Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 08/04/2025

Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 07/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 07/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/04/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.760
140
26.100
140
25.740
140
Đô la Mỹ
jpy 170,88
-0,25
180,86
-0,3
0
0
Yên Nhật
eur 28.067
106
28.793
113
27.771
106
Euro
chf 29.863
111
30.691
107
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.744
-312
33.531
-326
0
0
Bảng Anh
aud 15.325
-386
15.885
-387
0
0
Đô la Australia
sgd 18.941
-72
19.473
-75
0
0
Đô la Singapore
cad 18.035
70
18.542
67
0
0
Đô la Canada
thb 732,88
-4,79
766,47
-4,11
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 08/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 732,88 766,47 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 731,97 765,63 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 733,31 765,95 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 736,12 769,54 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.760 26.100 25.740 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.920 25.560 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.810 25.450 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.750 25.390 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 170,88 180,86 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 169,03 178,98 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,18 176,09 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 165,93 175,89 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 28.067 28.793 27.771 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.709 28.432 27.416 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.311 28.026 27.022 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.333 28.046 27.044 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.863 30.691 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.918 29.736 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.404 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.555 29.359 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.744 33.531 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.209 34.001 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.706 33.505 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.662 33.461 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.325 15.885 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.874 16.438 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.820 16.379 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.668 16.228 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.941 19.473 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.878 19.409 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.808 19.335 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.782 19.308 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 18.035 18.542 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.821 18.326 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.179 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.514 18.019 0 23:00:08 Thứ ba 01/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ