Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 19/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.219
28
25.519
28
25.219
28
Đô la Mỹ
jpy 157,89
-2,83
166,09
-2,94
158,14
-2,84
Yên Nhật
eur 25.982
-220
27.177
-228
26.023
-221
Euro
chf 27.905
-140
28.756
-132
27.932
-141
Franc Thụy sĩ
gbp 31.622
-173
32.551
-178
31.695
-173
Bảng Anh
aud 15.632
-180
16.102
-191
15.655
-181
Đô la Australia
sgd 18.317
-125
18.986
-129
18.392
-126
Đô la Singapore
cad 17.390
-106
17.899
-110
17.414
-107
Đô la Canada
hkd 3.214
5
3.311
4
3.220
4
Đô la Hồng Kông
thb 674,7
-6,13
756,22
-6,89
708,27
-6,44
Bạt Thái Lan
twd 701,45
-3,84
847,45
-4,65
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.063
-225
14.527
-239
14.150
-228
Đô la New Zealand
krw 15,35
-0,12
18,32
-0,15
16,96
-0,14
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.330
-21
2.257
-20
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
0,01
0,89
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.593
-31
3.480
-30
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.276
-18
2.204
-17
Krone Na Uy
cny 0
0
3.539
-3
3.443
-3
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.272,18
-34,2
5.933,68
-39,94
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.980,87
7,66
6.645,37
8,09
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.161
-20
80.243
-31
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 19/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 701,45 847,45 0 17:19:04 Thứ năm 19/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,29 852,1 0 17:19:07 Thứ tư 18/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,93 851,67 0 17:19:22 Thứ ba 17/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,7 852,08 0 17:19:03 Thứ hai 16/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,47 849,9 0 17:19:15 Chủ nhật 15/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,47 849,9 0 17:19:04 Thứ bảy 14/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,47 849,9 0 17:19:36 Thứ sáu 13/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,47 851,11 0 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.214 3.311 3.220 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.307 3.216 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.306 3.215 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.304 3.214 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.390 17.899 17.414 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.496 18.009 17.521 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.558 18.074 17.583 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.133 17.640 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.600 18.112 17.624 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.600 18.112 17.624 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.600 18.112 17.624 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.229 17.735 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 18.986 18.392 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.442 19.115 18.518 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.435 19.103 18.511 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.461 19.139 18.537 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.146 18.556 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.146 18.556 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.146 18.556 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.522 19.190 18.599 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.632 16.102 15.655 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.812 16.293 15.836 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.882 16.360 15.906 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.938 16.423 15.962 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.903 16.390 15.927 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.903 16.390 15.927 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.903 16.390 15.927 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 16.057 16.546 16.081 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.622 32.551 31.695 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.795 32.729 31.868 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.737 32.670 31.810 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.649 32.585 31.722 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.657 31.790 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.657 31.790 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.657 31.790 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.970 32.910 32.043 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.905 28.756 27.932 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.045 28.888 28.073 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.958 28.815 27.986 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.108 28.966 28.136 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.048 28.905 28.077 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.048 28.905 28.077 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.048 28.905 28.077 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.321 29.186 28.349 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 25.982 27.177 26.023 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.202 27.405 26.244 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.192 27.397 26.234 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.229 27.435 26.271 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.101 27.304 26.142 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.101 27.304 26.142 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.101 27.304 26.142 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.204 27.410 26.246 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 157,89 166,09 158,14 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 160,72 169,03 160,98 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 160,03 167,75 160,29 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 160,57 168,3 160,82 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,46 169,25 161,72 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,46 169,25 161,72 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 161,46 169,25 161,72 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,64 169,43 161,9 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.219 25.519 25.219 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.191 25.491 25.191 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.183 25.483 25.183 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.485 25.185 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.477 25.177 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.477 25.177 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.477 25.177 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.171 25.471 25.171 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 674,7 756,22 708,27 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 680,83 763,11 714,71 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 682 764,43 715,94 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 683,26 765,84 717,26 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,45 768,3 719,56 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,45 768,3 719,56 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,45 768,3 719,56 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 689,13 772,44 723,42 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.161 80.243 17:20:02 Thứ năm 19/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.181 80.274 17:20:17 Thứ tư 18/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.160 80.123 17:20:56 Thứ ba 17/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.147 80.242 17:20:12 Thứ hai 16/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.262 80.115 17:21:31 Chủ nhật 15/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.262 80.115 17:19:53 Thứ bảy 14/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.262 80.115 17:20:40 Thứ sáu 13/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.137 80.231 17:20:52 Thứ năm 12/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.980,87 6.645,37 17:20:01 Thứ năm 19/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.973,21 6.637,28 17:20:12 Thứ tư 18/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.972,14 6.632,35 17:20:52 Thứ ba 17/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.970,64 6.634,47 17:20:09 Thứ hai 16/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,38 6.633,59 17:21:30 Chủ nhật 15/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,38 6.633,59 17:19:52 Thứ bảy 14/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,38 6.633,59 17:20:38 Thứ sáu 13/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.967,74 6.631,66 17:20:51 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.272,18 5.933,68 0 17:19:53 Thứ năm 19/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.306,38 5.973,62 0 17:19:59 Thứ tư 18/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.324,94 5.993,21 0 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.321,78 5.992,34 0 17:20:00 Thứ hai 16/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.321,28 5.989,11 0 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.321,28 5.989,11 0 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.321,28 5.989,11 0 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.339,18 6.009,3 0 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 19/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:58 Thứ tư 18/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:32 Thứ ba 17/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 16/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:16 Chủ nhật 15/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 14/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 13/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:43 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.443 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.542 3.446 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.445 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.447 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.447 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.447 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.447 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.453 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.204 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.294 2.221 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.304 2.231 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.310 2.237 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.313 2.239 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.593 3.480 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.510 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.623 3.509 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.629 3.515 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.498 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.498 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.498 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.512 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:32 Thứ năm 19/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.330 2.257 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.351 2.277 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359 2.284 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.345 2.271 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.334 2.260 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.334 2.260 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.334 2.260 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.275 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,35 18,32 16,96 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,47 18,47 17,1 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,37 17,06 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,48 18,41 17,1 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,5 18,44 17,12 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,5 18,44 17,12 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,5 18,44 17,12 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,52 18,46 17,14 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.063 14.527 14.150 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.288 14.766 14.378 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.324 14.805 14.413 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.375 14.857 14.464 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.333 14.812 14.422 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.333 14.812 14.422 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.333 14.812 14.422 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.446 14.934 14.536 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ