Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.130
-5
25.430
-5
25.110
-5
Đô la Mỹ
jpy 160,17
-0,89
170,03
-0,9
0
0
Yên Nhật
eur 26.752
-163
27.461
-164
26.470
-161
Euro
chf 28.453
-151
29.249
-154
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.270
-121
33.057
-122
0
0
Bảng Anh
aud 16.393
-130
16.954
-141
0
0
Đô la Australia
sgd 18.791
-86
19.326
-76
0
0
Đô la Singapore
cad 17.917
-39
18.427
-40
0
0
Đô la Canada
thb 720,91
-5,09
754,06
-4,79
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 720,91 754,06 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,85 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,85 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726 758,85 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 721,43 753,87 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 734,18 766,99 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 733,08 766,32 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 731,39 764,38 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.430 25.110 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.435 25.115 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.435 25.115 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.435 25.115 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.497 25.230 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.470 25.180 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.460 25.150 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.130 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 160,17 170,03 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 170,93 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 170,93 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 170,93 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 159,41 169,24 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 160,94 170,82 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 161,19 171,06 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 161,58 171,46 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.752 27.461 26.470 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.915 27.625 26.631 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.915 27.625 26.631 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.915 27.625 26.631 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.871 27.580 26.587 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 27.130 27.844 26.844 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.176 27.888 26.889 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.185 27.897 26.897 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.249 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.403 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.403 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.403 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.356 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.780 29.585 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.889 29.703 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.806 29.622 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.270 33.057 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.391 33.179 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.391 33.179 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.391 33.179 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.316 33.103 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.481 33.272 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.387 33.190 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.421 33.212 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.393 16.954 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.523 17.095 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.523 17.095 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.523 17.095 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.965 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.427 16.990 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.384 16.945 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.429 16.990 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.791 19.326 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 19.402 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 19.402 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 19.402 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.773 19.296 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.917 19.445 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.917 19.444 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.911 19.436 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.917 18.427 0 23:00:13 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.467 0 23:00:13 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.467 0 23:00:14 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.467 0 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.964 18.474 0 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 18.001 18.514 0 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.954 18.464 0 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.933 18.443 0 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ