Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 06/12/2024

Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 06/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
-15
25.465
-10
25.220
-15
Đô la Mỹ
jpy 163,79
-0,2
173,72
-0,18
0
0
Yên Nhật
eur 26.503
151
27.210
148
26.223
149
Euro
chf 28.483
147
29.288
160
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.004
149
32.799
145
0
0
Bảng Anh
aud 16.038
-4
16.601
1
0
0
Đô la Australia
sgd 18.694
53
19.221
50
0
0
Đô la Singapore
cad 17.830
35
18.338
36
0
0
Đô la Canada
thb 729,04
3,79
761,92
3,68
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 06/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 729,04 761,92 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 725,25 758,24 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,48 755,03 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719,16 751,99 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,51 751,33 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,23 756,99 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,23 756,99 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724,23 756,99 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.465 25.220 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.235 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.210 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.210 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.450 25.180 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.180 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.180 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.180 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 163,79 173,72 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 163,99 173,9 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,16 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 164,5 174,46 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 163,67 173,58 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 164,08 173,98 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 164,08 173,98 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 164,08 173,98 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.503 27.210 26.223 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.352 27.062 26.074 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.293 26.998 26.015 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.275 26.985 25.998 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.340 27.045 26.062 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.461 27.170 26.182 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.461 27.170 26.182 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.461 27.170 26.182 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 29.288 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.336 29.128 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.198 29.001 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.204 29.007 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.084 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.206 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.206 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.206 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 32.004 32.799 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.855 32.654 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.741 32.524 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.713 32.509 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.769 32.562 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.601 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.600 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.115 16.681 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.153 16.717 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.187 16.746 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.235 16.799 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.235 16.799 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.235 16.799 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.221 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.171 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.106 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.601 19.121 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 19.143 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.198 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.198 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.198 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.338 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.302 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.770 18.283 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.811 18.324 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.323 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.362 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.362 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.362 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ