Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 25/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
-30
24.760
-30
24.420
-30
Đô la Mỹ
jpy 167,27
0,17
174,75
0,18
167,53
0,16
Yên Nhật
eur 27.038
156
28.267
161
27.081
156
Euro
chf 28.674
32
29.508
45
28.703
32
Franc Thụy sĩ
gbp 32.484
60
33.432
62
32.559
60
Bảng Anh
aud 16.750
109
17.194
109
16.775
109
Đô la Australia
sgd 18.722
66
19.465
79
18.799
66
Đô la Singapore
cad 18.134
97
18.617
108
18.160
98
Đô la Canada
hkd 3.104
-6
3.205
-6
3.111
-5
Đô la Hồng Kông
thb 691,67
4,4
776,84
5,2
726,09
4,63
Bạt Thái Lan
twd 696,98
2,26
843,22
2,78
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 15.241
99
15.781
108
15.336
100
Đô la New Zealand
krw 16,2
0,03
19,24
0,04
0
-17,87
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.472
14
2.389
14
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,18
0
0,85
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.752
21
3.627
21
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.399
9
2.319
9
Krone Na Uy
cny 0
0
3.569
5
3.466
6
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.555,24
46,4
6.266,78
49,54
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.782,63
-8,58
6.444,09
-7,91
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
83.411
-85
78.449
-56
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 25/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 696,98 843,22 0 17:18:55 Thứ tư 25/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 694,72 840,44 0 17:18:47 Thứ ba 24/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 692,66 837,91 0 17:18:42 Thứ hai 23/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 693,17 839,14 0 17:18:47 Chủ nhật 22/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 693,17 839,14 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 693,17 839,14 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 695,92 842,46 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 695,21 841,58 0 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.104 3.205 3.111 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110 3.211 3.116 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.107 3.208 3.113 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.201 3.107 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.201 3.107 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.201 3.107 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.104 3.205 3.111 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.115 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 18.134 18.617 18.160 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 18.037 18.509 18.062 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.955 18.425 17.980 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.404 17.954 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.404 17.954 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.404 17.954 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.421 17.971 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.446 17.996 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.722 19.465 18.799 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.656 19.386 18.733 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.614 19.353 18.690 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.324 18.673 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.324 18.673 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.324 18.673 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.627 19.356 18.704 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.374 18.711 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.750 17.194 16.775 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.641 17.085 16.666 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.578 17.018 16.603 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.556 16.988 16.581 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.556 16.988 16.581 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.556 16.988 16.581 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.599 17.032 16.624 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.553 16.992 16.578 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.432 32.559 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.424 33.370 32.499 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.226 33.184 32.301 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.190 32.313 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.190 32.313 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.190 32.313 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.171 33.110 32.245 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.177 33.116 32.252 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.508 28.703 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.642 29.463 28.671 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.543 29.372 28.571 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.428 28.639 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.428 28.639 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.428 28.639 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.695 29.515 28.724 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.872 29.696 28.901 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 27.038 28.267 27.081 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.882 28.106 26.925 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.869 28.092 26.912 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.939 28.166 26.982 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.939 28.166 26.982 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.939 28.166 26.982 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.934 28.158 26.977 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.980 28.206 27.023 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 167,27 174,75 167,53 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,1 174,57 167,37 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 167,76 175,27 168,03 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 167,48 174,97 167,75 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,48 174,97 167,75 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,48 174,97 167,75 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 169,24 176,81 169,51 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,99 170,6 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.760 24.420 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.790 24.450 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.780 24.440 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.435 24.775 24.435 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.475 24.815 24.475 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 691,67 776,84 726,09 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 687,27 771,64 721,46 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 686,78 771,33 720,95 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,96 766,59 716,94 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,96 766,59 716,94 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,96 766,59 716,94 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,5 767,21 716,46 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 681,35 765,22 715,26 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.411 78.449 17:19:43 Thứ tư 25/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.496 78.505 17:19:36 Thứ ba 24/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.503 78.511 17:19:26 Thứ hai 23/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.357 78.372 17:19:31 Chủ nhật 22/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.357 78.372 17:19:26 Thứ bảy 21/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.357 78.372 17:19:37 Thứ sáu 20/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.511 78.544 17:19:55 Thứ năm 19/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.673 78.698 17:19:49 Thứ tư 18/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.782,63 6.444,09 17:19:42 Thứ tư 25/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.791,21 6.452 17:19:33 Thứ ba 24/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.787,02 6.448,33 17:19:25 Thứ hai 23/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.776,07 6.437,78 17:19:30 Chủ nhật 22/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.776,07 6.437,78 17:19:25 Thứ bảy 21/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.776,07 6.437,78 17:19:35 Thứ sáu 20/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.784,93 6.445,98 17:19:54 Thứ năm 19/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.795,7 6.456,71 17:19:48 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.555,24 6.266,78 0 17:19:36 Thứ tư 25/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.508,84 6.217,24 0 17:19:25 Thứ ba 24/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.471,24 6.171,84 0 17:19:18 Thứ hai 23/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,79 6.172,16 0 17:19:24 Chủ nhật 22/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,79 6.172,16 0 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,79 6.172,16 0 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.417,33 6.110,97 0 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.428,75 6.122,28 0 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 25/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 24/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 23/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 22/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 21/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 20/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 19/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.466 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.460 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.554 3.451 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.445 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.445 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.445 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.447 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.442 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.319 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.310 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.302 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.300 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.300 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.300 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.298 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.291 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.627 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.606 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.604 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.612 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.612 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.612 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.611 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.617 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:06 Thứ ba 24/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:02 Thứ hai 23/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:07 Chủ nhật 22/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:28 Thứ năm 19/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472 2.389 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.458 2.375 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 2.368 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.457 2.374 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.457 2.374 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.457 2.374 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 2.379 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.384 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 19,24 0 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,17 19,2 17,87 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,11 19,14 17,8 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,15 0 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,15 0 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,15 0 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 17,94 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,34 19,41 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.241 15.781 15.336 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.142 15.673 15.236 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.044 15.579 15.138 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.564 15.130 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.564 15.130 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.564 15.130 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.563 15.130 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.056 15.583 15.149 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ