Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 22/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 22/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.295
-25
23.595
-25
23.295
-25
Đô la Mỹ
jpy 166,11
0,22
174,97
0,21
167,11
0,22
Yên Nhật
eur 24.880
29
26.074
30
24.947
28
Euro
chf 25.541
119
26.508
124
25.696
121
Franc Thụy sĩ
gbp 28.511
6
29.775
10
28.684
7
Bảng Anh
aud 15.215
-60
15.773
-62
15.307
-60
Đô la Australia
sgd 17.077
-5
17.668
-9
17.181
-4
Đô la Singapore
cad 16.991
-66
17.618
-69
17.093
-67
Đô la Canada
hkd 2.935
-5
3.042
-5
2.955
-5
Đô la Hồng Kông
thb 643,31
-1,26
709,75
-1,16
649,81
-1,27
Bạt Thái Lan
twd 690,5
-2,18
835,07
-2,64
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.441
-11
14.887
-11
14.528
-11
Đô la New Zealand
krw 15,9
0,08
19,04
0,1
17,57
17,57
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.268
3
2.194
3
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,41
0
1,02
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.460
3
3.348
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.189
-10
2.117
-11
Krone Na Uy
cny 0
0
3.394
-5
3.284
-5
Nhân dân tệ
rub 0
0
341
0
265
-1
Rúp Nga
myr 4.826,04
-7,3
5.437,98
-9,36
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:01 ngày 22/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 643,31 709,75 649,81 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 644,57 710,91 651,08 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 644,57 710,91 651,08 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 644,57 710,91 651,08 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 646,64 713,21 653,17 17:19:06 Thứ năm 18/05/2023
THB Bạt Thái Lan 647,77 714,67 654,32 17:19:10 Thứ tư 17/05/2023
THB Bạt Thái Lan 654,08 721,63 660,69 17:29:57 Thứ ba 16/05/2023
THB Bạt Thái Lan 657,52 725,2 664,16 17:19:02 Thứ hai 15/05/2023
CAD Đô la Canada 16.991 17.618 17.093 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.057 17.687 17.160 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.057 17.687 17.160 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 17.057 17.687 17.160 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 17.038 17.670 17.141 17:18:41 Thứ năm 18/05/2023
CAD Đô la Canada 17.025 17.656 17.127 17:18:43 Thứ tư 17/05/2023
CAD Đô la Canada 17.018 17.649 17.121 17:27:13 Thứ ba 16/05/2023
CAD Đô la Canada 16.990 17.620 17.093 17:18:40 Thứ hai 15/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.077 17.668 17.181 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.082 17.677 17.185 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.082 17.677 17.185 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.082 17.677 17.185 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.079 17.674 17.182 17:18:26 Thứ năm 18/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.117 17.718 17.220 17:18:30 Thứ tư 17/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.173 17.767 17.277 17:25:40 Thứ ba 16/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.174 17.777 17.278 17:18:26 Thứ hai 15/05/2023
AUD Đô la Australia 15.215 15.773 15.307 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.835 15.367 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.835 15.367 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.835 15.367 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 15.219 15.777 15.310 17:18:11 Thứ năm 18/05/2023
AUD Đô la Australia 15.239 15.796 15.331 17:18:13 Thứ tư 17/05/2023
AUD Đô la Australia 15.297 15.858 15.389 17:24:07 Thứ ba 16/05/2023
AUD Đô la Australia 15.339 15.911 15.431 17:18:11 Thứ hai 15/05/2023
GBP Bảng Anh 28.511 29.775 28.684 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.505 29.765 28.677 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.505 29.765 28.677 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.505 29.765 28.677 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 28.536 29.798 28.708 17:17:56 Thứ năm 18/05/2023
GBP Bảng Anh 28.586 29.850 28.759 17:17:58 Thứ tư 17/05/2023
GBP Bảng Anh 28.609 29.874 28.782 17:22:36 Thứ ba 16/05/2023
GBP Bảng Anh 28.615 29.881 28.788 17:17:57 Thứ hai 15/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.541 26.508 25.696 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.422 26.384 25.575 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.422 26.384 25.575 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.422 26.384 25.575 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.493 26.458 25.647 17:17:44 Thứ năm 18/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.601 26.570 25.756 17:17:46 Thứ tư 17/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.601 26.570 25.756 17:21:15 Thứ ba 16/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.587 26.546 25.741 17:17:45 Thứ hai 15/05/2023
EUR Euro 24.880 26.074 24.947 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.851 26.044 24.919 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.851 26.044 24.919 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.851 26.044 24.919 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 24.899 26.094 24.966 17:17:30 Thứ năm 18/05/2023
EUR Euro 24.996 26.195 25.063 17:17:31 Thứ tư 17/05/2023
EUR Euro 25.000 26.200 25.068 17:19:40 Thứ ba 16/05/2023
EUR Euro 25.017 26.218 25.085 17:17:32 Thứ hai 15/05/2023
JPY Yên Nhật 166,11 174,97 167,11 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,89 174,76 166,89 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 165,89 174,76 166,89 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 165,89 174,76 166,89 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 166,15 175,04 167,16 17:17:15 Thứ năm 18/05/2023
JPY Yên Nhật 167,51 176,45 168,53 17:17:17 Thứ tư 17/05/2023
JPY Yên Nhật 168,45 177,46 169,47 17:18:22 Thứ ba 16/05/2023
JPY Yên Nhật 168,34 177,34 169,35 17:17:18 Thứ hai 15/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.295 23.595 23.295 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.620 23.320 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.620 23.320 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.620 23.320 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.600 23.300 17:17:02 Thứ năm 18/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.600 23.300 17:17:03 Thứ tư 17/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.600 23.300 17:17:09 Thứ ba 16/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.605 23.305 17:17:02 Thứ hai 15/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.042 2.955 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.047 2.960 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.047 2.960 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.047 2.960 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.039 2.953 17:18:55 Thứ năm 18/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.930 3.037 2.950 17:18:58 Thứ tư 17/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.929 3.035 2.949 17:28:42 Thứ ba 16/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.928 3.035 2.949 17:18:52 Thứ hai 15/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.826,04 5.437,98 0 17:20:01 Thứ hai 22/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.833,34 5.447,34 0 17:19:59 Chủ nhật 21/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.833,34 5.447,34 0 17:20:03 Thứ bảy 20/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.833,34 5.447,34 0 17:20:42 Thứ sáu 19/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.838,78 5.451,14 0 17:20:04 Thứ năm 18/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.849,47 5.463,2 0 17:20:06 Thứ tư 17/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.869,92 5.486,25 0 17:35:46 Thứ ba 16/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.875,29 5.489,85 0 17:20:13 Thứ hai 15/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 265 17:19:59 Thứ hai 22/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 266 17:19:58 Chủ nhật 21/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 266 17:20:00 Thứ bảy 20/05/2023
RUB Rúp Nga 0 341 266 17:20:39 Thứ sáu 19/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:20:01 Thứ năm 18/05/2023
RUB Rúp Nga 0 338 263 17:20:03 Thứ tư 17/05/2023
RUB Rúp Nga 0 340 265 17:35:34 Thứ ba 16/05/2023
RUB Rúp Nga 0 347 271 17:20:10 Thứ hai 15/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.394 3.284 17:19:52 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.289 17:19:50 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.289 17:19:54 Thứ bảy 20/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.289 17:20:27 Thứ sáu 19/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.282 17:19:54 Thứ năm 18/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.408 3.298 17:19:56 Thứ tư 17/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.422 3.312 17:34:52 Thứ ba 16/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.430 3.319 17:20:00 Thứ hai 15/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.189 2.117 17:19:49 Thứ hai 22/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.199 2.128 17:19:45 Chủ nhật 21/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.199 2.128 17:19:50 Thứ bảy 20/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.199 2.128 17:20:19 Thứ sáu 19/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.198 2.127 17:19:50 Thứ năm 18/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.220 2.147 17:19:52 Thứ tư 17/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.236 2.163 17:34:26 Thứ ba 16/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.239 2.166 17:19:53 Thứ hai 15/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.460 3.348 17:19:43 Thứ hai 22/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.345 17:19:41 Chủ nhật 21/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.345 17:19:46 Thứ bảy 20/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.345 17:20:11 Thứ sáu 19/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.464 3.352 17:19:45 Thứ năm 18/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.478 3.365 17:19:47 Thứ tư 17/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.478 3.365 17:33:53 Thứ ba 16/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.480 3.368 17:19:44 Thứ hai 15/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:40 Thứ hai 22/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:39 Chủ nhật 21/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:43 Thứ bảy 20/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:20:04 Thứ sáu 19/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:43 Thứ năm 18/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:19:44 Thứ tư 17/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,41 1,02 17:33:38 Thứ ba 16/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,42 1,02 17:19:40 Thứ hai 15/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.268 2.194 17:19:35 Thứ hai 22/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.265 2.191 17:19:35 Chủ nhật 21/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.265 2.191 17:19:38 Thứ bảy 20/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.265 2.191 17:19:59 Thứ sáu 19/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.274 2.200 17:19:36 Thứ năm 18/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.290 2.215 17:19:41 Thứ tư 17/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.298 2.223 17:33:14 Thứ ba 16/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.296 2.221 17:19:33 Thứ hai 15/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,9 19,04 17,57 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,82 18,94 0 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,82 18,94 0 17:19:30 Thứ bảy 20/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,82 18,94 0 17:19:52 Thứ sáu 19/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,72 18,82 17,36 17:19:28 Thứ năm 18/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,68 18,78 0 17:19:32 Thứ tư 17/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,68 18,77 0 17:32:19 Thứ ba 16/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,7 18,8 0 17:19:24 Thứ hai 15/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.441 14.887 14.528 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 14.898 14.539 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 14.898 14.539 17:19:22 Thứ bảy 20/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 14.898 14.539 17:19:44 Thứ sáu 19/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.368 14.805 14.455 17:19:18 Thứ năm 18/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.361 14.800 14.448 17:19:24 Thứ tư 17/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.343 14.788 14.429 17:31:27 Thứ ba 16/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.332 14.775 14.418 17:19:15 Thứ hai 15/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 690,5 835,07 0 17:19:16 Thứ hai 22/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,68 837,71 0 17:19:16 Chủ nhật 21/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,68 837,71 0 17:19:20 Thứ bảy 20/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 692,68 837,71 0 17:19:41 Thứ sáu 19/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 688,27 832,05 0 17:19:16 Thứ năm 18/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 687,44 831,05 0 17:19:21 Thứ tư 17/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 687,91 831,94 0 17:31:13 Thứ ba 16/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 687,74 831,74 0 17:19:13 Thứ hai 15/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ