Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 29/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 28/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 28/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 28/12/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.218
0
25.538
0
25.218
0
Đô la Mỹ
jpy 156,75
0
165,01
0
157
0
Yên Nhật
eur 26.018
0
27.239
0
26.060
0
Euro
chf 27.879
0
28.752
0
27.907
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.407
0
32.358
0
31.480
0
Bảng Anh
aud 15.583
0
16.065
0
15.607
0
Đô la Australia
sgd 18.325
0
19.008
0
18.401
0
Đô la Singapore
cad 17.412
0
17.937
0
17.436
0
Đô la Canada
hkd 3.215
0
3.315
0
3.221
0
Đô la Hồng Kông
thb 683,55
0
766,31
0
717,56
0
Bạt Thái Lan
twd 700,48
0
846,94
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.002
0
14.486
0
14.090
0
Đô la New Zealand
krw 15
0
17,92
0
16,57
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.333
0
2.256
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
0
0,89
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.600
0
3.484
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.262
0
2.188
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.541
0
3.443
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.300,21
0
5.971,26
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.991,65
0
6.647,58
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.175
0
80.206
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 29/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 700,48 846,94 0 17:19:01 Chủ nhật 29/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 700,48 846,94 0 17:18:55 Thứ bảy 28/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 700,48 846,94 0 17:19:06 Thứ sáu 27/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 700,89 846,25 0 17:19:29 Thứ năm 26/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 701,69 847,67 0 17:19:04 Thứ tư 25/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 701,36 847,17 0 17:18:56 Thứ ba 24/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 701,31 847,27 0 17:19:27 Thứ hai 23/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,29 848,46 0 17:18:57 Chủ nhật 22/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.315 3.221 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.315 3.221 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.315 3.221 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.313 3.222 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.315 3.223 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.313 3.222 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.214 3.312 3.221 17:18:55 Thứ hai 23/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.313 3.222 17:18:37 Chủ nhật 22/12/2024
CAD Đô la Canada 17.412 17.937 17.436 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.412 17.937 17.436 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.412 17.937 17.436 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.460 17.973 17.485 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.491 18.004 17.515 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 17.455 17.964 17.480 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 17.464 17.976 17.488 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024
CAD Đô la Canada 17.462 17.975 17.487 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.008 18.401 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.008 18.401 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.008 18.401 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.345 19.015 18.421 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.379 19.040 18.455 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.355 19.022 18.431 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.418 19.081 18.494 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.378 19.047 18.453 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024
AUD Đô la Australia 15.583 16.065 15.607 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.583 16.065 15.607 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.583 16.065 15.607 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.625 16.103 15.649 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.625 16.105 15.648 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.650 16.128 15.673 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.671 16.153 15.695 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024
AUD Đô la Australia 15.662 16.133 15.686 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024
GBP Bảng Anh 31.407 32.358 31.480 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.407 32.358 31.480 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.407 32.358 31.480 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.461 32.391 31.534 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.512 32.443 31.585 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.452 32.373 31.525 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.540 32.467 31.613 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024
GBP Bảng Anh 31.429 32.342 31.502 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.879 28.752 27.907 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.879 28.752 27.907 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.879 28.752 27.907 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.874 28.727 27.902 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.874 28.730 27.902 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.915 28.747 27.942 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.085 28.929 28.114 17:17:39 Thứ hai 23/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.040 28.895 28.068 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024
EUR Euro 26.018 27.239 26.060 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 26.018 27.239 26.060 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 26.018 27.239 26.060 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.983 27.178 26.024 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 26.014 27.218 26.056 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 25.981 27.170 26.023 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 26.078 27.277 26.120 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024
EUR Euro 25.996 27.191 26.037 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024
JPY Yên Nhật 156,75 165,01 157 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 156,75 165,01 157 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 156,75 165,01 157 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 157,03 165,14 157,28 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 157,02 165,17 157,27 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 157,3 165,39 157,55 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 157,68 165,87 157,94 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024
JPY Yên Nhật 157,56 165,74 157,82 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.218 25.538 25.218 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.218 25.538 25.218 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.218 25.538 25.218 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.525 25.225 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.236 25.536 25.236 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.228 25.523 25.228 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.530 25.230 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.540 25.240 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
THB Bạt Thái Lan 683,55 766,31 717,56 17:18:49 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 683,55 766,31 717,56 17:18:46 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 683,55 766,31 717,56 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024
THB Bạt Thái Lan 682,94 765,25 716,92 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 683,64 766,02 717,66 17:18:54 Thứ tư 25/12/2024
THB Bạt Thái Lan 684,02 767,21 718,06 17:18:47 Thứ ba 24/12/2024
THB Bạt Thái Lan 682,88 765,17 716,86 17:19:06 Thứ hai 23/12/2024
THB Bạt Thái Lan 677,41 759,26 711,12 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.175 80.206 17:20:18 Chủ nhật 29/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.175 80.206 17:19:47 Thứ bảy 28/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.175 80.206 17:19:58 Thứ sáu 27/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.159 80.221 17:20:52 Thứ năm 26/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.182 80.263 17:19:53 Thứ tư 25/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.133 80.233 17:19:55 Thứ ba 24/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.223 80.302 17:21:22 Thứ hai 23/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.215 80.281 17:19:49 Chủ nhật 22/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.991,65 6.647,58 17:20:14 Chủ nhật 29/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.991,65 6.647,58 17:19:46 Thứ bảy 28/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.991,65 6.647,58 17:19:56 Thứ sáu 27/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.989,02 6.650,31 17:20:50 Thứ năm 26/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.992,97 6.652,33 17:19:52 Thứ tư 25/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.984,75 6.647,56 17:19:53 Thứ ba 24/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.986,67 6.648,09 17:21:21 Thứ hai 23/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.984,76 6.647,36 17:19:48 Chủ nhật 22/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.300,21 5.971,26 0 17:20:01 Chủ nhật 29/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.300,21 5.971,26 0 17:19:40 Thứ bảy 28/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.300,21 5.971,26 0 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.306,42 5.974,9 0 17:20:43 Thứ năm 26/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.293,36 5.960,14 0 17:19:46 Thứ tư 25/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.288,15 5.953,12 0 17:19:47 Thứ ba 24/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.288,57 5.953,43 0 17:21:14 Thứ hai 23/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.270,72 5.931,97 0 17:19:41 Chủ nhật 22/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 29/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 28/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 27/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:42 Thứ năm 26/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 25/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 24/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:12 Thứ hai 23/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 22/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.443 17:19:47 Chủ nhật 29/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.443 17:19:32 Thứ bảy 28/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.443 17:19:42 Thứ sáu 27/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.443 17:20:35 Thứ năm 26/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.542 3.446 17:19:38 Thứ tư 25/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.444 17:19:36 Thứ ba 24/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.540 3.444 17:21:06 Thứ hai 23/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.542 3.446 17:19:34 Chủ nhật 22/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.262 2.188 17:19:42 Chủ nhật 29/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.262 2.188 17:19:25 Thứ bảy 28/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.262 2.188 17:19:37 Thứ sáu 27/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.269 2.197 17:20:26 Thứ năm 26/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.285 2.192 17:19:33 Thứ tư 25/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.195 17:19:30 Thứ ba 24/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.280 2.207 17:21:01 Thứ hai 23/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.260 2.189 17:19:29 Chủ nhật 22/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.600 3.484 17:19:37 Chủ nhật 29/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.600 3.484 17:19:19 Thứ bảy 28/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.600 3.484 17:19:31 Thứ sáu 27/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.594 3.481 17:20:06 Thứ năm 26/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.483 17:19:28 Thứ tư 25/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.593 3.480 17:19:24 Thứ ba 24/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.608 3.495 17:20:51 Thứ hai 23/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.597 3.484 17:19:24 Chủ nhật 22/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:35 Chủ nhật 29/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:17 Thứ bảy 28/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:29 Thứ sáu 27/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:00 Thứ năm 26/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:26 Thứ tư 25/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:22 Thứ ba 24/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:45 Thứ hai 23/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:22 Chủ nhật 22/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333 2.256 17:19:29 Chủ nhật 29/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333 2.256 17:19:12 Thứ bảy 28/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333 2.256 17:19:24 Thứ sáu 27/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.326 2.252 17:19:52 Thứ năm 26/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333 2.249 17:19:21 Thứ tư 25/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333 2.259 17:19:15 Thứ ba 24/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.340 2.266 17:20:29 Thứ hai 23/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.339 2.266 17:19:17 Chủ nhật 22/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15 17,92 16,57 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15 17,92 16,57 17:19:05 Thứ bảy 28/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15 17,92 16,57 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,19 18,13 16,78 17:19:41 Thứ năm 26/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,26 0 17:19:14 Thứ tư 25/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,22 16,87 17:19:07 Thứ ba 24/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,34 18,3 16,94 17:19:58 Thứ hai 23/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,38 18,36 0 17:19:10 Chủ nhật 22/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.002 14.486 14.090 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.002 14.486 14.090 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.002 14.486 14.090 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.058 14.523 14.146 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.075 14.539 14.162 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.078 14.550 14.165 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.094 14.564 14.182 17:19:33 Thứ hai 23/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.079 14.549 14.167 17:19:01 Chủ nhật 22/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ