Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.118
-46
25.458
-6
25.118
-46
Đô la Mỹ
jpy 161,97
-0,24
169,15
0,02
162,23
-0,24
Yên Nhật
eur 26.948
20
28.165
69
26.991
20
Euro
chf 28.817
-83
29.642
-45
28.846
-82
Franc Thụy sĩ
gbp 32.501
58
33.452
125
32.576
58
Bảng Anh
aud 16.472
-10
16.900
21
16.497
-10
Đô la Australia
sgd 18.703
-5
19.428
16
18.780
-5
Đô la Singapore
cad 18.017
-55
18.481
-27
18.042
-55
Đô la Canada
hkd 3.200
-5
3.303
0
3.207
-5
Đô la Hồng Kông
thb 690,33
-0,45
774,79
0,73
724,68
-0,47
Bạt Thái Lan
twd 714,46
1,59
864,58
3,3
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.880
20
15.402
38
14.973
20
Đô la New Zealand
krw 16,13
0,09
19,04
0,13
0
-17,72
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.418
2
2.338
-1
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.737
8
3.613
1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.355
15
2.277
12
Krone Na Uy
cny 0
0
3.617
7
3.513
1
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.394,77
-23,47
6.085,8
-15,37
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.966,97
-2,19
6.621,4
-12,3
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.357
-12
80.310
-113
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 714,46 864,58 0 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 712,87 861,28 0 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,18 861,09 0 17:18:50 Thứ hai 28/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,86 862,05 0 17:18:58 Chủ nhật 27/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,86 862,05 0 17:18:55 Thứ bảy 26/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,86 862,05 0 17:19:16 Thứ sáu 25/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,91 862,9 0 17:19:11 Thứ năm 24/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,83 861,67 0 17:19:06 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.303 3.207 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.304 3.217 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.305 3.218 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.305 3.218 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.305 3.218 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.305 3.222 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.303 3.220 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.017 18.481 18.042 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 18.072 18.508 18.097 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 18.092 18.507 18.118 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.153 18.568 18.179 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 18.153 18.568 18.179 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.153 18.568 18.179 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.204 18.599 18.230 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.197 18.594 18.223 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.703 19.428 18.780 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.708 19.412 18.785 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.766 19.439 18.843 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.812 19.485 18.890 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.812 19.485 18.890 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.812 19.485 18.890 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.453 18.879 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.816 19.480 18.894 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.472 16.900 16.497 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.482 16.879 16.507 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.585 16.971 16.610 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.648 17.027 16.673 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.648 17.027 16.673 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.648 17.027 16.673 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.704 17.065 16.729 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.735 17.106 16.760 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.501 33.452 32.576 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.443 33.327 32.518 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.327 32.559 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.503 33.349 32.578 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.503 33.349 32.578 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.503 33.349 32.578 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.409 33.210 32.484 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.538 33.360 32.613 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.642 28.846 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.900 29.687 28.928 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.884 29.615 28.913 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.649 28.949 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.649 28.949 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.649 28.949 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.949 29.646 28.978 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.633 28.949 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.948 28.165 26.991 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.928 28.096 26.971 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.975 28.112 27.018 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.020 28.159 27.063 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.020 28.159 27.063 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 27.020 28.159 27.063 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.932 28.033 26.975 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.925 28.029 26.968 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 161,97 169,15 162,23 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 162,21 169,13 162,47 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 162,25 168,98 162,51 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,47 170,23 163,74 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,47 170,23 163,74 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 163,47 170,23 163,74 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 163,03 169,58 163,29 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 169,66 163,36 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.118 25.458 25.118 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.164 25.464 25.164 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.194 25.464 25.194 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.467 25.199 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.467 25.199 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.467 25.199 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.233 25.473 25.233 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.462 25.220 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,33 774,79 724,68 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,78 774,06 725,15 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 689,97 772,45 724,3 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 691,13 773,23 725,51 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 691,13 773,23 725,51 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 691,13 773,23 725,51 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 691,44 773,18 725,85 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 692,93 774,68 727,41 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.357 80.310 17:19:51 Thứ tư 30/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.369 80.423 17:20:49 Thứ ba 29/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.402 80.550 17:19:42 Thứ hai 28/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.524 80.566 17:20:00 Chủ nhật 27/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.524 80.566 17:19:51 Thứ bảy 26/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.524 80.566 17:20:30 Thứ sáu 25/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.513 80.541 17:20:00 Thứ năm 24/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.395 80.634 17:20:04 Thứ tư 23/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,97 6.621,4 17:19:49 Thứ tư 30/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,16 6.633,7 17:20:44 Thứ ba 29/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,54 6.641,96 17:19:41 Thứ hai 28/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,87 6.642,22 17:19:59 Chủ nhật 27/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,87 6.642,22 17:19:49 Thứ bảy 26/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,87 6.642,22 17:20:28 Thứ sáu 25/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.971,63 6.651,89 17:19:58 Thứ năm 24/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,17 6.649,35 17:20:02 Thứ tư 23/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.394,77 6.085,8 0 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.418,24 6.101,17 0 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.437,13 6.115,17 0 17:19:35 Thứ hai 28/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,28 6.148,34 0 17:19:51 Chủ nhật 27/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,28 6.148,34 0 17:19:41 Thứ bảy 26/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,28 6.148,34 0 17:20:19 Thứ sáu 25/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.461,82 6.135,64 0 17:19:52 Thứ năm 24/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.453,99 6.125,94 0 17:19:56 Thứ tư 23/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 30/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:21 Thứ ba 29/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 28/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 27/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 26/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:16 Thứ sáu 25/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 24/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.617 3.513 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.512 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.522 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.526 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.526 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.526 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.618 3.528 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.526 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.277 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.265 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.264 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.281 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.281 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.281 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.275 17:19:41 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.277 17:19:43 Thứ tư 23/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.613 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.612 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.616 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.623 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.623 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.623 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.612 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.611 17:19:38 Thứ tư 23/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Chủ nhật 27/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:19 Thứ bảy 26/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:52 Thứ sáu 25/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:34 Thứ năm 24/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:36 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.338 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 2.339 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.428 2.355 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.360 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.360 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.360 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.358 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.359 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,04 0 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,04 18,91 17,72 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,07 18,92 0 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,02 18,87 0 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,02 18,87 0 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,02 18,87 0 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 18,96 17,82 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,1 18,94 0 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.402 14.973 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.860 15.364 14.953 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.878 15.351 14.971 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.410 15.029 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.410 15.029 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.410 15.029 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.988 15.447 15.082 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.020 15.481 15.114 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ