Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 31/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 30/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 30/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 30/05/2023

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.340
5
23.640
5
23.340
5
Đô la Mỹ
jpy 164,58
1,28
173,35
1,29
165,57
1,28
Yên Nhật
eur 24.640
-8
25.817
-14
24.706
-9
Euro
chf 25.292
-87
26.249
-90
25.445
-87
Franc Thụy sĩ
gbp 28.456
102
29.714
114
28.628
103
Bảng Anh
aud 14.918
-64
15.465
-66
15.008
-64
Đô la Australia
sgd 16.995
13
17.585
11
17.098
14
Đô la Singapore
cad 16.869
-33
17.495
-30
16.971
-33
Đô la Canada
hkd 2.936
1
3.043
1
2.956
1
Đô la Hồng Kông
thb 639,92
1,61
705,98
1,98
646,38
1,62
Bạt Thái Lan
twd 691,02
-1,83
835,14
-2,22
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 13.876
-38
14.298
-39
13.959
-39
Đô la New Zealand
krw 15,86
-0,01
18,98
-0,03
17,52
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.187
-17
2.116
-16
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,4
0
1,01
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.427
-1
3.316
-1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.125
-19
2.056
-18
Krone Na Uy
cny 0
0
3.365
-1
3.256
-1
Nhân dân tệ
rub 0
0
337
2
262
1
Rúp Nga
myr 4.757,91
-1,04
5.362,15
-3,52
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:06 ngày 31/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 639,92 705,98 646,38 17:19:11 Thứ tư 31/05/2023
THB Bạt Thái Lan 638,31 704 644,76 17:19:13 Thứ ba 30/05/2023
THB Bạt Thái Lan 638,77 704,72 645,22 17:19:11 Thứ hai 29/05/2023
THB Bạt Thái Lan 641,3 707,51 647,78 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 641,3 707,51 647,78 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 641,3 707,51 647,78 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 639,5 705,53 645,96 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 643,06 709,45 649,56 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 16.869 17.495 16.971 17:18:47 Thứ tư 31/05/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.525 17.004 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 16.897 17.520 16.999 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
CAD Đô la Canada 16.868 17.493 16.969 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.868 17.493 16.969 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.868 17.493 16.969 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.529 17.004 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.015 17.645 17.117 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.995 17.585 17.098 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.982 17.574 17.084 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.006 17.595 17.109 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.020 17.611 17.122 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.020 17.611 17.122 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.020 17.611 17.122 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.998 17.591 17.101 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.094 17.690 17.197 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 14.918 15.465 15.008 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 14.982 15.531 15.072 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 15.010 15.560 15.100 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 14.985 15.535 15.076 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 14.985 15.535 15.076 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.985 15.535 15.076 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.017 15.567 15.107 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.134 15.689 15.226 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.456 29.714 28.628 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 28.354 29.600 28.525 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 28.367 29.621 28.538 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 28.373 29.622 28.544 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.373 29.622 28.544 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.373 29.622 28.544 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.374 29.628 28.545 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.619 29.879 28.792 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.292 26.249 25.445 17:17:49 Thứ tư 31/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.379 26.339 25.532 17:17:47 Thứ ba 30/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.379 26.340 25.533 17:17:48 Thứ hai 29/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.404 26.363 25.558 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.404 26.363 25.558 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.404 26.363 25.558 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.349 26.308 25.502 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.511 26.468 25.665 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.640 25.817 24.706 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 24.648 25.831 24.715 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.725 25.912 24.792 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.735 25.917 24.802 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.735 25.917 24.802 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.735 25.917 24.802 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.737 25.924 24.804 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.863 26.056 24.931 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 164,58 173,35 165,57 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 163,3 172,06 164,29 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 163,26 171,97 164,25 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 164,18 172,95 165,17 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 164,18 172,95 165,17 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 164,18 172,95 165,17 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 164,29 173,08 165,29 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 165,63 174,49 166,63 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.640 23.340 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.335 23.635 23.335 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.325 23.625 23.325 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.630 23.330 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.630 23.330 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.630 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.325 23.625 23.325 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.640 23.340 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.936 3.043 2.956 17:18:59 Thứ tư 31/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.042 2.955 17:18:59 Thứ ba 30/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.041 2.955 17:19:01 Thứ hai 29/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.041 2.954 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.041 2.954 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.041 2.954 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.933 3.040 2.953 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.042 2.955 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.757,91 5.362,15 0 17:20:06 Thứ tư 31/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.758,95 5.365,67 0 17:20:05 Thứ ba 30/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.765,17 5.372,72 0 17:20:05 Thứ hai 29/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.757,93 5.362,21 0 17:19:53 Chủ nhật 28/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.757,93 5.362,21 0 17:20:00 Thứ bảy 27/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.757,93 5.362,21 0 17:20:20 Thứ sáu 26/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.753,82 5.356,43 0 17:20:36 Thứ năm 25/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.793,18 5.399,6 0 17:20:27 Thứ tư 24/05/2023
RUB Rúp Nga 0 337 262 17:20:03 Thứ tư 31/05/2023
RUB Rúp Nga 0 335 261 17:20:03 Thứ ba 30/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:03 Thứ hai 29/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:19:51 Chủ nhật 28/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:19:57 Thứ bảy 27/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:16 Thứ sáu 26/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:32 Thứ năm 25/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:23 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.365 3.256 17:19:56 Thứ tư 31/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.366 3.257 17:19:56 Thứ ba 30/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.377 3.268 17:19:56 Thứ hai 29/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.276 17:19:45 Chủ nhật 28/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.276 17:19:50 Thứ bảy 27/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.276 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.376 3.266 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.277 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.125 2.056 17:19:52 Thứ tư 31/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.144 2.074 17:19:53 Thứ ba 30/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.153 2.082 17:19:52 Thứ hai 29/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.164 2.094 17:19:41 Chủ nhật 28/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.164 2.094 17:19:46 Thứ bảy 27/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.164 2.094 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.174 2.104 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.180 2.109 17:20:00 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.427 3.316 17:19:48 Thứ tư 31/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.428 3.317 17:19:49 Thứ ba 30/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.439 3.328 17:19:48 Thứ hai 29/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.439 3.327 17:19:37 Chủ nhật 28/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.439 3.327 17:19:42 Thứ bảy 27/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.439 3.327 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.440 3.329 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.458 3.346 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,01 17:19:46 Thứ tư 31/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,01 17:19:47 Thứ ba 30/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,02 17:19:46 Thứ hai 29/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,02 17:19:35 Chủ nhật 28/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,02 17:19:40 Thứ bảy 27/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,02 17:19:52 Thứ sáu 26/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:59 Thứ năm 25/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:50 Thứ tư 24/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.187 2.116 17:19:42 Thứ tư 31/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.204 2.132 17:19:43 Thứ ba 30/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.208 2.136 17:19:42 Thứ hai 29/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.213 2.141 17:19:30 Chủ nhật 28/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.213 2.141 17:19:35 Thứ bảy 27/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.213 2.141 17:19:49 Thứ sáu 26/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.225 2.153 17:19:55 Thứ năm 25/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.252 2.179 17:19:46 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,86 18,98 17,52 17:19:33 Thứ tư 31/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,87 19,01 17,54 17:19:35 Thứ ba 30/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,88 19,01 17,54 17:19:34 Thứ hai 29/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,86 18,99 17,53 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,86 18,99 17,53 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,86 18,99 17,53 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,84 18,97 17,5 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,95 19,1 17,62 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.876 14.298 13.959 17:19:25 Thứ tư 31/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.337 13.998 17:19:28 Thứ ba 30/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.959 14.391 14.043 17:19:23 Thứ hai 29/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.013 14.439 14.097 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.013 14.439 14.097 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.013 14.439 14.097 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.049 14.486 14.134 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.185 14.616 14.271 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 691,02 835,14 0 17:19:22 Thứ tư 31/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,85 837,36 0 17:19:26 Thứ ba 30/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 691,81 836,65 0 17:19:21 Thứ hai 29/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 691,15 835,85 0 17:19:09 Chủ nhật 28/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 691,15 835,85 0 17:19:16 Thứ bảy 27/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 691,15 835,85 0 17:19:28 Thứ sáu 26/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 689,16 832,85 0 17:19:35 Thứ năm 25/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 689 832,7 0 17:19:26 Thứ tư 24/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ