Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 27/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 26/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 26/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 26/02/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.380
10
25.740
10
25.380
10
Đô la Mỹ
jpy 167,68
0,11
175,52
0,15
167,95
0,11
Yên Nhật
eur 26.324
-57
27.524
-57
26.366
-57
Euro
chf 28.137
-55
28.958
-54
28.165
-55
Franc Thụy sĩ
gbp 31.943
28
32.881
38
32.017
28
Bảng Anh
aud 15.893
-93
16.352
-92
15.917
-93
Đô la Australia
sgd 18.718
-43
19.390
-46
18.795
-43
Đô la Singapore
cad 17.598
-29
18.099
-34
17.623
-29
Đô la Canada
hkd 3.232
0
3.337
-1
3.238
-1
Đô la Hồng Kông
thb 693,83
-2,81
778,98
-3,63
728,35
-2,95
Bạt Thái Lan
twd 703,03
-0,56
851,27
-0,68
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.248
-74
14.759
-78
14.337
-75
Đô la New Zealand
krw 15,53
-0,11
18,43
-0,12
17,16
-0,12
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.439
-10
2.357
-9
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.650
-7
3.527
-8
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.330
-5
2.248
-8
Krone Na Uy
cny 0
0
3.575
-5
3.479
-6
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.377,46
-12,43
6.065,93
-16,81
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.054,09
2,36
6.700,28
2,29
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.785
36
80.635
8
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:17 ngày 27/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 703,03 851,27 0 17:19:13 Thứ năm 27/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,59 851,95 0 17:19:14 Thứ tư 26/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,1 851,37 0 17:20:04 Thứ ba 25/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,87 851,81 0 17:19:10 Thứ hai 24/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 702,23 850,34 0 17:19:18 Chủ nhật 23/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 702,23 850,34 0 17:19:02 Thứ bảy 22/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 702,23 850,34 0 17:19:20 Thứ sáu 21/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,87 851,78 0 17:19:17 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.337 3.238 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.338 3.239 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 3.333 3.234 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.329 3.231 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.329 3.230 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.329 3.230 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.329 3.230 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 3.332 3.233 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.598 18.099 17.623 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.627 18.133 17.652 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.687 18.196 17.712 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.756 18.263 17.781 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.756 18.266 17.781 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 17.756 18.266 17.781 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.756 18.266 17.781 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.735 18.241 17.760 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.718 19.390 18.795 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.436 18.838 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.715 19.388 18.792 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.749 19.425 18.826 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.731 19.400 18.808 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.731 19.400 18.808 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.731 19.400 18.808 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.722 19.389 18.799 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.893 16.352 15.917 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.986 16.444 16.010 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.984 16.446 16.008 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 16.066 16.530 16.090 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 16.086 16.545 16.110 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 16.086 16.545 16.110 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 16.086 16.545 16.110 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 16.054 16.512 16.078 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.943 32.881 32.017 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.915 32.843 31.989 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.807 32.742 31.880 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.878 32.805 31.951 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.851 32.786 31.925 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.851 32.786 31.925 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.851 32.786 31.925 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.742 32.664 31.815 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.137 28.958 28.165 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.192 29.012 28.220 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 28.923 28.130 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.057 28.876 28.085 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.787 28.001 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.787 28.001 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.787 28.001 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.917 28.729 27.945 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.324 27.524 26.366 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.381 27.581 26.423 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.290 27.486 26.332 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.354 27.556 26.396 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.298 27.499 26.341 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.298 27.499 26.341 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.298 27.499 26.341 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.184 27.379 26.226 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 167,68 175,52 167,95 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 167,57 175,37 167,84 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 167,25 175,06 167,52 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 167,11 174,88 167,37 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 173,67 166,21 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 173,67 166,21 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 173,67 166,21 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 166,74 174,51 167,01 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.380 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.730 25.370 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.700 25.340 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.670 25.310 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.665 25.305 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.665 25.305 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.665 25.305 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.710 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 693,83 778,98 728,35 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,64 782,61 731,3 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 697,47 783,09 732,18 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 700,39 786,38 735,24 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,51 782,49 731,16 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,51 782,49 731,16 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,51 782,49 731,16 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 698,37 784,56 733,12 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.785 80.635 17:20:17 Thứ năm 27/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.749 80.627 17:20:22 Thứ tư 26/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.618 80.503 17:21:11 Thứ ba 25/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.557 80.433 17:20:35 Thứ hai 24/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.460 80.326 17:20:16 Chủ nhật 23/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.460 80.326 17:19:59 Thứ bảy 22/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.460 80.326 17:20:44 Thứ sáu 21/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.576 80.464 17:20:31 Thứ năm 20/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.054,09 6.700,28 17:20:13 Thứ năm 27/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.051,73 6.697,99 17:20:20 Thứ tư 26/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.043,88 6.690,43 17:21:09 Thứ ba 25/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.035,29 6.682,15 17:20:33 Thứ hai 24/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.033,92 6.680,83 17:20:14 Chủ nhật 23/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.033,92 6.680,83 17:19:56 Thứ bảy 22/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.033,92 6.680,83 17:20:42 Thứ sáu 21/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.045,5 6.691,82 17:20:27 Thứ năm 20/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.377,46 6.065,93 0 17:20:01 Thứ năm 27/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.389,89 6.082,74 0 17:20:11 Thứ tư 26/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.393,25 6.085,27 0 17:21:01 Thứ ba 25/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.423,64 6.119,71 0 17:20:23 Thứ hai 24/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.388,24 6.079,74 0 17:20:06 Chủ nhật 23/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.388,24 6.079,74 0 17:19:50 Thứ bảy 22/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.388,24 6.079,74 0 17:20:34 Thứ sáu 21/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.384,43 6.075,27 0 17:20:12 Thứ năm 20/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 27/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 26/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:59 Thứ ba 25/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 24/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 23/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 22/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 21/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:07 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.479 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.580 3.485 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.476 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.482 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.478 17:19:56 Chủ nhật 23/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.478 17:19:42 Thứ bảy 22/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.478 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.474 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.330 2.248 17:19:45 Thứ năm 27/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.256 17:19:53 Thứ tư 26/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.336 2.257 17:20:47 Thứ ba 25/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.255 17:19:57 Thứ hai 24/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.254 17:19:52 Chủ nhật 23/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.254 17:19:38 Thứ bảy 22/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.254 17:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.337 2.258 17:19:52 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.650 3.527 17:19:40 Thứ năm 27/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.657 3.535 17:19:47 Thứ tư 26/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.522 17:20:42 Thứ ba 25/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.654 3.531 17:19:49 Thứ hai 24/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.524 17:19:46 Chủ nhật 23/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.524 17:19:32 Thứ bảy 22/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.524 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.509 17:19:46 Thứ năm 20/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:38 Thứ năm 27/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:45 Thứ tư 26/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:39 Thứ ba 25/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:46 Thứ hai 24/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:43 Chủ nhật 23/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:29 Thứ bảy 22/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:54 Thứ sáu 21/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:44 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.357 17:19:33 Thứ năm 27/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.449 2.366 17:19:39 Thứ tư 26/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.356 17:20:34 Thứ ba 25/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.445 2.363 17:19:40 Thứ hai 24/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.353 17:19:38 Chủ nhật 23/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.353 17:19:24 Thứ bảy 22/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.353 17:19:46 Thứ sáu 21/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.343 17:19:38 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,53 18,43 17,16 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,55 17,28 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,61 18,52 0 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,67 18,58 17,31 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 18,48 17,21 17:19:29 Chủ nhật 23/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 18,48 17,21 17:19:13 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 18,48 17,21 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,56 18,45 17,19 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.248 14.759 14.337 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.322 14.837 14.412 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.338 14.845 14.427 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.403 14.921 14.493 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.398 14.913 14.488 17:19:20 Chủ nhật 23/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.398 14.913 14.488 17:19:05 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.398 14.913 14.488 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.331 14.838 14.420 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ