Tỷ giá BIDV ngày 16/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 16/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 15/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 15/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 15/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.220
0 |
25.580 0 |
25.220
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,02
0 |
170,65 0 |
163,28
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.153
0 |
27.345 0 |
26.195
0 |
Euro | ||
chf |
27.734
0 |
28.580 0 |
27.762
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.519
0 |
32.437 0 |
31.591
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.876
0 |
16.330 0 |
15.900
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.571
0 |
19.243 0 |
18.647
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.714
0 |
18.221 0 |
17.739
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.207
0 |
3.312 0 |
3.214
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
694,17
0 |
779,66 0 |
728,71
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
700,32
0 |
847,55 0 |
-- | Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.185
0 |
14.699 0 |
14.274
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,45
0 |
18,33 0 |
17,07
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | 2.411 0 |
2.328
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak | -- | 1,24 0 |
-- | Kip Lào | ||
dkk | -- | 3.626 0 |
3.504
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | 2.320 0 |
2.240
0 |
Krone Na Uy | ||
cny | -- | 3.550 0 |
3.455
0 |
Nhân dân tệ | ||
rub | -- | -- | -- | Rúp Nga | ||
myr |
5.347,17
0 |
6.035,01 0 |
-- | Ringgit Malaysia | ||
sar | -- | 7.011,55 0 |
6.655,55
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd | -- | 85.246 0 |
80.147
0 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:38 ngày 16/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 700,32 | 847,55 | -- | 17:19:26 Chủ nhật 16/02/2025 | |
700,32 | 847,55 | -- | 17:19:34 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
700,32 | 847,55 | -- | 17:19:22 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
701,52 | 848,96 | -- | 17:19:08 Thứ năm 13/02/2025 | ||
702,68 | 850,85 | -- | 17:20:39 Thứ tư 12/02/2025 | ||
701,77 | 849,77 | -- | 17:19:43 Thứ ba 11/02/2025 | ||
698,32 | 845,65 | -- | 17:21:39 Thứ hai 10/02/2025 | ||
697,01 | 844,11 | -- | 17:19:29 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.207 | 3.312 | 3.214 | 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025 | |
3.207 | 3.312 | 3.214 | 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
3.207 | 3.312 | 3.214 | 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
3.215 | 3.321 | 3.222 | 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025 | ||
3.225 | 3.331 | 3.232 | 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025 | ||
3.218 | 3.324 | 3.225 | 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025 | ||
3.203 | 3.308 | 3.210 | 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025 | ||
3.195 | 3.300 | 3.201 | 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Đô la Canada | 17.714 | 18.221 | 17.739 | 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025 | |
17.714 | 18.221 | 17.739 | 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
17.714 | 18.221 | 17.739 | 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
17.636 | 18.142 | 17.661 | 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025 | ||
17.671 | 18.179 | 17.696 | 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025 | ||
17.584 | 18.090 | 17.609 | 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025 | ||
17.465 | 17.964 | 17.489 | 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025 | ||
17.460 | 17.961 | 17.485 | 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Đô la Singapore | 18.571 | 19.243 | 18.647 | 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025 | |
18.571 | 19.243 | 18.647 | 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
18.571 | 19.243 | 18.647 | 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
18.541 | 19.208 | 18.618 | 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025 | ||
18.549 | 19.216 | 18.626 | 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025 | ||
18.472 | 19.139 | 18.548 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | ||
18.401 | 19.063 | 18.477 | 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025 | ||
18.388 | 19.056 | 18.464 | 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Đô la Australia | 15.876 | 16.330 | 15.900 | 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025 | |
15.876 | 16.330 | 15.900 | 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
15.876 | 16.330 | 15.900 | 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
15.808 | 16.265 | 15.832 | 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025 | ||
15.881 | 16.344 | 15.905 | 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025 | ||
15.824 | 16.281 | 15.848 | 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025 | ||
15.731 | 16.181 | 15.754 | 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025 | ||
15.704 | 16.160 | 15.728 | 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Bảng Anh | 31.519 | 32.437 | 31.591 | 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025 | |
31.519 | 32.437 | 31.591 | 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
31.519 | 32.437 | 31.591 | 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
31.442 | 32.365 | 31.515 | 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025 | ||
31.443 | 32.365 | 31.516 | 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025 | ||
31.057 | 31.967 | 31.128 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | ||
31.078 | 31.994 | 31.149 | 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025 | ||
31.041 | 31.963 | 31.113 | 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | 27.734 | 28.580 | 27.762 | 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025 | |
27.734 | 28.580 | 27.762 | 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
27.734 | 28.580 | 27.762 | 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
27.654 | 28.496 | 27.682 | 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025 | ||
27.683 | 28.516 | 27.711 | 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025 | ||
27.614 | 28.454 | 27.641 | 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025 | ||
27.496 | 28.338 | 27.524 | 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025 | ||
27.550 | 28.398 | 27.577 | 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Euro | 26.153 | 27.345 | 26.195 | 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025 | |
26.153 | 27.345 | 26.195 | 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
26.153 | 27.345 | 26.195 | 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
26.125 | 27.315 | 26.167 | 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025 | ||
26.090 | 27.279 | 26.132 | 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025 | ||
25.848 | 27.024 | 25.889 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | ||
25.742 | 26.916 | 25.784 | 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025 | ||
25.830 | 27.009 | 25.872 | 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Yên Nhật | 163,02 | 170,65 | 163,28 | 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025 | |
163,02 | 170,65 | 163,28 | 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
163,02 | 170,65 | 163,28 | 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
161,78 | 169,34 | 162,04 | 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025 | ||
163 | 170,61 | 163,26 | 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025 | ||
164,5 | 172,15 | 164,76 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | ||
163,56 | 171,21 | 163,82 | 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025 | ||
163,4 | 171,04 | 163,66 | 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.580 | 25.220 | 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025 | |
25.220 | 25.580 | 25.220 | 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
25.220 | 25.580 | 25.220 | 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
25.300 | 25.660 | 25.300 | 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025 | ||
25.380 | 25.740 | 25.380 | 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025 | ||
25.330 | 25.690 | 25.330 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | ||
25.200 | 25.560 | 25.200 | 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025 | ||
25.130 | 25.490 | 25.130 | 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Bạt Thái Lan | 694,17 | 779,66 | 728,71 | 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025 | |
694,17 | 779,66 | 728,71 | 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
694,17 | 779,66 | 728,71 | 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
692,26 | 777,48 | 726,7 | 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025 | ||
688,95 | 773,96 | 723,23 | 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025 | ||
688 | 772,91 | 722,23 | 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025 | ||
689,32 | 774,22 | 723,62 | 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025 | ||
691,07 | 776,46 | 725,46 | 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Dinar Kuwait | -- | 85.246 | 80.147 | 17:20:38 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 85.246 | 80.147 | 17:20:59 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 85.246 | 80.147 | 17:20:25 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 85.416 | 80.285 | 17:20:29 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 85.685 | 80.541 | 17:22:36 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 85.493 | 80.385 | 17:21:47 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 85.085 | 79.970 | 17:24:55 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 84.902 | 79.794 | 17:21:58 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Riyal Ả Rập Saudi | -- | 7.011,55 | 6.655,55 | 17:20:34 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 7.011,55 | 6.655,55 | 17:20:57 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 7.011,55 | 6.655,55 | 17:20:23 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 7.031,98 | 6.678,98 | 17:20:23 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 7.053,91 | 6.700,1 | 17:22:34 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 7.040,77 | 6.687,43 | 17:21:43 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 7.005,14 | 6.653,11 | 17:24:41 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 6.985,02 | 6.633,75 | 17:21:56 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Ringgit Malaysia | 5.347,17 | 6.035,01 | -- | 17:20:23 Chủ nhật 16/02/2025 | |
5.347,17 | 6.035,01 | -- | 17:20:46 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
5.347,17 | 6.035,01 | -- | 17:20:12 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
5.338,89 | 6.024,01 | -- | 17:20:05 Thứ năm 13/02/2025 | ||
5.349,78 | 6.033,32 | -- | 17:22:21 Thứ tư 12/02/2025 | ||
5.333,27 | 6.018,9 | -- | 17:21:31 Thứ ba 11/02/2025 | ||
5.309,46 | 5.989,79 | -- | 17:24:04 Thứ hai 10/02/2025 | ||
5.334,09 | 6.020,57 | -- | 17:21:48 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Rúp Nga | -- | -- | -- | 17:20:21 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:44 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:10 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:02 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:22:19 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:21:28 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:23:57 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:21:45 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Nhân dân tệ | -- | 3.550 | 3.455 | 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 3.550 | 3.455 | 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 3.550 | 3.455 | 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 3.552 | 3.457 | 17:19:55 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 3.555 | 3.460 | 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 3.548 | 3.454 | 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 3.531 | 3.437 | 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 3.530 | 3.436 | 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Krone Na Uy | -- | 2.320 | 2.240 | 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 2.320 | 2.240 | 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 2.320 | 2.240 | 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 2.303 | 2.225 | 17:19:50 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 2.317 | 2.239 | 17:21:52 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 2.312 | 2.234 | 17:20:47 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 2.293 | 2.215 | 17:23:17 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 2.297 | 2.219 | 17:20:59 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Krone Đan Mạch | -- | 3.626 | 3.504 | 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 3.626 | 3.504 | 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 3.626 | 3.504 | 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 3.622 | 3.500 | 17:19:45 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 3.617 | 3.496 | 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 3.584 | 3.463 | 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 3.569 | 3.448 | 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 3.581 | 3.460 | 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Kip Lào | -- | 1,24 | -- | 17:19:55 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 1,24 | -- | 17:20:07 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 1,24 | -- | 17:19:48 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 1,24 | -- | 17:19:42 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 1,25 | -- | 17:21:42 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 1,24 | -- | 17:20:15 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 1,24 | -- | 17:22:50 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 1,24 | -- | 17:20:29 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Krona Thụy Điển | -- | 2.411 | 2.328 | 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025 | |
-- | 2.411 | 2.328 | 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
-- | 2.411 | 2.328 | 17:19:43 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
-- | 2.393 | 2.311 | 17:19:37 Thứ năm 13/02/2025 | ||
-- | 2.394 | 2.312 | 17:21:30 Thứ tư 12/02/2025 | ||
-- | 2.373 | 2.293 | 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025 | ||
-- | 2.355 | 2.275 | 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025 | ||
-- | 2.361 | 2.281 | 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Won Hàn Quốc | 15,45 | 18,33 | 17,07 | 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025 | |
15,45 | 18,33 | 17,07 | 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
15,45 | 18,33 | 17,07 | 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
15,4 | 18,27 | -- | 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025 | ||
15,41 | 18,29 | -- | 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025 | ||
15,4 | 18,27 | -- | 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025 | ||
15,33 | 18,19 | 16,94 | 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025 | ||
15,33 | 18,19 | 16,93 | 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025 | ||
Đô la New Zealand | 14.185 | 14.699 | 14.274 | 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025 | |
14.185 | 14.699 | 14.274 | 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025 | ||
14.185 | 14.699 | 14.274 | 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025 | ||
14.113 | 14.618 | 14.201 | 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025 | ||
14.175 | 14.687 | 14.263 | 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025 | ||
14.134 | 14.643 | 14.223 | 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025 | ||
14.084 | 14.589 | 14.172 | 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025 | ||
14.087 | 14.593 | 14.175 | 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
TWD