Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 26/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.330
5
23.630
5
23.330
5
Đô la Mỹ
jpy 164,18
-0,11
172,95
-0,13
165,17
-0,12
Yên Nhật
eur 24.735
-2
25.917
-7
24.802
-2
Euro
chf 25.404
55
26.363
55
25.558
56
Franc Thụy sĩ
gbp 28.373
-1
29.622
-6
28.544
-1
Bảng Anh
aud 14.985
-32
15.535
-32
15.076
-31
Đô la Australia
sgd 17.020
22
17.611
20
17.122
21
Đô la Singapore
cad 16.868
-34
17.493
-36
16.969
-35
Đô la Canada
hkd 2.934
1
3.041
1
2.954
1
Đô la Hồng Kông
thb 641,3
1,8
707,51
1,98
647,78
1,82
Bạt Thái Lan
twd 691,15
1,99
835,85
3
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.013
-36
14.439
-47
14.097
-37
Đô la New Zealand
krw 15,86
0,02
18,99
0,02
17,53
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.213
-12
2.141
-12
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,4
-0,01
1,02
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.439
-1
3.327
-2
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.164
-10
2.094
-10
Krone Na Uy
cny 0
0
3.385
9
3.276
10
Nhân dân tệ
rub 0
0
340
0
265
0
Rúp Nga
myr 4.757,93
4,11
5.362,21
5,78
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 26/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 641,3 707,51 647,78 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 639,5 705,53 645,96 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 643,06 709,45 649,56 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 639,65 705,69 646,11 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 643,31 709,75 649,81 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 644,57 710,91 651,08 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 644,57 710,91 651,08 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 644,57 710,91 651,08 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 16.868 17.493 16.969 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.529 17.004 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.015 17.645 17.117 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 16.982 17.611 17.084 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 16.991 17.618 17.093 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.057 17.687 17.160 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.057 17.687 17.160 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 17.057 17.687 17.160 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.020 17.611 17.122 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.998 17.591 17.101 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.094 17.690 17.197 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.085 17.680 17.188 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.077 17.668 17.181 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.082 17.677 17.185 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.082 17.677 17.185 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.082 17.677 17.185 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 14.985 15.535 15.076 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.017 15.567 15.107 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.134 15.689 15.226 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.223 15.781 15.315 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.215 15.773 15.307 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.835 15.367 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.835 15.367 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.835 15.367 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 28.373 29.622 28.544 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.374 29.628 28.545 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.619 29.879 28.792 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.456 29.717 28.628 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.511 29.775 28.684 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.505 29.765 28.677 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.505 29.765 28.677 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.505 29.765 28.677 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.404 26.363 25.558 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.349 26.308 25.502 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.511 26.468 25.665 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.529 26.487 25.684 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.541 26.508 25.696 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.422 26.384 25.575 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.422 26.384 25.575 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.422 26.384 25.575 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 24.735 25.917 24.802 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.737 25.924 24.804 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.863 26.056 24.931 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.873 26.067 24.940 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.880 26.074 24.947 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.851 26.044 24.919 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.851 26.044 24.919 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.851 26.044 24.919 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 164,18 172,95 165,17 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 164,29 173,08 165,29 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 165,63 174,49 166,63 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 165,6 174,46 166,6 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 166,11 174,97 167,11 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,89 174,76 166,89 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 165,89 174,76 166,89 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 165,89 174,76 166,89 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.630 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.325 23.625 23.325 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.640 23.340 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.610 23.310 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.295 23.595 23.295 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.620 23.320 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.620 23.320 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.620 23.320 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.041 2.954 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.933 3.040 2.953 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.042 2.955 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.039 2.952 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.042 2.955 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.047 2.960 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.047 2.960 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.047 2.960 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.757,93 5.362,21 0 17:20:20 Thứ sáu 26/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.753,82 5.356,43 0 17:20:36 Thứ năm 25/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.793,18 5.399,6 0 17:20:27 Thứ tư 24/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.802,73 5.410,46 0 17:21:47 Thứ ba 23/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.826,04 5.437,98 0 17:20:01 Thứ hai 22/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.833,34 5.447,34 0 17:19:59 Chủ nhật 21/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.833,34 5.447,34 0 17:20:03 Thứ bảy 20/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.833,34 5.447,34 0 17:20:42 Thứ sáu 19/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:16 Thứ sáu 26/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:32 Thứ năm 25/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:23 Thứ tư 24/05/2023
RUB Rúp Nga 0 339 264 17:21:45 Thứ ba 23/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 265 17:19:59 Thứ hai 22/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 266 17:19:58 Chủ nhật 21/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 266 17:20:00 Thứ bảy 20/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 266 17:20:39 Thứ sáu 19/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.276 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.376 3.266 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.277 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.383 3.273 17:21:37 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.394 3.284 17:19:52 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.289 17:19:50 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.289 17:19:54 Thứ bảy 20/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.289 17:20:27 Thứ sáu 19/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.164 2.094 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.174 2.104 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.180 2.109 17:20:00 Thứ tư 24/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.177 2.107 17:21:32 Thứ ba 23/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.189 2.117 17:19:49 Thứ hai 22/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.199 2.128 17:19:45 Chủ nhật 21/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.199 2.128 17:19:50 Thứ bảy 20/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.199 2.128 17:20:19 Thứ sáu 19/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.439 3.327 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.440 3.329 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.458 3.346 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.460 3.348 17:21:27 Thứ ba 23/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.460 3.348 17:19:43 Thứ hai 22/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.345 17:19:41 Chủ nhật 21/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.345 17:19:46 Thứ bảy 20/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.345 17:20:11 Thứ sáu 19/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,4 1,02 17:19:52 Thứ sáu 26/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:59 Thứ năm 25/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:50 Thứ tư 24/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:21:24 Thứ ba 23/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:40 Thứ hai 22/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:39 Chủ nhật 21/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:43 Thứ bảy 20/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:20:04 Thứ sáu 19/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.213 2.141 17:19:49 Thứ sáu 26/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.225 2.153 17:19:55 Thứ năm 25/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.252 2.179 17:19:46 Thứ tư 24/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.255 2.181 17:21:20 Thứ ba 23/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.268 2.194 17:19:35 Thứ hai 22/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.265 2.191 17:19:35 Chủ nhật 21/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.265 2.191 17:19:38 Thứ bảy 20/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.265 2.191 17:19:59 Thứ sáu 19/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,86 18,99 17,53 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,84 18,97 17,5 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,95 19,1 17,62 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,95 19,1 0 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,9 19,04 17,57 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,82 18,94 0 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,82 18,94 0 17:19:30 Thứ bảy 20/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,82 18,94 0 17:19:52 Thứ sáu 19/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.013 14.439 14.097 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.049 14.486 14.134 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.185 14.616 14.271 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.434 14.880 14.521 17:20:58 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.441 14.887 14.528 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 14.898 14.539 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 14.898 14.539 17:19:22 Thứ bảy 20/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 14.898 14.539 17:19:44 Thứ sáu 19/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 691,15 835,85 0 17:19:28 Thứ sáu 26/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 689,16 832,85 0 17:19:35 Thứ năm 25/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 689 832,7 0 17:19:26 Thứ tư 24/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 689,66 833,51 0 17:20:53 Thứ ba 23/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 690,5 835,07 0 17:19:16 Thứ hai 22/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,68 837,71 0 17:19:16 Chủ nhật 21/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,68 837,71 0 17:19:20 Thứ bảy 20/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,68 837,71 0 17:19:41 Thứ sáu 19/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ