Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 19/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 18/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 18/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 18/03/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.370
5
25.730
5
25.370
5
Đô la Mỹ
jpy 167,19
0,12
174,96
0,11
167,46
0,13
Yên Nhật
eur 27.464
60
28.686
64
27.508
60
Euro
chf 28.755
156
29.591
160
28.783
155
Franc Thụy sĩ
gbp 32.748
42
33.699
32
32.823
42
Bảng Anh
aud 16.051
-20
16.514
-18
16.075
-20
Đô la Australia
sgd 18.826
10
19.507
13
18.903
9
Đô la Singapore
cad 17.645
3
18.148
-2
17.670
3
Đô la Canada
hkd 3.232
0
3.338
0
3.239
0
Đô la Hồng Kông
thb 698,71
0,34
784,93
0,38
733,48
0,36
Bạt Thái Lan
twd 698,88
0,12
845,73
-0,38
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.573
3
15.099
8
14.664
3
Đô la New Zealand
krw 15,42
0
18,29
0
17,04
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.582
12
2.494
11
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.807
8
3.680
9
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.460
-2
2.377
-1
Krone Na Uy
cny 0
0
3.590
1
3.495
2
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.385,03
14,37
6.077,25
16,22
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.050,41
0,8
6.696,92
0,96
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.896
50
80.766
74
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:06 ngày 19/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 698,88 845,73 0 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,76 846,11 0 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,42 845,19 0 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 699,29 846,24 0 17:19:02 Chủ nhật 16/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 699,29 846,24 0 17:18:59 Thứ bảy 15/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 699,29 846,24 0 17:19:26 Thứ sáu 14/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,52 845,83 0 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,07 844,8 0 17:19:08 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.338 3.239 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.338 3.239 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.230 3.336 3.237 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.334 3.235 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.334 3.235 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.334 3.235 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.331 3.232 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.326 3.227 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.645 18.148 17.670 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.642 18.150 17.667 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.566 18.067 17.591 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.486 17.985 17.511 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.486 17.985 17.511 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.486 17.985 17.511 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 17.503 18.005 17.527 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.405 17.906 17.429 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.826 19.507 18.903 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.816 19.494 18.894 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.795 19.475 18.872 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.757 19.432 18.834 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.757 19.432 18.834 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.757 19.432 18.834 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.777 19.453 18.855 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.758 19.432 18.835 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 16.051 16.514 16.075 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 16.071 16.532 16.095 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.989 16.453 16.013 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.882 16.335 15.905 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.882 16.335 15.905 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.882 16.335 15.905 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.868 16.324 15.892 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.813 16.270 15.837 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.748 33.699 32.823 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.706 33.667 32.781 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.607 33.573 32.683 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.612 33.568 32.687 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.612 33.568 32.687 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.612 33.568 32.687 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.603 33.561 32.678 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.491 33.447 32.566 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.755 29.591 28.783 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.599 29.431 28.628 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.343 28.539 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 29.331 28.527 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 29.331 28.527 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 29.331 28.527 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.497 29.333 28.525 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.277 28.486 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.464 28.686 27.508 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.404 28.622 27.448 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.320 28.535 27.364 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.221 28.463 27.265 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.221 28.463 27.265 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 27.221 28.463 27.265 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 27.280 28.522 27.323 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.304 28.548 27.348 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 167,19 174,96 167,46 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 167,07 174,85 167,33 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 168,08 175,89 168,35 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 176,04 168,48 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 176,04 168,48 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 176,04 168,48 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 169,03 177,2 169,3 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 168,44 176,28 168,71 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.730 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.365 25.725 25.365 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.355 25.715 25.355 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.705 25.345 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.705 25.345 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.705 25.345 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.680 25.320 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.640 25.280 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 698,71 784,93 733,48 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 698,37 784,55 733,12 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 698,3 784,48 733,04 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 697,4 783,24 732,1 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 697,4 783,24 732,1 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
THB Bạt Thái Lan 697,4 783,24 732,1 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025
THB Bạt Thái Lan 694,24 779,93 728,78 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 692,32 777,79 726,77 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.896 80.766 17:21:06 Thứ tư 19/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.846 80.692 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.818 80.665 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.715 80.568 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.715 80.568 17:20:09 Thứ bảy 15/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.715 80.568 17:20:50 Thứ sáu 14/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.674 80.528 17:20:05 Thứ năm 13/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.512 80.375 17:20:09 Thứ tư 12/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.050,41 6.696,92 17:21:00 Thứ tư 19/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.049,61 6.695,96 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.046,87 6.693,32 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.043,94 6.690,5 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.043,94 6.690,5 17:20:06 Thứ bảy 15/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.043,94 6.690,5 17:20:47 Thứ sáu 14/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.037,65 6.684,44 17:20:03 Thứ năm 13/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.026,5 6.673,7 17:20:07 Thứ tư 12/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.385,03 6.077,25 0 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.370,66 6.061,03 0 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.366,13 6.054,58 0 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.368,84 6.057,68 0 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.368,84 6.057,68 0 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.368,84 6.057,68 0 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.374,42 6.062,71 0 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.364,72 6.054,63 0 17:19:58 Thứ tư 12/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:41 Thứ tư 19/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:17 Thứ ba 18/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 17/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 16/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:53 Thứ bảy 15/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 14/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 13/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:56 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.495 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.493 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.489 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.487 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.487 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.487 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.587 3.485 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.478 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.460 2.377 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.462 2.378 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.448 2.365 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.429 2.347 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.429 2.347 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.429 2.347 17:20:09 Thứ sáu 14/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.437 2.352 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.432 2.349 17:19:44 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.807 3.680 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.799 3.671 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.787 3.659 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.646 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.646 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.646 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.782 3.655 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.658 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:31 Chủ nhật 16/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:29 Thứ bảy 15/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:57 Thứ sáu 14/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:34 Thứ năm 13/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:36 Thứ tư 12/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.582 2.494 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.570 2.483 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.564 2.477 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.543 2.457 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.543 2.457 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.543 2.457 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.569 2.482 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.583 2.495 17:19:31 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,42 18,29 17,04 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,42 18,29 17,03 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,33 17,07 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,4 18,26 17,01 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,4 18,26 17,01 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,4 18,26 17,01 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,37 18,84 16,99 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,39 18,26 17,01 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.573 15.099 14.664 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.570 15.091 14.661 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.454 14.971 14.544 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.311 14.825 14.400 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.311 14.825 14.400 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.311 14.825 14.400 17:19:29 Thứ sáu 14/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.292 14.797 14.381 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.254 14.759 14.343 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ