Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 10/02/2025

Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
120
25.510
60
25.190
120
Đô la Mỹ
jpy 161,95
0,39
171,83
0,39
0
0
Yên Nhật
eur 25.797
-107
26.503
-115
25.525
-105
Euro
chf 27.443
-53
28.218
-71
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.029
-75
31.819
-63
0
0
Bảng Anh
aud 15.610
-19
16.164
-27
0
0
Đô la Australia
sgd 18.447
-16
18.973
-17
0
0
Đô la Singapore
cad 17.439
37
17.942
32
0
0
Đô la Canada
thb 732,5
-1,95
766,16
-1,83
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 10/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 732,5 766,16 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 734,45 767,99 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 734,45 767,99 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 734,45 767,99 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 732,74 766,06 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,2 764,03 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,97 761,11 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722,88 755,94 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.510 25.190 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.070 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.070 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.070 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.100 25.400 25.080 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.000 25.300 24.980 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,83 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,44 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,44 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,44 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 160,26 170,13 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 158,83 168,68 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 157,68 167,52 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 156,61 166,42 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.797 26.503 25.525 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.904 26.618 25.630 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.904 26.618 25.630 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.904 26.618 25.630 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.817 26.519 25.544 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.762 26.471 25.490 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.689 26.392 25.418 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.416 26.114 25.147 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.443 28.218 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.289 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.289 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.289 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.512 28.310 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.393 28.189 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.289 28.063 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.085 27.868 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 31.029 31.819 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 31.104 31.882 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 31.104 31.882 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 31.104 31.882 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 31.065 31.858 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 31.005 31.800 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.961 31.743 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.526 31.316 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.610 16.164 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.629 16.191 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.629 16.191 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.629 16.191 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.525 16.084 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.452 16.013 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.380 15.941 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.138 15.689 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.447 18.973 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 18.990 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 18.990 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 18.990 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.395 18.914 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.344 18.874 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.288 18.816 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.125 18.640 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 17.439 17.942 0 23:00:13 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.402 17.910 0 23:00:01 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.402 17.910 0 23:00:06 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.402 17.910 0 23:00:13 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.315 17.823 0 23:00:01 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.315 17.817 0 23:00:05 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.216 17.718 0 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 16.839 17.335 0 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ