Tỷ giá BVBANK ngày 04/02/2025
Cập nhật lúc 23:00:09 ngày 04/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 03/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 03/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.100
100 |
25.400 100 |
25.080
100 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
157,68
1,07 |
167,52 1,1 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.689
273 |
26.392 278 |
25.418
271 |
Euro | ||
chf |
27.289
204 |
28.063 195 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.961
435 |
31.743 427 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.380
242 |
15.941 252 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.288
163 |
18.816 176 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.216
377 |
17.718 383 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
727,97
5,09 |
761,11 5,17 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:09 ngày 04/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 727,97 | 761,11 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,88 | 755,94 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,71 | 755,78 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,71 | 755,78 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,71 | 755,78 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,71 | 755,78 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,71 | 755,78 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,71 | 755,78 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.400 | 25.080 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.000 | 25.300 | 24.980 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.250 | 24.930 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.250 | 24.930 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.250 | 24.930 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.250 | 24.930 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.250 | 24.930 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.250 | 24.930 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,68 | 167,52 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,61 | 166,42 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 155,82 | 165,62 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 155,82 | 165,62 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 155,82 | 165,62 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,82 | 165,62 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,82 | 165,62 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,82 | 165,62 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Euro | 25.689 | 26.392 | 25.418 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.416 | 26.114 | 25.147 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.800 | 26.504 | 25.527 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.800 | 26.504 | 25.527 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.800 | 26.504 | 25.527 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.800 | 26.504 | 25.527 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Euro | 25.800 | 26.504 | 25.527 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Euro | 25.800 | 26.504 | 25.527 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.289 | 28.063 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.085 | 27.868 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.276 | 28.061 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.276 | 28.061 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.276 | 28.061 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.276 | 28.061 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.276 | 28.061 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.276 | 28.061 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.961 | 31.743 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.526 | 31.316 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.410 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.410 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.410 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.410 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.410 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.410 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.380 | 15.941 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.138 | 15.689 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.049 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.049 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.049 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.049 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.049 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.049 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.288 | 18.816 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.125 | 18.640 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.777 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.777 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.777 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.777 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.777 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.777 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.216 | 17.718 | 0 | 23:00:09 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.839 | 17.335 | 0 | 23:00:12 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.206 | 17.711 | 0 | 23:00:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.206 | 17.711 | 0 | 23:00:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.206 | 17.711 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.206 | 17.711 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.206 | 17.711 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.206 | 17.711 | 0 | 23:00:05 Thứ ba 28/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ