Tỷ giá BIDV ngày 27/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 26/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 26/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 26/12/2024

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.218
-7 |
25.538 13 |
25.218
-7 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
156,75
-0,28 |
165,01 -0,13 |
157
-0,28 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.018
35 |
27.239 61 |
26.060
36 |
Euro | ||
chf |
27.879
5 |
28.752 25 |
27.907
5 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.407
-54 |
32.358 -33 |
31.480
-54 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.583
-42 |
16.065 -38 |
15.607
-42 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.325
-20 |
19.008 -7 |
18.401
-20 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.412
-48 |
17.937 -36 |
17.436
-49 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.215
0 |
3.315 2 |
3.221
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
683,55
0,61 |
766,31 1,06 |
717,56
0,64 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
700,48
-0,41 |
846,94 0,69 |
-- | Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.002
-56 |
14.486 -37 |
14.090
-56 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15
-0,19 |
17,92 -0,21 |
16,57
-0,21 |
Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | 2.333 7 |
2.256
4 |
Krona Thụy Điển | ||
lak | -- | 1,23 0 |
-- | Kip Lào | ||
dkk | -- | 3.600 6 |
3.484
3 |
Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | 2.262 -7 |
2.188
-9 |
Krone Na Uy | ||
cny | -- | 3.541 2 |
3.443
0 |
Nhân dân tệ | ||
rub | -- | -- | -- | Rúp Nga | ||
myr |
5.300,21
-6,21 |
5.971,26 -3,64 |
-- | Ringgit Malaysia | ||
sar | -- | 6.991,65 2,63 |
6.647,58
-2,73 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd | -- | 85.175 16 |
80.206
-15 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 27/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 700,48 | 846,94 | -- | 17:19:06 Thứ sáu 27/12/2024 | |
700,89 | 846,25 | -- | 17:19:29 Thứ năm 26/12/2024 | ||
701,69 | 847,67 | -- | 17:19:04 Thứ tư 25/12/2024 | ||
701,36 | 847,17 | -- | 17:18:56 Thứ ba 24/12/2024 | ||
701,31 | 847,27 | -- | 17:19:27 Thứ hai 23/12/2024 | ||
702,29 | 848,46 | -- | 17:18:57 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
702,29 | 848,46 | -- | 17:19:17 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
702,29 | 848,46 | -- | 17:19:14 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.215 | 3.315 | 3.221 | 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024 | |
3.215 | 3.313 | 3.222 | 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024 | ||
3.216 | 3.315 | 3.223 | 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024 | ||
3.216 | 3.313 | 3.222 | 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024 | ||
3.214 | 3.312 | 3.221 | 17:18:55 Thứ hai 23/12/2024 | ||
3.215 | 3.313 | 3.222 | 17:18:37 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
3.215 | 3.313 | 3.222 | 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
3.215 | 3.313 | 3.222 | 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Đô la Canada | 17.412 | 17.937 | 17.436 | 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024 | |
17.460 | 17.973 | 17.485 | 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024 | ||
17.491 | 18.004 | 17.515 | 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024 | ||
17.455 | 17.964 | 17.480 | 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024 | ||
17.464 | 17.976 | 17.488 | 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024 | ||
17.462 | 17.975 | 17.487 | 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
17.462 | 17.975 | 17.487 | 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
17.462 | 17.975 | 17.487 | 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Đô la Singapore | 18.325 | 19.008 | 18.401 | 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024 | |
18.345 | 19.015 | 18.421 | 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024 | ||
18.379 | 19.040 | 18.455 | 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024 | ||
18.355 | 19.022 | 18.431 | 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024 | ||
18.418 | 19.081 | 18.494 | 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024 | ||
18.378 | 19.047 | 18.453 | 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
18.378 | 19.047 | 18.453 | 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
18.378 | 19.047 | 18.453 | 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Đô la Australia | 15.583 | 16.065 | 15.607 | 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024 | |
15.625 | 16.103 | 15.649 | 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024 | ||
15.625 | 16.105 | 15.648 | 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024 | ||
15.650 | 16.128 | 15.673 | 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024 | ||
15.671 | 16.153 | 15.695 | 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024 | ||
15.662 | 16.133 | 15.686 | 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
15.662 | 16.133 | 15.686 | 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
15.662 | 16.133 | 15.686 | 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Bảng Anh | 31.407 | 32.358 | 31.480 | 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024 | |
31.461 | 32.391 | 31.534 | 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024 | ||
31.512 | 32.443 | 31.585 | 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024 | ||
31.452 | 32.373 | 31.525 | 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024 | ||
31.540 | 32.467 | 31.613 | 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024 | ||
31.429 | 32.342 | 31.502 | 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
31.429 | 32.342 | 31.502 | 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
31.429 | 32.342 | 31.502 | 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Franc Thụy sĩ | 27.879 | 28.752 | 27.907 | 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024 | |
27.874 | 28.727 | 27.902 | 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024 | ||
27.874 | 28.730 | 27.902 | 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024 | ||
27.915 | 28.747 | 27.942 | 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024 | ||
28.085 | 28.929 | 28.114 | 17:17:39 Thứ hai 23/12/2024 | ||
28.040 | 28.895 | 28.068 | 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
28.040 | 28.895 | 28.068 | 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
28.040 | 28.895 | 28.068 | 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Euro | 26.018 | 27.239 | 26.060 | 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024 | |
25.983 | 27.178 | 26.024 | 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024 | ||
26.014 | 27.218 | 26.056 | 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024 | ||
25.981 | 27.170 | 26.023 | 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024 | ||
26.078 | 27.277 | 26.120 | 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024 | ||
25.996 | 27.191 | 26.037 | 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
25.996 | 27.191 | 26.037 | 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
25.996 | 27.191 | 26.037 | 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Yên Nhật | 156,75 | 165,01 | 157 | 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024 | |
157,03 | 165,14 | 157,28 | 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024 | ||
157,02 | 165,17 | 157,27 | 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024 | ||
157,3 | 165,39 | 157,55 | 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024 | ||
157,68 | 165,87 | 157,94 | 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024 | ||
157,56 | 165,74 | 157,82 | 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
157,56 | 165,74 | 157,82 | 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
157,56 | 165,74 | 157,82 | 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Đô la Mỹ | 25.218 | 25.538 | 25.218 | 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024 | |
25.225 | 25.525 | 25.225 | 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024 | ||
25.236 | 25.536 | 25.236 | 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024 | ||
25.228 | 25.523 | 25.228 | 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024 | ||
25.230 | 25.530 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024 | ||
25.240 | 25.540 | 25.240 | 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
25.240 | 25.540 | 25.240 | 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
25.240 | 25.540 | 25.240 | 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Bạt Thái Lan | 683,55 | 766,31 | 717,56 | 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024 | |
682,94 | 765,25 | 716,92 | 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024 | ||
683,64 | 766,02 | 717,66 | 17:18:54 Thứ tư 25/12/2024 | ||
684,02 | 767,21 | 718,06 | 17:18:47 Thứ ba 24/12/2024 | ||
682,88 | 765,17 | 716,86 | 17:19:06 Thứ hai 23/12/2024 | ||
677,41 | 759,26 | 711,12 | 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
677,41 | 759,26 | 711,12 | 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
677,41 | 759,26 | 711,12 | 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Dinar Kuwait | -- | 85.175 | 80.206 | 17:19:58 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 85.159 | 80.221 | 17:20:52 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 85.182 | 80.263 | 17:19:53 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 85.133 | 80.233 | 17:19:55 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 85.223 | 80.302 | 17:21:22 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 85.215 | 80.281 | 17:19:49 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 85.215 | 80.281 | 17:20:10 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 85.215 | 80.281 | 17:20:15 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Riyal Ả Rập Saudi | -- | 6.991,65 | 6.647,58 | 17:19:56 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 6.989,02 | 6.650,31 | 17:20:50 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 6.992,97 | 6.652,33 | 17:19:52 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 6.984,75 | 6.647,56 | 17:19:53 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 6.986,67 | 6.648,09 | 17:21:21 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 6.984,76 | 6.647,36 | 17:19:48 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 6.984,76 | 6.647,36 | 17:20:08 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 6.984,76 | 6.647,36 | 17:20:12 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Ringgit Malaysia | 5.300,21 | 5.971,26 | -- | 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024 | |
5.306,42 | 5.974,9 | -- | 17:20:43 Thứ năm 26/12/2024 | ||
5.293,36 | 5.960,14 | -- | 17:19:46 Thứ tư 25/12/2024 | ||
5.288,15 | 5.953,12 | -- | 17:19:47 Thứ ba 24/12/2024 | ||
5.288,57 | 5.953,43 | -- | 17:21:14 Thứ hai 23/12/2024 | ||
5.270,72 | 5.931,97 | -- | 17:19:41 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
5.270,72 | 5.931,97 | -- | 17:20:01 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
5.270,72 | 5.931,97 | -- | 17:20:04 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Rúp Nga | -- | -- | -- | 17:19:48 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | -- | -- | 17:20:42 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:19:44 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:19:45 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:21:12 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:19:40 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:20:00 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:20:01 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Nhân dân tệ | -- | 3.541 | 3.443 | 17:19:42 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 3.539 | 3.443 | 17:20:35 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 3.542 | 3.446 | 17:19:38 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 3.539 | 3.444 | 17:19:36 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 3.540 | 3.444 | 17:21:06 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 3.542 | 3.446 | 17:19:34 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 3.542 | 3.446 | 17:19:54 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 3.542 | 3.446 | 17:19:55 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Krone Na Uy | -- | 2.262 | 2.188 | 17:19:37 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 2.269 | 2.197 | 17:20:26 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 2.285 | 2.192 | 17:19:33 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 2.267 | 2.195 | 17:19:30 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 2.280 | 2.207 | 17:21:01 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 2.260 | 2.189 | 17:19:29 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 2.260 | 2.189 | 17:19:49 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 2.260 | 2.189 | 17:19:50 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Krone Đan Mạch | -- | 3.600 | 3.484 | 17:19:31 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 3.594 | 3.481 | 17:20:06 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 3.596 | 3.483 | 17:19:28 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 3.593 | 3.480 | 17:19:24 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 3.608 | 3.495 | 17:20:51 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 3.597 | 3.484 | 17:19:24 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 3.597 | 3.484 | 17:19:44 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 3.597 | 3.484 | 17:19:45 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Kip Lào | -- | 1,23 | -- | 17:19:29 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 1,23 | -- | 17:20:00 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:26 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:22 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:20:45 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:22 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:42 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:43 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Krona Thụy Điển | -- | 2.333 | 2.256 | 17:19:24 Thứ sáu 27/12/2024 | |
-- | 2.326 | 2.252 | 17:19:52 Thứ năm 26/12/2024 | ||
-- | 2.333 | 2.249 | 17:19:21 Thứ tư 25/12/2024 | ||
-- | 2.333 | 2.259 | 17:19:15 Thứ ba 24/12/2024 | ||
-- | 2.340 | 2.266 | 17:20:29 Thứ hai 23/12/2024 | ||
-- | 2.339 | 2.266 | 17:19:17 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
-- | 2.339 | 2.266 | 17:19:37 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
-- | 2.339 | 2.266 | 17:19:36 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Won Hàn Quốc | 15 | 17,92 | 16,57 | 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024 | |
15,19 | 18,13 | 16,78 | 17:19:41 Thứ năm 26/12/2024 | ||
15,27 | 18,26 | -- | 17:19:14 Thứ tư 25/12/2024 | ||
15,27 | 18,22 | 16,87 | 17:19:07 Thứ ba 24/12/2024 | ||
15,34 | 18,3 | 16,94 | 17:19:58 Thứ hai 23/12/2024 | ||
15,38 | 18,36 | -- | 17:19:10 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
15,38 | 18,36 | -- | 17:19:28 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
15,38 | 18,36 | -- | 17:19:27 Thứ sáu 20/12/2024 | ||
Đô la New Zealand | 14.002 | 14.486 | 14.090 | 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024 | |
14.058 | 14.523 | 14.146 | 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024 | ||
14.075 | 14.539 | 14.162 | 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024 | ||
14.078 | 14.550 | 14.165 | 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024 | ||
14.094 | 14.564 | 14.182 | 17:19:33 Thứ hai 23/12/2024 | ||
14.079 | 14.549 | 14.167 | 17:19:01 Chủ nhật 22/12/2024 | ||
14.079 | 14.549 | 14.167 | 17:19:19 Thứ bảy 21/12/2024 | ||
14.079 | 14.549 | 14.167 | 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
TWD