Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 18/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 18/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.550
0
25.910
0
25.550
0
Đô la Mỹ
jpy 176,96
0
185,22
0
177,27
0
Yên Nhật
eur 28.940
0
30.200
0
28.964
0
Euro
chf 31.149
0
32.128
0
31.246
0
Franc Thụy sĩ
gbp 33.264
0
34.243
0
33.354
0
Bảng Anh
aud 15.740
0
16.222
0
15.797
0
Đô la Australia
sgd 19.190
0
19.852
0
19.250
0
Đô la Singapore
cad 18.251
0
18.805
0
18.310
0
Đô la Canada
hkd 3.258
0
3.368
0
3.268
0
Đô la Hồng Kông
thb 730,32
0
791,13
0
739,34
0
Bạt Thái Lan
twd 718,37
0
869,24
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.582
0
15.150
0
14.717
0
Đô la New Zealand
krw 16,68
0
18,69
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.691
0
2.595
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,26
0
0,91
0
Kip Lào
dkk 0
0
4.004
0
3.870
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.452
0
2.370
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.573
0
3.478
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.441,64
0
6.140,56
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.093,87
0
6.738,33
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
86.989
0
81.774
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:21 ngày 18/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:19:46 Thứ sáu 18/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:19:04 Thứ năm 17/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:20:29 Thứ tư 16/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:18:59 Thứ ba 15/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:19:19 Thứ hai 14/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:19:26 Chủ nhật 13/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:18:58 Thứ bảy 12/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 718,37 869,24 0 17:19:05 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:19:16 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:18:44 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:20:05 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.258 3.368 3.268 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:19:00 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.251 18.805 18.310 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:37 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.190 19.852 19.250 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:19 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.222 15.797 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:18:03 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 33.264 34.243 33.354 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:52 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:39 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:18:28 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:39 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.149 32.128 31.246 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:38 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.940 30.200 28.964 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:21 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 176,96 185,22 177,27 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.910 25.550 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:19:34 Thứ sáu 18/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:18:53 Thứ năm 17/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:20:16 Thứ tư 16/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:18:49 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730,32 791,13 739,34 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:21:21 Thứ sáu 18/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:20:16 Thứ năm 17/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:22:25 Thứ tư 16/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:19:58 Thứ ba 15/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:20:18 Thứ hai 14/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:20:27 Chủ nhật 13/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:19:53 Thứ bảy 12/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.989 81.774 17:20:04 Thứ sáu 11/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:21:17 Thứ sáu 18/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:20:12 Thứ năm 17/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:22:19 Thứ tư 16/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:19:56 Thứ ba 15/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:20:16 Thứ hai 14/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:20:25 Chủ nhật 13/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:19:51 Thứ bảy 12/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.093,87 6.738,33 17:20:02 Thứ sáu 11/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:21:02 Thứ sáu 18/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:19:59 Thứ năm 17/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:22:06 Thứ tư 16/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:19:49 Thứ ba 15/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:20:08 Thứ hai 14/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:20:15 Chủ nhật 13/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:19:44 Thứ bảy 12/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.441,64 6.140,56 0 17:19:52 Thứ sáu 11/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:59 Thứ sáu 18/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:56 Thứ năm 17/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:22:05 Thứ tư 16/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 15/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:06 Thứ hai 14/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:13 Chủ nhật 13/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 12/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:20:49 Thứ sáu 18/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:19:47 Thứ năm 17/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:21:58 Thứ tư 16/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:19:41 Thứ ba 15/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:20:00 Thứ hai 14/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:20:40 Thứ sáu 18/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:19:42 Thứ năm 17/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:21:46 Thứ tư 16/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:19:36 Thứ ba 15/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:19:55 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.370 17:19:39 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:20:28 Thứ sáu 18/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:19:35 Thứ năm 17/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:21:30 Thứ tư 16/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:19:29 Thứ ba 15/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:19:50 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 4.004 3.870 17:19:34 Thứ sáu 11/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:20:23 Thứ sáu 18/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:31 Thứ năm 17/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:21:23 Thứ tư 16/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:26 Thứ ba 15/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:47 Thứ hai 14/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:51 Chủ nhật 13/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:23 Thứ bảy 12/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:31 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:20:13 Thứ sáu 18/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:19:27 Thứ năm 17/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:21:09 Thứ tư 16/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:19:21 Thứ ba 15/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:19:42 Thứ hai 14/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:19:46 Chủ nhật 13/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.595 17:19:26 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:59 Thứ sáu 18/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:18 Thứ năm 17/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:20:45 Thứ tư 16/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:13 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,68 18,69 0 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:49 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:07 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:20:33 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:03 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.582 15.150 14.717 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ