Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.171
6
25.471
6
25.171
6
Đô la Mỹ
jpy 161,64
-1,04
169,43
-1,09
161,9
-1,04
Yên Nhật
eur 26.204
49
27.410
54
26.246
49
Euro
chf 28.321
52
29.186
53
28.349
51
Franc Thụy sĩ
gbp 31.970
76
32.910
88
32.043
75
Bảng Anh
aud 16.057
186
16.546
190
16.081
186
Đô la Australia
sgd 18.522
20
19.190
9
18.599
21
Đô la Singapore
cad 17.710
61
18.229
62
17.735
61
Đô la Canada
hkd 3.205
2
3.303
2
3.212
2
Đô la Hồng Kông
thb 689,13
1,58
772,44
1,55
723,42
1,66
Bạt Thái Lan
twd 704,47
1,49
851,11
2,31
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.446
103
14.934
111
14.536
103
Đô la New Zealand
krw 15,52
0,05
18,46
0,05
17,14
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.350
14
2.275
13
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.626
7
3.512
7
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.313
15
2.239
16
Krone Na Uy
cny 0
0
3.550
3
3.453
3
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.339,18
-7,16
6.009,3
-9,44
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.967,74
2,01
6.631,66
1,58
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.137
37
80.231
48
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:52 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 704,47 851,11 0 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,98 848,8 0 17:19:17 Thứ tư 11/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,5 852,37 0 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,04 851,35 0 17:19:20 Thứ hai 09/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,74 853,77 0 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,74 853,77 0 17:19:51 Thứ bảy 07/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,74 853,77 0 17:19:07 Thứ sáu 06/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,42 852,85 0 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.301 3.210 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.299 3.208 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.300 3.209 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.300 3.209 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.300 3.209 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.300 3.209 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.229 17.735 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.649 18.167 17.674 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.678 18.192 17.703 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.669 18.186 17.694 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.360 17.868 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.360 17.868 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.360 17.868 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.809 18.331 17.833 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.522 19.190 18.599 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.181 18.578 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.276 18.674 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.203 18.608 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 19.252 18.655 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 19.252 18.655 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 19.252 18.655 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.243 18.639 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.057 16.546 16.081 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.871 16.356 15.895 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.012 16.501 16.036 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.960 16.451 15.984 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.551 16.086 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.551 16.086 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.551 16.086 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.109 16.595 16.133 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.970 32.910 32.043 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.894 32.822 31.968 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.951 32.890 32.024 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.848 32.795 31.921 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.901 32.835 31.974 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.901 32.835 31.974 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.901 32.835 31.974 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.847 32.786 31.920 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.321 29.186 28.349 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.269 29.133 28.298 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.539 29.398 28.568 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.429 29.302 28.458 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.324 28.487 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.324 28.487 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.324 28.487 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.337 29.201 28.366 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.204 27.410 26.246 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.155 27.356 26.197 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.348 27.560 26.390 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.276 27.489 26.318 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.353 27.559 26.395 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.353 27.559 26.395 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.353 27.559 26.395 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.255 27.465 26.297 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 161,64 169,43 161,9 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 162,68 170,52 162,94 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 163,2 171,06 163,46 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 164,24 172,14 164,5 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,45 172,35 164,72 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 164,45 172,35 164,72 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,45 172,35 164,72 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 164,63 172,57 164,89 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.171 25.471 25.171 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.465 25.165 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.170 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.156 25.460 25.156 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.170 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.170 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.170 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.479 25.177 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 689,13 772,44 723,42 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 687,55 770,89 721,76 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 692,38 776,31 726,83 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 684,68 767,34 718,74 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,06 768,45 719,14 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,06 768,45 719,14 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,06 768,45 719,14 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 682,44 764,99 716,4 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.137 80.231 17:20:52 Thứ năm 12/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.100 80.183 17:20:16 Thứ tư 11/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.194 80.259 17:20:50 Thứ ba 10/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.177 80.230 17:20:25 Thứ hai 09/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.204 80.304 17:19:56 Chủ nhật 08/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.204 80.304 17:21:24 Thứ bảy 07/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.204 80.304 17:20:01 Thứ sáu 06/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.210 80.268 17:20:23 Thứ năm 05/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.967,74 6.631,66 17:20:51 Thứ năm 12/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,73 6.630,08 17:20:12 Thứ tư 11/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,95 6.633,52 17:20:48 Thứ ba 10/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,03 6.629,47 17:20:24 Thứ hai 09/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,13 6.631,75 17:19:55 Chủ nhật 08/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,13 6.631,75 17:21:22 Thứ bảy 07/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,13 6.631,75 17:19:59 Thứ sáu 06/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.970,86 6.634,12 17:20:20 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.339,18 6.009,3 0 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.346,34 6.018,74 0 17:20:04 Thứ tư 11/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.353,44 6.025,36 0 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.352,88 6.025,72 0 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,13 6.036,93 0 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,13 6.036,93 0 17:21:15 Thứ bảy 07/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,13 6.036,93 0 17:19:53 Thứ sáu 06/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.346,48 6.019,33 0 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:43 Thứ năm 12/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:01 Thứ tư 11/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:31 Thứ ba 10/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:11 Thứ hai 09/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 08/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:13 Thứ bảy 07/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 06/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:06 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.453 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.450 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.464 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.444 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.454 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.454 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.454 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.451 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.313 2.239 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.298 2.223 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.313 2.239 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.252 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.252 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.252 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.257 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.512 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.619 3.505 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.636 3.521 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.633 3.519 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:40 Thứ tư 11/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:56 Thứ ba 10/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:47 Thứ hai 09/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Chủ nhật 08/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:41 Thứ bảy 07/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:32 Thứ sáu 06/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.275 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.262 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359 2.285 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.347 2.272 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.292 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.292 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.292 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359 2.284 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,52 18,46 17,14 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,47 18,41 17,09 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,57 18,53 17,2 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,46 18,39 17,08 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,61 17,28 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,61 17,28 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,61 17,28 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,71 18,69 17,36 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.446 14.934 14.536 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.343 14.823 14.433 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.513 15.000 14.603 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.448 14.928 14.538 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.560 15.047 14.651 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.560 15.047 14.651 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.560 15.047 14.651 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.606 15.095 14.698 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ