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.610 16.164 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.629 16.191 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.629 16.191 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.629 16.191 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.525 16.084 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.452 16.013 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.622 19.151 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.476 19.000 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.447 18.973 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 18.990 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 18.990 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 18.990 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.395 18.914 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.344 18.874 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.635 18.143 0 23:00:04 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.475 17.981 0 23:00:11 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.439 17.942 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.402 17.910 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.402 17.910 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.402 17.910 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.315 17.823 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.315 17.817 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ