Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 18/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 17/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 17/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.155
0
25.515
0
25.155
0
Đô la Mỹ
jpy 158,35
0
166,92
0
158,6
0
Yên Nhật
eur 25.639
0
26.882
0
25.680
0
Euro
chf 27.425
0
28.326
0
27.452
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.565
0
31.536
0
30.636
0
Bảng Anh
aud 15.505
0
16.014
0
15.528
0
Đô la Australia
sgd 18.194
0
18.903
0
18.269
0
Đô la Singapore
cad 17.377
0
17.925
0
17.401
0
Đô la Canada
hkd 3.198
0
3.304
0
3.205
0
Đô la Hồng Kông
thb 676,11
0
759,62
0
709,75
0
Bạt Thái Lan
twd 694,95
0
841,6
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 13.890
0
14.388
0
13.977
0
Đô la New Zealand
krw 15,23
0
18,22
0
16,83
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.309
0
2.229
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
0
0,89
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.555
0
3.435
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.266
0
2.189
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.524
0
3.420
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.259,97
0
5.934,07
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.991,13
0
6.635,74
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.076
0
79.855
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 18/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 694,95 841,6 0 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 694,95 841,6 0 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,26 841,95 0 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 693,29 838,96 0 17:18:55 Thứ tư 15/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 693,08 839,3 0 17:19:32 Thứ ba 14/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,09 838,1 0 17:19:10 Thứ hai 13/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,02 841,66 0 17:19:36 Chủ nhật 12/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,02 841,66 0 17:19:10 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.304 3.205 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.304 3.205 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.307 3.209 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.307 3.209 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.311 3.212 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.310 3.211 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.310 3.212 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.310 3.212 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.377 17.925 17.401 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.377 17.925 17.401 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.454 18.004 17.478 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.457 18.012 17.481 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.438 17.991 17.462 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.373 17.920 17.397 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.390 17.940 17.414 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.390 17.940 17.414 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.194 18.903 18.269 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.194 18.903 18.269 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.196 18.905 18.271 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.207 18.917 18.282 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.195 18.902 18.270 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.145 18.853 18.220 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.186 18.891 18.261 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.186 18.891 18.261 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.505 16.014 15.528 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.505 16.014 15.528 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.535 16.041 15.559 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.493 16.005 15.517 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.494 16.005 15.517 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.376 15.883 15.399 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.496 16.005 15.519 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.496 16.005 15.519 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.565 31.536 30.636 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.565 31.536 30.636 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.614 31.589 30.685 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.563 31.535 30.633 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.611 31.585 30.682 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.437 31.411 30.507 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.765 31.745 30.836 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.765 31.745 30.836 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.425 28.326 27.452 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.425 28.326 27.452 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.450 28.354 27.477 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.464 28.366 27.492 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.366 28.267 27.394 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.225 27.352 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.454 28.345 27.481 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.454 28.345 27.481 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.639 26.882 25.680 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.639 26.882 25.680 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.669 26.913 25.710 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.696 26.942 25.738 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.586 26.831 25.627 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.503 26.739 25.544 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.668 26.909 25.709 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.668 26.909 25.709 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 158,35 166,92 158,6 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158,35 166,92 158,6 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 158,01 166,61 158,26 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 156,87 165,4 157,12 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 156,7 165,19 156,96 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 156,65 165,18 156,9 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 164,34 156,11 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 164,34 156,11 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.155 25.515 25.155 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.155 25.515 25.155 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.189 25.549 25.189 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.194 25.554 25.194 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.203 25.563 25.203 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 676,11 759,62 709,75 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 676,11 759,62 709,75 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,28 757,33 707,83 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 671,31 753,77 704,72 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 672,13 755,78 705,58 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 670,65 753,46 704,02 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,13 757,16 707,68 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,13 757,16 707,68 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.076 79.855 17:19:48 Thứ bảy 18/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.076 79.855 17:19:54 Thứ sáu 17/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.118 80.000 17:20:28 Thứ năm 16/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.123 80.005 17:19:45 Thứ tư 15/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.106 80.016 17:20:29 Thứ ba 14/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.073 79.971 17:20:06 Thứ hai 13/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.170 80.026 17:20:41 Chủ nhật 12/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.170 80.026 17:20:04 Thứ bảy 11/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.991,13 6.635,74 17:19:46 Thứ bảy 18/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.991,13 6.635,74 17:19:52 Thứ sáu 17/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,9 6.644,89 17:20:26 Thứ năm 16/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,59 6.644,97 17:19:44 Thứ tư 15/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.999,43 6.647,34 17:20:27 Thứ ba 14/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.997,87 6.645,85 17:20:04 Thứ hai 13/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,94 6.644,96 17:20:40 Chủ nhật 12/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,94 6.644,96 17:20:01 Thứ bảy 11/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.259,97 5.934,07 0 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.259,97 5.934,07 0 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,25 5.944,62 0 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.263,45 5.939,18 0 17:19:37 Thứ tư 15/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.270,01 5.946,55 0 17:20:17 Thứ ba 14/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.260,78 5.936,15 0 17:19:57 Thứ hai 13/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,96 5.945,39 0 17:20:33 Chủ nhật 12/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,96 5.945,39 0 17:19:55 Thứ bảy 11/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 18/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 17/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 16/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 15/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:15 Thứ ba 14/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 13/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:32 Chủ nhật 12/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:53 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.524 3.420 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.524 3.420 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.527 3.423 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.425 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.266 2.189 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.266 2.189 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.269 2.191 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.263 2.186 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.248 2.171 17:19:42 Thứ hai 13/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.263 2.184 17:20:20 Chủ nhật 12/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.263 2.184 17:19:42 Thứ bảy 11/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 3.435 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 3.435 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.559 3.439 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.562 3.442 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.548 3.428 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.536 3.417 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.438 17:20:14 Chủ nhật 12/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.438 17:19:37 Thứ bảy 11/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:20 Thứ bảy 18/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:24 Thứ sáu 17/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:54 Thứ năm 16/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:55 Thứ ba 14/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:34 Thứ hai 13/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:11 Chủ nhật 12/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:35 Thứ bảy 11/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.309 2.229 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.309 2.229 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.312 2.233 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.308 2.229 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.298 2.221 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.294 2.216 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.310 2.231 17:20:01 Chủ nhật 12/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.310 2.231 17:19:28 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,23 18,22 16,83 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,23 18,22 16,83 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,26 18,26 16,86 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,21 16,81 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,21 18,19 16,8 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,13 18,1 16,71 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,17 18,14 16,75 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,17 18,14 16,75 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.890 14.388 13.977 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.890 14.388 13.977 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.951 14.446 14.038 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.942 14.441 14.029 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.966 14.467 14.054 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.822 14.320 13.908 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.904 14.405 13.991 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.904 14.405 13.991 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ