Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 21/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
0
24.740
0
24.400
0
Đô la Mỹ
jpy 167,48
0
174,97
0
167,75
0
Yên Nhật
eur 26.939
0
28.166
0
26.982
0
Euro
chf 28.610
0
29.428
0
28.639
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.239
0
33.190
0
32.313
0
Bảng Anh
aud 16.556
0
16.988
0
16.581
0
Đô la Australia
sgd 18.596
0
19.324
0
18.673
0
Đô la Singapore
cad 17.928
0
18.404
0
17.954
0
Đô la Canada
hkd 3.100
0
3.201
0
3.107
0
Đô la Hồng Kông
thb 682,96
0
766,59
0
716,94
0
Bạt Thái Lan
twd 693,17
0
839,14
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 15.036
0
15.564
0
15.130
0
Đô la New Zealand
krw 16,12
0
19,15
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.457
0
2.374
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,18
0
0,85
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.737
0
3.612
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.380
0
2.300
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.548
0
3.445
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.468,79
0
6.172,16
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.776,07
0
6.437,78
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
83.357
0
78.372
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:26 ngày 21/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 693,17 839,14 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 693,17 839,14 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 695,92 842,46 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 695,21 841,58 0 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 697,33 844,17 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,27 842,92 0 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 691,87 837,59 0 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 691,87 837,59 0 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.201 3.107 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.201 3.107 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.104 3.205 3.111 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.115 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.104 3.205 3.111 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.097 3.197 3.103 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.404 17.954 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.404 17.954 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.421 17.971 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.446 17.996 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.941 18.411 17.966 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.378 17.934 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.905 18.380 17.930 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.905 18.380 17.930 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.324 18.673 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.324 18.673 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.627 19.356 18.704 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.374 18.711 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.327 18.671 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.265 18.606 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.478 19.202 18.555 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.478 19.202 18.555 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.556 16.988 16.581 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.556 16.988 16.581 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.599 17.032 16.624 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.553 16.992 16.578 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.460 16.889 16.484 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.336 16.772 16.360 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.761 16.350 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.761 16.350 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.190 32.313 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.190 32.313 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.171 33.110 32.245 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.177 33.116 32.252 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.077 33.013 32.151 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.824 31.966 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.818 32.758 31.892 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.818 32.758 31.892 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.428 28.639 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.428 28.639 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.695 29.515 28.724 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.872 29.696 28.901 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.788 29.614 28.817 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.685 29.519 28.714 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.326 28.539 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.326 28.539 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.939 28.166 26.982 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.939 28.166 26.982 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.934 28.158 26.977 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.980 28.206 27.023 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.914 28.137 26.957 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.810 28.029 26.853 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.725 27.941 26.768 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.725 27.941 26.768 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 167,48 174,97 167,75 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,48 174,97 167,75 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 169,24 176,81 169,51 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,99 170,6 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 171,43 179,1 171,71 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 172,16 179,86 172,43 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,95 170,6 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,95 170,6 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.435 24.775 24.435 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.475 24.815 24.475 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.770 24.430 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.720 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,96 766,59 716,94 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,96 766,59 716,94 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 682,5 767,21 716,46 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 681,35 765,22 715,26 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680,71 764,52 714,59 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680,75 764,59 714,63 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 677,35 760,53 711,05 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 677,35 760,53 711,05 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.357 78.372 17:19:26 Thứ bảy 21/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.357 78.372 17:19:37 Thứ sáu 20/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.511 78.544 17:19:55 Thứ năm 19/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.673 78.698 17:19:49 Thứ tư 18/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.516 78.548 17:19:43 Thứ ba 17/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.334 78.375 17:19:25 Thứ hai 16/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.270 78.315 17:19:29 Chủ nhật 15/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.270 78.315 17:19:37 Thứ bảy 14/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.776,07 6.437,78 17:19:25 Thứ bảy 21/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.776,07 6.437,78 17:19:35 Thứ sáu 20/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.784,93 6.445,98 17:19:54 Thứ năm 19/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.795,7 6.456,71 17:19:48 Thứ tư 18/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.783,2 6.444,67 17:19:42 Thứ ba 17/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.769,69 6.431,65 17:19:23 Thứ hai 16/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.768,86 6.430,84 17:19:28 Chủ nhật 15/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.768,86 6.430,84 17:19:35 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,79 6.172,16 0 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,79 6.172,16 0 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.417,33 6.110,97 0 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.428,75 6.122,28 0 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.373,21 6.066,84 0 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.333,57 6.019,37 0 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.325,05 6.008,37 0 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.325,05 6.008,37 0 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 21/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 20/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 19/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 18/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 17/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 16/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 15/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.445 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.445 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.447 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.442 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.431 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.527 3.424 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.420 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.420 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.300 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.300 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.298 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.291 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.287 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.356 2.277 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.256 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.256 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.612 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.612 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.611 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.617 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.732 3.608 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 3.594 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.706 3.582 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.706 3.582 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:28 Thứ năm 19/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.457 2.374 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.457 2.374 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 2.379 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.384 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 2.378 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.452 2.370 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.432 2.350 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.432 2.350 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,15 0 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,15 0 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 17,94 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,34 19,41 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,38 19,44 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,3 19,36 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,21 17,87 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,21 17,87 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.564 15.130 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.564 15.130 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.563 15.130 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.056 15.583 15.149 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.951 15.475 15.044 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.886 15.409 14.979 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.418 14.981 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.418 14.981 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ