Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 06/08/2024

Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.950
0
25.250
0
24.930
0
Đô la Mỹ
jpy 167,82
-0,84
177,81
-0,85
0
0
Yên Nhật
eur 27.148
80
27.860
81
26.861
79
Euro
chf 28.941
-99
29.753
-101
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.718
-5
32.504
-18
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
16.661
65
0
0
Đô la Australia
sgd 18.694
-20
19.219
-20
0
0
Đô la Singapore
cad 17.924
83
18.436
83
0
0
Đô la Canada
thb 691,26
-5,55
723,48
-5,49
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:12 ngày 06/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 691,26 723,48 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 696,81 728,97 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 697,07 729,38 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 697,07 729,38 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 697,07 729,38 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 696,06 728,13 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 689,39 721,06 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 686,87 718,68 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.250 24.930 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.250 24.930 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.380 25.060 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.380 25.060 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.380 25.060 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.400 25.080 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.130 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.130 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 167,82 177,81 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 168,66 178,66 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 164,4 174,32 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 164,4 174,32 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 164,4 174,32 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 164,42 174,36 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 161,08 170,96 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 159,27 169,12 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.148 27.860 26.861 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 27.068 27.779 26.782 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.924 27.634 26.640 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.924 27.634 26.640 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.924 27.634 26.640 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.989 27.700 26.704 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 27.005 27.715 26.719 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 27.000 27.710 26.714 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.941 29.753 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.040 29.854 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.361 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.361 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.361 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.389 29.185 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.283 29.076 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.130 28.919 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.718 32.504 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.723 32.522 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.721 32.504 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.721 32.504 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.721 32.504 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 32.065 32.851 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.080 32.868 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 32.100 32.891 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.661 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.596 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.688 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.688 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.688 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.782 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.808 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.836 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.219 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.239 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.670 19.192 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.670 19.192 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.670 19.192 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.645 19.169 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.114 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.558 19.088 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.924 18.436 0 23:00:12 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.841 18.353 0 23:00:07 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.424 0 23:00:03 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.424 0 23:00:01 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.424 0 23:00:20 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 18.021 18.534 0 23:00:14 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 18.001 18.513 0 23:00:10 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.508 0 23:00:10 Thứ ba 30/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ