Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 13/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.198
0
25.558
0
25.198
0
Đô la Mỹ
jpy 156,65
0,79
165,18
0,84
156,9
0,79
Yên Nhật
eur 25.503
-165
26.739
-170
25.544
-165
Euro
chf 27.325
-129
28.225
-120
27.352
-129
Franc Thụy sĩ
gbp 30.437
-328
31.411
-334
30.507
-329
Bảng Anh
aud 15.376
-120
15.883
-122
15.399
-120
Đô la Australia
sgd 18.145
-41
18.853
-38
18.220
-41
Đô la Singapore
cad 17.373
-17
17.920
-20
17.397
-17
Đô la Canada
hkd 3.204
-1
3.310
0
3.211
-1
Đô la Hồng Kông
thb 670,65
-3,48
753,46
-3,7
704,02
-3,66
Bạt Thái Lan
twd 692,09
-2,93
838,1
-3,56
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 13.822
-82
14.320
-85
13.908
-83
Đô la New Zealand
krw 15,13
-0,04
18,1
-0,04
16,71
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.294
-16
2.216
-15
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
0
0,89
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.536
-22
3.417
-21
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.248
-15
2.171
-13
Krone Na Uy
cny 0
0
3.528
0
3.424
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.260,78
-8,18
5.936,15
-9,24
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.997,87
0,93
6.645,85
0,89
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.073
-97
79.971
-55
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:06 ngày 13/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 692,09 838,1 0 17:19:10 Thứ hai 13/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,02 841,66 0 17:19:36 Chủ nhật 12/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,02 841,66 0 17:19:10 Thứ bảy 11/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,02 841,66 0 17:19:02 Thứ sáu 10/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,4 842,12 0 17:19:23 Thứ năm 09/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 696,74 843,75 0 17:18:54 Thứ tư 08/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 700,31 846,83 0 17:19:14 Thứ ba 07/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,32 843,65 0 17:18:55 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.310 3.211 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.310 3.212 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.310 3.212 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.310 3.212 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.312 3.213 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.312 3.213 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.313 3.217 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.313 3.222 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.373 17.920 17.397 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.390 17.940 17.414 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.390 17.940 17.414 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.390 17.940 17.414 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.442 17.996 17.467 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.470 18.024 17.494 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.501 18.043 17.525 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.455 17.966 17.480 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.145 18.853 18.220 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.186 18.891 18.261 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.186 18.891 18.261 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.186 18.891 18.261 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.196 18.905 18.270 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.243 18.954 18.318 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.254 18.940 18.329 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.223 18.890 18.299 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.376 15.883 15.399 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.496 16.005 15.519 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.496 16.005 15.519 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.496 16.005 15.519 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.519 16.028 15.542 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.596 16.111 15.620 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.657 16.154 15.681 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.633 16.108 15.656 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 30.437 31.411 30.507 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.765 31.745 30.836 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.765 31.745 30.836 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.765 31.745 30.836 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.848 31.838 30.919 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 31.292 32.296 31.364 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 31.392 32.373 31.465 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 31.262 32.178 31.334 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.225 27.352 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.454 28.345 27.481 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.454 28.345 27.481 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.454 28.345 27.481 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.510 28.416 27.537 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.546 28.454 27.574 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.692 28.569 27.720 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.610 28.440 27.638 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.503 26.739 25.544 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.668 26.909 25.709 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.668 26.909 25.709 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.668 26.909 25.709 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.721 26.965 25.763 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.835 27.088 25.877 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.928 27.166 25.969 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.799 26.985 25.840 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 156,65 165,18 156,9 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 164,34 156,11 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 164,34 156,11 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 164,34 156,11 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 156,08 164,57 156,33 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 156,09 164,58 156,34 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 156,08 164,4 156,33 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 156,94 165,04 157,19 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.198 25.558 25.198 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.194 25.554 25.194 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.186 25.546 25.186 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.208 25.548 25.208 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.253 25.553 25.253 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 670,65 753,46 704,02 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,13 757,16 707,68 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,13 757,16 707,68 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,13 757,16 707,68 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 672,86 755,73 706,34 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 673,62 756,8 707,14 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,4 757,08 707,96 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 674,63 756,36 708,2 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.073 79.971 17:20:06 Thứ hai 13/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.170 80.026 17:20:41 Chủ nhật 12/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.170 80.026 17:20:04 Thứ bảy 11/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.170 80.026 17:19:52 Thứ sáu 10/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.187 80.065 17:20:16 Thứ năm 09/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.157 80.050 17:19:47 Thứ tư 08/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.194 80.031 17:20:29 Thứ ba 07/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.142 80.242 17:19:45 Thứ hai 06/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.997,87 6.645,85 17:20:04 Thứ hai 13/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,94 6.644,96 17:20:40 Chủ nhật 12/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,94 6.644,96 17:20:01 Thứ bảy 11/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,94 6.644,96 17:19:51 Thứ sáu 10/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,78 6.644,79 17:20:14 Thứ năm 09/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.994,77 6.642,86 17:19:45 Thứ tư 08/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.992,53 6.646,01 17:20:27 Thứ ba 07/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.994,27 6.657,16 17:19:43 Thứ hai 06/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.260,78 5.936,15 0 17:19:57 Thứ hai 13/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,96 5.945,39 0 17:20:33 Chủ nhật 12/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,96 5.945,39 0 17:19:55 Thứ bảy 11/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,96 5.945,39 0 17:19:44 Thứ sáu 10/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.268,12 5.944,46 0 17:20:08 Thứ năm 09/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.271,13 5.947,88 0 17:19:39 Thứ tư 08/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.258,21 5.928,57 0 17:20:21 Thứ ba 07/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.261,77 5.921,85 0 17:19:37 Thứ hai 06/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 13/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:32 Chủ nhật 12/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:53 Thứ bảy 11/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 10/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:06 Thứ năm 09/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 08/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:19 Thứ ba 07/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 06/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.424 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.527 3.423 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.427 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.433 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.248 2.171 17:19:42 Thứ hai 13/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.263 2.184 17:20:20 Chủ nhật 12/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.263 2.184 17:19:42 Thứ bảy 11/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.263 2.184 17:19:32 Thứ sáu 10/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.264 2.183 17:19:55 Thứ năm 09/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.199 17:19:25 Thứ tư 08/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.285 2.209 17:20:08 Thứ ba 07/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.273 2.201 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.536 3.417 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.438 17:20:14 Chủ nhật 12/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.438 17:19:37 Thứ bảy 11/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.438 17:19:27 Thứ sáu 10/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.565 3.445 17:19:49 Thứ năm 09/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.461 17:19:20 Thứ tư 08/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.593 3.474 17:20:02 Thứ ba 07/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.569 3.457 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:34 Thứ hai 13/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:11 Chủ nhật 12/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:35 Thứ bảy 11/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:25 Thứ sáu 10/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:47 Thứ năm 09/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:18 Thứ tư 08/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:59 Thứ ba 07/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:19:17 Thứ hai 06/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.294 2.216 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.310 2.231 17:20:01 Chủ nhật 12/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.310 2.231 17:19:28 Thứ bảy 11/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.310 2.231 17:19:20 Thứ sáu 10/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.311 2.233 17:19:42 Thứ năm 09/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.323 2.244 17:19:12 Thứ tư 08/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.257 17:19:51 Thứ ba 07/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.326 2.252 17:19:13 Thứ hai 06/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,13 18,1 16,71 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,17 18,14 16,75 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,17 18,14 16,75 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,17 18,14 16,75 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,23 18,21 16,82 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,28 18,28 16,88 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,28 18,26 16,88 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,18 18,11 16,77 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.822 14.320 13.908 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.904 14.405 13.991 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.904 14.405 13.991 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.904 14.405 13.991 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.927 14.428 14.014 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.029 14.532 14.117 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.076 14.564 14.164 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.042 14.510 14.129 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ