Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.305
-45
25.665
-45
25.305
-45
Đô la Mỹ
jpy 165,94
-0,8
173,67
-0,84
166,21
-0,8
Yên Nhật
eur 26.298
114
27.499
120
26.341
115
Euro
chf 27.973
56
28.787
58
28.001
56
Franc Thụy sĩ
gbp 31.851
109
32.786
122
31.925
110
Bảng Anh
aud 16.086
32
16.545
33
16.110
32
Đô la Australia
sgd 18.731
9
19.400
11
18.808
9
Đô la Singapore
cad 17.756
21
18.266
25
17.781
21
Đô la Canada
hkd 3.224
-2
3.329
-3
3.230
-3
Đô la Hồng Kông
thb 696,51
-1,86
782,49
-2,07
731,16
-1,96
Bạt Thái Lan
twd 702,23
-1,64
850,34
-1,44
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.398
67
14.913
75
14.488
68
Đô la New Zealand
krw 15,58
0,02
18,48
0,03
17,21
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.435
10
2.353
10
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
-0,01
0,89
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.647
16
3.524
15
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.333
-4
2.254
-4
Krone Na Uy
cny 0
0
3.574
5
3.478
4
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.388,24
3,81
6.079,74
4,47
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.033,92
-11,58
6.680,83
-10,99
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.460
-116
80.326
-138
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:44 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 702,23 850,34 0 17:19:20 Thứ sáu 21/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,87 851,78 0 17:19:17 Thứ năm 20/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,7 851,48 0 17:19:48 Thứ tư 19/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 704,4 852,95 0 17:19:13 Thứ ba 18/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 702,89 851,14 0 17:19:31 Thứ hai 17/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 700,32 847,55 0 17:19:26 Chủ nhật 16/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 700,32 847,55 0 17:19:34 Thứ bảy 15/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 700,32 847,55 0 17:19:22 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.329 3.230 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 3.332 3.233 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 3.332 3.233 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 3.333 3.234 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.324 3.226 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.312 3.214 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.312 3.214 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.312 3.214 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.756 18.266 17.781 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.735 18.241 17.760 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.778 18.289 17.803 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.785 18.296 17.810 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.745 18.256 17.770 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.714 18.221 17.739 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.714 18.221 17.739 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.714 18.221 17.739 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.731 19.400 18.808 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.722 19.389 18.799 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.670 19.346 18.747 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.681 19.346 18.758 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.653 19.332 18.730 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.571 19.243 18.647 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.571 19.243 18.647 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.571 19.243 18.647 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 16.086 16.545 16.110 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 16.054 16.512 16.078 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 16.032 16.495 16.056 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 16.042 16.500 16.067 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 16.020 16.480 16.044 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.876 16.330 15.900 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.876 16.330 15.900 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.876 16.330 15.900 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.851 32.786 31.925 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.742 32.664 31.815 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.774 32.708 31.848 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.799 32.742 31.873 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.692 32.616 31.765 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.519 32.437 31.591 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.519 32.437 31.591 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.519 32.437 31.591 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.787 28.001 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.917 28.729 27.945 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.882 28.696 27.909 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.962 28.820 27.990 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.797 27.974 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.734 28.580 27.762 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.734 28.580 27.762 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.734 28.580 27.762 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.298 27.499 26.341 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.184 27.379 26.226 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.234 27.428 26.276 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.290 27.487 26.332 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.258 27.457 26.300 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.153 27.345 26.195 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.153 27.345 26.195 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.153 27.345 26.195 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 173,67 166,21 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 166,74 174,51 167,01 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 164,61 172,67 164,87 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 164,77 172,8 165,03 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 164,49 172,14 164,75 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 163,02 170,65 163,28 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 163,02 170,65 163,28 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 163,02 170,65 163,28 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.665 25.305 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.710 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.720 25.360 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.660 25.300 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.580 25.220 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.580 25.220 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.580 25.220 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,51 782,49 731,16 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 698,37 784,56 733,12 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,23 782,16 730,87 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,57 782,3 731,23 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 694,72 780,24 729,29 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 694,17 779,66 728,71 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 694,17 779,66 728,71 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 694,17 779,66 728,71 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.460 80.326 17:20:44 Thứ sáu 21/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.576 80.464 17:20:31 Thứ năm 20/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.626 80.380 17:21:10 Thứ tư 19/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.637 80.522 17:20:13 Thứ ba 18/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.474 80.365 17:20:44 Thứ hai 17/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.246 80.147 17:20:38 Chủ nhật 16/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.246 80.147 17:20:59 Thứ bảy 15/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.246 80.147 17:20:25 Thứ sáu 14/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.033,92 6.680,83 17:20:42 Thứ sáu 21/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.045,5 6.691,82 17:20:27 Thứ năm 20/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.042,94 6.689,54 17:21:07 Thứ tư 19/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.048,43 6.694,82 17:20:11 Thứ ba 18/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.031,8 6.678,8 17:20:41 Thứ hai 17/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.011,55 6.655,55 17:20:34 Chủ nhật 16/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.011,55 6.655,55 17:20:57 Thứ bảy 15/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.011,55 6.655,55 17:20:23 Thứ sáu 14/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.388,24 6.079,74 0 17:20:34 Thứ sáu 21/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.384,43 6.075,27 0 17:20:12 Thứ năm 20/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.365,36 6.056,5 0 17:20:56 Thứ tư 19/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.365,98 6.055,76 0 17:20:03 Thứ ba 18/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.375,02 6.064,83 0 17:20:30 Thứ hai 17/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.347,17 6.035,01 0 17:20:23 Chủ nhật 16/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.347,17 6.035,01 0 17:20:46 Thứ bảy 15/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.347,17 6.035,01 0 17:20:12 Thứ sáu 14/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 21/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:07 Thứ năm 20/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:54 Thứ tư 19/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:01 Thứ ba 18/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:26 Thứ hai 17/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:21 Chủ nhật 16/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:44 Thứ bảy 15/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:10 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.478 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.474 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.467 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.455 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.455 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.455 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.254 17:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.337 2.258 17:19:52 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.249 17:20:40 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.336 2.257 17:19:45 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.330 2.251 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.320 2.240 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.320 2.240 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.320 2.240 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.524 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.509 17:19:46 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.637 3.515 17:20:34 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.645 3.523 17:19:40 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.640 3.518 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.504 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.504 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.504 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:54 Thứ sáu 21/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:44 Thứ năm 20/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:31 Thứ tư 19/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:37 Thứ ba 18/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:56 Thứ hai 17/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:55 Chủ nhật 16/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:07 Thứ bảy 15/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:19:48 Thứ sáu 14/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.353 17:19:46 Thứ sáu 21/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.343 17:19:38 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.423 2.341 17:20:23 Thứ tư 19/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.343 17:19:33 Thứ ba 18/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.421 2.339 17:19:51 Thứ hai 17/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.328 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.328 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.328 17:19:43 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 18,48 17,21 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,56 18,45 17,19 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,54 18,7 17,17 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,52 18,67 17,14 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,48 18,36 0 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,33 17,07 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,33 17,07 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,33 17,07 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.398 14.913 14.488 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.331 14.838 14.420 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.313 14.827 14.402 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.826 14.403 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.333 14.851 14.422 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.185 14.699 14.274 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.185 14.699 14.274 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.185 14.699 14.274 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ