Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 20/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 20/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 19/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 19/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 19/11/2023

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.130
0
24.430
0
24.130
0
Đô la Mỹ
jpy 157,48
0
165,75
0
158,43
0
Yên Nhật
eur 25.908
0
27.105
0
25.978
0
Euro
chf 26.716
0
27.715
0
26.877
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.668
0
30.778
0
29.847
0
Bảng Anh
aud 15.446
0
15.977
0
15.540
0
Đô la Australia
sgd 17.620
0
18.231
0
17.727
0
Đô la Singapore
cad 17.351
0
17.982
0
17.455
0
Đô la Canada
hkd 3.045
0
3.155
0
3.067
0
Đô la Hồng Kông
thb 652,63
0
704,21
0
659,22
0
Bạt Thái Lan
twd 683,3
0
825,45
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.314
0
14.797
0
14.401
0
Đô la New Zealand
krw 16,33
0
19,36
0
18,04
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.329
0
2.253
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.596
0
3.481
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.267
0
2.193
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.399
0
3.309
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
311
0
242
0
Rúp Nga
myr 4.871,5
0
5.487,82
0
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:07 ngày 20/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:19:01 Thứ hai 20/11/2023
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:18:42 Chủ nhật 19/11/2023
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:18:37 Thứ bảy 18/11/2023
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:18:48 Thứ sáu 17/11/2023
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:18:41 Thứ năm 16/11/2023
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:18:41 Thứ tư 15/11/2023
THB Bạt Thái Lan 645,95 696,97 652,47 17:18:48 Thứ ba 14/11/2023
THB Bạt Thái Lan 645,63 696,62 652,15 17:18:51 Thứ hai 13/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:38 Thứ hai 20/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:23 Chủ nhật 19/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:18 Thứ bảy 18/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:27 Thứ sáu 17/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:22 Thứ năm 16/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:22 Thứ tư 15/11/2023
CAD Đô la Canada 17.260 17.887 17.364 17:18:30 Thứ ba 14/11/2023
CAD Đô la Canada 17.279 17.907 17.383 17:18:28 Thứ hai 13/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:22 Thứ hai 20/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:12 Chủ nhật 19/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:08 Thứ bảy 18/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:16 Thứ sáu 17/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:11 Thứ năm 16/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:09 Thứ tư 15/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.542 18.145 17.648 17:18:18 Thứ ba 14/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.544 18.147 17.650 17:18:17 Thứ hai 13/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:18:09 Thứ hai 20/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:18:00 Chủ nhật 19/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:17:56 Thứ bảy 18/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:17:59 Thứ sáu 17/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:17:59 Thứ năm 16/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:17:57 Thứ tư 15/11/2023
AUD Đô la Australia 15.225 15.747 15.317 17:18:06 Thứ ba 14/11/2023
AUD Đô la Australia 15.201 15.722 15.292 17:18:05 Thứ hai 13/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:55 Thứ hai 20/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:47 Chủ nhật 19/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:46 Thứ bảy 18/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:48 Thứ sáu 17/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:48 Thứ năm 16/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:46 Thứ tư 15/11/2023
GBP Bảng Anh 29.316 30.423 29.493 17:17:50 Thứ ba 14/11/2023
GBP Bảng Anh 29.175 30.273 29.351 17:17:52 Thứ hai 13/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:43 Thứ hai 20/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:38 Chủ nhật 19/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:37 Thứ bảy 18/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:38 Thứ sáu 17/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:36 Thứ năm 16/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:37 Thứ tư 15/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.442 27.421 26.602 17:17:39 Thứ ba 14/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.438 27.431 26.598 17:17:40 Thứ hai 13/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:29 Thứ hai 20/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:25 Chủ nhật 19/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:25 Thứ bảy 18/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:27 Thứ sáu 17/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:26 Thứ năm 16/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:26 Thứ tư 15/11/2023
EUR Euro 25.610 26.793 25.680 17:17:29 Thứ ba 14/11/2023
EUR Euro 25.571 26.744 25.640 17:17:28 Thứ hai 13/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:15 Thứ hai 20/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:14 Chủ nhật 19/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:13 Thứ bảy 18/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:15 Thứ sáu 17/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:14 Thứ năm 16/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:15 Thứ tư 15/11/2023
JPY Yên Nhật 156,76 165,01 157,71 17:17:13 Thứ ba 14/11/2023
JPY Yên Nhật 156,73 165,11 157,68 17:17:14 Thứ hai 13/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Thứ hai 20/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:02 Chủ nhật 19/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:02 Thứ bảy 18/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Thứ sáu 17/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Thứ năm 16/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Thứ tư 15/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.205 24.505 24.205 17:17:02 Thứ ba 14/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.220 24.520 24.220 17:17:02 Thứ hai 13/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:50 Thứ hai 20/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:34 Chủ nhật 19/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:28 Thứ bảy 18/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:38 Thứ sáu 17/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:32 Thứ năm 16/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:33 Thứ tư 15/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.054 3.164 3.076 17:18:39 Thứ ba 14/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.165 3.076 17:18:39 Thứ hai 13/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:20:07 Thứ hai 20/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:19:34 Chủ nhật 19/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:19:25 Thứ bảy 18/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:19:39 Thứ sáu 17/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:19:33 Thứ năm 16/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:19:31 Thứ tư 15/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.827,66 5.438,14 0 17:19:33 Thứ ba 14/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.842,96 5.453,03 0 17:19:42 Thứ hai 13/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:20:04 Thứ hai 20/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:19:33 Chủ nhật 19/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:19:24 Thứ bảy 18/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:19:37 Thứ sáu 17/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:19:32 Thứ năm 16/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:19:30 Thứ tư 15/11/2023
RUB Rúp Nga 0 309 241 17:19:32 Thứ ba 14/11/2023
RUB Rúp Nga 0 306 238 17:19:40 Thứ hai 13/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:54 Thứ hai 20/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:27 Chủ nhật 19/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:18 Thứ bảy 18/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:31 Thứ sáu 17/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:24 Thứ năm 16/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:24 Thứ tư 15/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.396 3.307 17:19:27 Thứ ba 14/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.394 3.306 17:19:34 Thứ hai 13/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:48 Thứ hai 20/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:22 Chủ nhật 19/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:13 Thứ bảy 18/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:27 Thứ sáu 17/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:20 Thứ năm 16/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:18 Thứ tư 15/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.228 2.157 17:19:22 Thứ ba 14/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.228 2.156 17:19:30 Thứ hai 13/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:41 Thứ hai 20/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:16 Chủ nhật 19/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:09 Thứ bảy 18/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:21 Thứ sáu 17/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:15 Thứ năm 16/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:13 Thứ tư 15/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 3.442 17:19:18 Thứ ba 14/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.550 3.437 17:19:25 Thứ hai 13/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:38 Thứ hai 20/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:14 Chủ nhật 19/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:06 Thứ bảy 18/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:19 Thứ sáu 17/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:12 Thứ năm 16/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:11 Thứ tư 15/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:16 Thứ ba 14/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:23 Thứ hai 13/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:32 Thứ hai 20/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:09 Chủ nhật 19/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:02 Thứ bảy 18/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:15 Thứ sáu 17/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:07 Thứ năm 16/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:07 Thứ tư 15/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.281 2.208 17:19:12 Thứ ba 14/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.271 2.198 17:19:18 Thứ hai 13/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:19:23 Thứ hai 20/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:19:00 Chủ nhật 19/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:18:54 Thứ bảy 18/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:19:08 Thứ sáu 17/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:19:00 Thứ năm 16/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:18:59 Thứ tư 15/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,1 19,08 0 17:19:05 Thứ ba 14/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,14 17,84 17:19:12 Thứ hai 13/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:19:15 Thứ hai 20/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:18:53 Chủ nhật 19/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:18:47 Thứ bảy 18/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:19:00 Thứ sáu 17/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:18:53 Thứ năm 16/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:18:53 Thứ tư 15/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.060 14.536 14.145 17:18:58 Thứ ba 14/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.114 14.584 14.199 17:19:05 Thứ hai 13/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:19:12 Thứ hai 20/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:18:51 Chủ nhật 19/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:18:45 Thứ bảy 18/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:18:57 Thứ sáu 17/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:18:51 Thứ năm 16/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:18:50 Thứ tư 15/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 680,07 822,03 0 17:18:55 Thứ ba 14/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 680,66 822,73 0 17:19:01 Thứ hai 13/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.700 6.500 14:19:57 Thứ ba 14/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.700 6.500 17:19:47 Thứ hai 13/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ