Tỷ giá BVBANK ngày 08/11/2024
Cập nhật lúc 23:00:22 ngày 08/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 07/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 07/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.135
-115 |
25.435 -62 |
25.115
-115 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,06
1,65 |
170,93 1,69 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.915
44 |
27.625 45 |
26.631
44 |
Euro | ||
chf |
28.604
44 |
29.403 47 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.391
75 |
33.179 76 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.523
643 |
17.095 130 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.877
104 |
19.402 106 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.956
-8 |
18.467 -7 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
726
4,57 |
758,85 4,98 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:22 ngày 08/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 726 | 758,85 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 721,43 | 753,87 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 734,18 | 766,99 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 733,08 | 766,32 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,39 | 764,38 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,58 | 762,52 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,58 | 762,52 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,58 | 762,52 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.135 | 25.435 | 25.115 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.497 | 25.230 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.470 | 25.180 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.460 | 25.150 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.450 | 25.130 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.440 | 25.120 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.440 | 25.120 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.440 | 25.120 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,06 | 170,93 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,41 | 169,24 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,94 | 170,82 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,19 | 171,06 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,58 | 171,46 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,62 | 170,48 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,62 | 170,48 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,62 | 170,48 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Euro | 26.915 | 27.625 | 26.631 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Euro | 26.871 | 27.580 | 26.587 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Euro | 27.130 | 27.844 | 26.844 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Euro | 27.176 | 27.888 | 26.889 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Euro | 27.185 | 27.897 | 26.897 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Euro | 27.108 | 27.822 | 26.822 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Euro | 27.108 | 27.822 | 26.822 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Euro | 27.108 | 27.822 | 26.822 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.604 | 29.403 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.560 | 29.356 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.780 | 29.585 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.889 | 29.703 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.806 | 29.622 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.542 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.542 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.542 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.391 | 33.179 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.316 | 33.103 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.481 | 33.272 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.387 | 33.190 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.421 | 33.212 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.250 | 33.052 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.250 | 33.052 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.250 | 33.052 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.523 | 17.095 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.965 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 16.990 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.384 | 16.945 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.429 | 16.990 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.322 | 16.890 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.322 | 16.890 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.322 | 16.890 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.877 | 19.402 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.773 | 19.296 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.917 | 19.445 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.917 | 19.444 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.911 | 19.436 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 19.362 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 19.362 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 19.362 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.956 | 18.467 | 0 | 23:00:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.964 | 18.474 | 0 | 23:00:27 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Canada | 18.001 | 18.514 | 0 | 23:00:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.954 | 18.464 | 0 | 23:00:18 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.933 | 18.443 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.410 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.410 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.410 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ