Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 03/12/2024

Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
30
25.470
20
25.210
30
Đô la Mỹ
jpy 164,5
0,83
174,46
0,88
0
0
Yên Nhật
eur 26.275
-65
26.985
-60
25.998
-64
Euro
chf 28.204
-76
29.007
-77
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.713
-56
32.509
-53
0
0
Bảng Anh
aud 16.153
-34
16.717
-29
0
0
Đô la Australia
sgd 18.601
-11
19.121
-22
0
0
Đô la Singapore
cad 17.811
1
18.324
1
0
0
Đô la Canada
thb 719,16
0,65
751,99
0,66
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 03/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 719,16 751,99 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,51 751,33 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,23 756,99 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,23 756,99 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724,23 756,99 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 717,69 750,48 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,8 749,77 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 715,5 748,85 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.210 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.450 25.180 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.180 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.180 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.180 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.480 25.180 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.505 25.225 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.505 25.250 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 164,5 174,46 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 163,67 173,58 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 164,08 173,98 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 164,08 173,98 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 164,08 173,98 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 162,34 172,25 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 161,37 171,28 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 160,11 169,95 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.275 26.985 25.998 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.340 27.045 26.062 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.461 27.170 26.182 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.461 27.170 26.182 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.461 27.170 26.182 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.417 27.128 26.138 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.294 27.004 26.016 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.203 26.907 25.926 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.204 29.007 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.084 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.206 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.206 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.206 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.323 29.128 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.076 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.221 29.010 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.713 32.509 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.769 32.562 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.616 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.746 32.544 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.552 32.343 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.435 32.215 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.153 16.717 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.187 16.746 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.235 16.799 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.235 16.799 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.235 16.799 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.204 16.768 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.181 16.745 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 16.116 16.684 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.601 19.121 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 19.143 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.198 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.198 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.198 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.171 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.130 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.087 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.811 18.324 0 23:00:08 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.323 0 23:00:08 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.362 0 23:00:06 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.362 0 23:00:08 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.362 0 23:00:11 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.847 18.359 0 23:00:08 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.828 18.340 0 23:00:09 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.716 18.229 0 23:00:09 Thứ ba 26/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ