Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 15/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 15/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 14/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 14/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2023

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.130
-75
24.430
-75
24.130
-75
Đô la Mỹ
jpy 157,48
0,72
165,75
0,74
158,43
0,72
Yên Nhật
eur 25.908
298
27.105
312
25.978
298
Euro
chf 26.716
274
27.715
294
26.877
275
Franc Thụy sĩ
gbp 29.668
352
30.778
355
29.847
354
Bảng Anh
aud 15.446
221
15.977
230
15.540
223
Đô la Australia
sgd 17.620
78
18.231
86
17.727
79
Đô la Singapore
cad 17.351
91
17.982
95
17.455
91
Đô la Canada
hkd 3.045
-9
3.155
-9
3.067
-9
Đô la Hồng Kông
thb 652,63
6,68
704,21
7,24
659,22
6,75
Bạt Thái Lan
twd 683,3
3,23
825,45
3,42
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.314
254
14.797
261
14.401
256
Đô la New Zealand
krw 16,33
0,23
19,36
0,28
18,04
18,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.329
48
2.253
45
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.596
41
3.481
39
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.267
39
2.193
36
Krone Na Uy
cny 0
0
3.399
3
3.309
2
Nhân dân tệ
rub 0
0
311
2
242
1
Rúp Nga
myr 4.871,5
43,84
5.487,82
49,68
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 15/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 652,63 704,21 659,22 17:18:41 Thứ tư 15/11/2023
THB Bạt Thái Lan 645,95 696,97 652,47 17:18:48 Thứ ba 14/11/2023
THB Bạt Thái Lan 645,63 696,62 652,15 17:18:51 Thứ hai 13/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649,65 700,79 656,22 17:18:43 Chủ nhật 12/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649,65 700,79 656,22 17:18:47 Thứ bảy 11/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649,65 700,79 656,22 17:18:56 Thứ sáu 10/11/2023
THB Bạt Thái Lan 655,59 706,99 662,21 17:18:50 Thứ năm 09/11/2023
THB Bạt Thái Lan 655,43 707,2 662,05 17:18:41 Thứ tư 08/11/2023
CAD Đô la Canada 17.351 17.982 17.455 17:18:22 Thứ tư 15/11/2023
CAD Đô la Canada 17.260 17.887 17.364 17:18:30 Thứ ba 14/11/2023
CAD Đô la Canada 17.279 17.907 17.383 17:18:28 Thứ hai 13/11/2023
CAD Đô la Canada 17.251 17.883 17.356 17:18:22 Chủ nhật 12/11/2023
CAD Đô la Canada 17.251 17.883 17.356 17:18:26 Thứ bảy 11/11/2023
CAD Đô la Canada 17.251 17.883 17.356 17:18:35 Thứ sáu 10/11/2023
CAD Đô la Canada 17.275 17.908 17.380 17:18:30 Thứ năm 09/11/2023
CAD Đô la Canada 17.333 17.963 17.438 17:18:21 Thứ tư 08/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.231 17.727 17:18:09 Thứ tư 15/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.542 18.145 17.648 17:18:18 Thứ ba 14/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.544 18.147 17.650 17:18:17 Thứ hai 13/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.107 17.611 17:18:11 Chủ nhật 12/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.107 17.611 17:18:14 Thứ bảy 11/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.107 17.611 17:18:24 Thứ sáu 10/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.577 18.181 17.683 17:18:19 Thứ năm 09/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.618 18.228 17.724 17:18:09 Thứ tư 08/11/2023
AUD Đô la Australia 15.446 15.977 15.540 17:17:57 Thứ tư 15/11/2023
AUD Đô la Australia 15.225 15.747 15.317 17:18:06 Thứ ba 14/11/2023
AUD Đô la Australia 15.201 15.722 15.292 17:18:05 Thứ hai 13/11/2023
AUD Đô la Australia 15.167 15.685 15.258 17:17:59 Chủ nhật 12/11/2023
AUD Đô la Australia 15.167 15.685 15.258 17:17:57 Thứ bảy 11/11/2023
AUD Đô la Australia 15.167 15.685 15.258 17:18:13 Thứ sáu 10/11/2023
AUD Đô la Australia 15.284 15.813 15.376 17:18:06 Thứ năm 09/11/2023
AUD Đô la Australia 15.385 15.912 15.477 17:17:57 Thứ tư 08/11/2023
GBP Bảng Anh 29.668 30.778 29.847 17:17:46 Thứ tư 15/11/2023
GBP Bảng Anh 29.316 30.423 29.493 17:17:50 Thứ ba 14/11/2023
GBP Bảng Anh 29.175 30.273 29.351 17:17:52 Thứ hai 13/11/2023
GBP Bảng Anh 29.092 30.181 29.267 17:17:48 Chủ nhật 12/11/2023
GBP Bảng Anh 29.092 30.181 29.267 17:17:46 Thứ bảy 11/11/2023
GBP Bảng Anh 29.092 30.181 29.267 17:17:58 Thứ sáu 10/11/2023
GBP Bảng Anh 29.264 30.376 29.440 17:17:51 Thứ năm 09/11/2023
GBP Bảng Anh 29.251 30.357 29.428 17:17:46 Thứ tư 08/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.716 27.715 26.877 17:17:37 Thứ tư 15/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.442 27.421 26.602 17:17:39 Thứ ba 14/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.438 27.431 26.598 17:17:40 Thứ hai 13/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.329 27.313 26.488 17:17:38 Chủ nhật 12/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.329 27.313 26.488 17:17:36 Thứ bảy 11/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.329 27.313 26.488 17:17:44 Thứ sáu 10/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.467 27.456 26.627 17:17:41 Thứ năm 09/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.456 27.444 26.615 17:17:36 Thứ tư 08/11/2023
EUR Euro 25.908 27.105 25.978 17:17:26 Thứ tư 15/11/2023
EUR Euro 25.610 26.793 25.680 17:17:29 Thứ ba 14/11/2023
EUR Euro 25.571 26.744 25.640 17:17:28 Thứ hai 13/11/2023
EUR Euro 25.450 26.626 25.519 17:17:25 Chủ nhật 12/11/2023
EUR Euro 25.450 26.626 25.519 17:17:26 Thứ bảy 11/11/2023
EUR Euro 25.450 26.626 25.519 17:17:28 Thứ sáu 10/11/2023
EUR Euro 25.556 26.736 25.625 17:17:29 Thứ năm 09/11/2023
EUR Euro 25.542 26.714 25.612 17:17:25 Thứ tư 08/11/2023
JPY Yên Nhật 157,48 165,75 158,43 17:17:15 Thứ tư 15/11/2023
JPY Yên Nhật 156,76 165,01 157,71 17:17:13 Thứ ba 14/11/2023
JPY Yên Nhật 156,73 165,11 157,68 17:17:14 Thứ hai 13/11/2023
JPY Yên Nhật 156,77 165,02 157,71 17:17:14 Chủ nhật 12/11/2023
JPY Yên Nhật 156,77 165,02 157,71 17:17:13 Thứ bảy 11/11/2023
JPY Yên Nhật 156,77 165,02 157,71 17:17:14 Thứ sáu 10/11/2023
JPY Yên Nhật 157,37 165,63 158,32 17:17:16 Thứ năm 09/11/2023
JPY Yên Nhật 157,94 166,23 158,89 17:17:13 Thứ tư 08/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Thứ tư 15/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.205 24.505 24.205 17:17:02 Thứ ba 14/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.220 24.520 24.220 17:17:02 Thứ hai 13/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.455 24.155 17:17:02 Chủ nhật 12/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.455 24.155 17:17:02 Thứ bảy 11/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.455 24.155 17:17:02 Thứ sáu 10/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.185 24.485 24.185 17:17:04 Thứ năm 09/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.220 24.520 24.220 17:17:02 Thứ tư 08/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.155 3.067 17:18:33 Thứ tư 15/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.054 3.164 3.076 17:18:39 Thứ ba 14/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.165 3.076 17:18:39 Thứ hai 13/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.157 3.068 17:18:34 Chủ nhật 12/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.157 3.068 17:18:38 Thứ bảy 11/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.157 3.068 17:18:47 Thứ sáu 10/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.051 3.161 3.072 17:18:40 Thứ năm 09/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.053 3.163 3.074 17:18:32 Thứ tư 08/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.871,5 5.487,82 0 17:19:31 Thứ tư 15/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.827,66 5.438,14 0 17:19:33 Thứ ba 14/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.842,96 5.453,03 0 17:19:42 Thứ hai 13/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.816,66 5.424,74 0 17:19:31 Chủ nhật 12/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.816,66 5.424,74 0 17:19:53 Thứ bảy 11/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.816,66 5.424,74 0 17:19:45 Thứ sáu 10/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.851,41 5.464,99 0 17:19:39 Thứ năm 09/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 4.868,8 5.483,32 0 17:19:33 Thứ tư 08/11/2023
RUB Rúp Nga 0 311 242 17:19:30 Thứ tư 15/11/2023
RUB Rúp Nga 0 309 241 17:19:32 Thứ ba 14/11/2023
RUB Rúp Nga 0 306 238 17:19:40 Thứ hai 13/11/2023
RUB Rúp Nga 0 306 239 17:19:29 Chủ nhật 12/11/2023
RUB Rúp Nga 0 306 239 17:19:51 Thứ bảy 11/11/2023
RUB Rúp Nga 0 306 239 17:19:44 Thứ sáu 10/11/2023
RUB Rúp Nga 0 308 240 17:19:38 Thứ năm 09/11/2023
RUB Rúp Nga 0 306 238 17:19:32 Thứ tư 08/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.399 3.309 17:19:24 Thứ tư 15/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.396 3.307 17:19:27 Thứ ba 14/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.394 3.306 17:19:34 Thứ hai 13/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.299 17:19:24 Chủ nhật 12/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.299 17:19:44 Thứ bảy 11/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.299 17:19:38 Thứ sáu 10/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.395 3.306 17:19:32 Thứ năm 09/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.404 3.315 17:19:26 Thứ tư 08/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.267 2.193 17:19:18 Thứ tư 15/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.228 2.157 17:19:22 Thứ ba 14/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.228 2.156 17:19:30 Thứ hai 13/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.203 2.132 17:19:19 Chủ nhật 12/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.203 2.132 17:19:39 Thứ bảy 11/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.203 2.132 17:19:34 Thứ sáu 10/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.212 2.141 17:19:27 Thứ năm 09/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.209 2.138 17:19:21 Thứ tư 08/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.596 3.481 17:19:13 Thứ tư 15/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 3.442 17:19:18 Thứ ba 14/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.550 3.437 17:19:25 Thứ hai 13/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.534 3.421 17:19:14 Chủ nhật 12/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.534 3.421 17:19:35 Thứ bảy 11/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.534 3.421 17:19:29 Thứ sáu 10/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.549 3.436 17:19:22 Thứ năm 09/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.546 3.433 17:19:16 Thứ tư 08/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:11 Thứ tư 15/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:16 Thứ ba 14/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:23 Thứ hai 13/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:13 Chủ nhật 12/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:33 Thứ bảy 11/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:27 Thứ sáu 10/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:19 Thứ năm 09/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,9 17:19:13 Thứ tư 08/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329 2.253 17:19:07 Thứ tư 15/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.281 2.208 17:19:12 Thứ ba 14/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.271 2.198 17:19:18 Thứ hai 13/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.261 2.188 17:19:09 Chủ nhật 12/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.261 2.188 17:19:24 Thứ bảy 11/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.261 2.188 17:19:23 Thứ sáu 10/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.272 2.199 17:19:15 Thứ năm 09/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.262 2.190 17:19:07 Thứ tư 08/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,33 19,36 18,04 17:18:59 Thứ tư 15/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,1 19,08 0 17:19:05 Thứ ba 14/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,14 17,84 17:19:12 Thứ hai 13/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,18 17,87 17:19:01 Chủ nhật 12/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,18 17,87 17:19:14 Thứ bảy 11/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,18 17,87 17:19:16 Thứ sáu 10/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,26 19,29 0 17:19:09 Thứ năm 09/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,35 19,38 0 17:19:00 Thứ tư 08/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.314 14.797 14.401 17:18:53 Thứ tư 15/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.060 14.536 14.145 17:18:58 Thứ ba 14/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.114 14.584 14.199 17:19:05 Thứ hai 13/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.093 14.563 14.178 17:18:54 Chủ nhật 12/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.093 14.563 14.178 17:19:01 Thứ bảy 11/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.093 14.563 14.178 17:19:08 Thứ sáu 10/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.170 14.650 14.256 17:19:01 Thứ năm 09/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.207 14.688 14.293 17:18:52 Thứ tư 08/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,3 825,45 0 17:18:50 Thứ tư 15/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 680,07 822,03 0 17:18:55 Thứ ba 14/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 680,66 822,73 0 17:19:01 Thứ hai 13/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 679,19 820,98 0 17:18:51 Chủ nhật 12/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 679,19 820,98 0 17:18:58 Thứ bảy 11/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 679,19 820,98 0 17:19:05 Thứ sáu 10/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 681,67 823,47 0 17:18:58 Thứ năm 09/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 683,46 825,62 0 17:18:50 Thứ tư 08/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.700 6.500 14:19:57 Thứ ba 14/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.700 6.500 17:19:47 Thứ hai 13/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ