Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 06/10/2024

Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/10/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.620
0
24.920
0
24.600
0
Đô la Mỹ
jpy 164,22
0
174,18
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.957
0
27.669
0
26.672
0
Euro
chf 28.650
0
29.473
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.204
0
33.009
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.226
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.827
0
19.365
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.003
0
18.527
0
0
0
Đô la Canada
thb 733,3
0
766,85
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 06/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 733,3 766,85 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 733,3 766,85 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 733,3 766,85 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730,89 764,18 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 740,38 774,22 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 739,54 773,38 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 743,08 777,01 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 741,84 775,25 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.920 24.600 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.920 24.600 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.920 24.600 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.550 24.850 24.530 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.465 24.765 24.445 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.730 24.410 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.740 24.420 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,18 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,18 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,18 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 162,99 172,94 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,25 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 165,59 175,58 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,32 177,34 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 166,61 176,63 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.957 27.669 26.672 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.957 27.669 26.672 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.957 27.669 26.672 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.901 27.613 26.617 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.890 27.601 26.606 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 27.010 27.723 26.725 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.117 27.830 26.830 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.080 27.793 26.794 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.473 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.473 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.473 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.618 29.430 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.702 29.514 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.651 29.463 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.837 29.652 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.717 29.529 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.009 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.009 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.009 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.337 33.131 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.292 33.096 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.478 33.271 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.511 33.319 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.523 33.316 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.226 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.226 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.226 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.255 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.240 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.280 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.312 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.225 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.365 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.365 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.365 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.821 19.351 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.854 19.385 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.856 19.388 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.943 19.475 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.911 19.443 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 18.003 18.527 0 23:00:06 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 18.003 18.527 0 23:00:06 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 18.003 18.527 0 23:00:04 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 18.014 18.531 0 23:00:15 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.513 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.911 18.427 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.944 18.461 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.514 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ