Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 12/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 11/11/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
27
25.480
4
25.160
27
Đô la Mỹ
jpy 161,45
0,24
168,51
0,14
161,71
0,24
Yên Nhật
eur 26.490
-86
27.661
-116
26.533
-86
Euro
chf 28.374
-50
29.150
-91
28.402
-50
Franc Thụy sĩ
gbp 32.085
-136
32.982
-170
32.159
-136
Bảng Anh
aud 16.445
-45
16.853
-70
16.469
-45
Đô la Australia
sgd 18.541
-58
19.244
-88
18.618
-58
Đô la Singapore
cad 17.995
-7
18.444
-24
18.020
-7
Đô la Canada
hkd 3.202
2
3.302
-1
3.209
2
Đô la Hồng Kông
thb 670,21
-7,27
751,81
-8,41
703,56
-7,63
Bạt Thái Lan
twd 705,98
-0,79
853,62
-1,74
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.813
-6
15.315
-20
14.905
-7
Đô la New Zealand
krw 15,83
-0,05
18,67
-0,09
17,49
17,49
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.369
0
2.292
1
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.671
-16
3.553
-12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.328
-2
2.252
-1
Krone Na Uy
cny 0
0
3.565
-20
3.466
-15
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.344,07
-19,67
6.020,92
-29,11
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.972,43
1,47
6.631,94
7,12
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.228
-47
80.227
28
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 12/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 705,98 853,62 0 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,77 855,36 0 17:19:03 Thứ hai 11/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 712,15 861,73 0 17:19:00 Chủ nhật 10/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 712,15 861,73 0 17:18:59 Thứ bảy 09/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 712,15 861,73 0 17:18:58 Thứ sáu 08/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 710,84 858,22 0 17:19:33 Thứ năm 07/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 710,47 857,9 0 17:18:51 Thứ tư 06/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,51 863,86 0 17:18:54 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.209 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.303 3.207 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.306 3.210 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.306 3.210 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.306 3.210 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.307 3.216 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.302 3.211 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.995 18.444 18.020 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.468 18.027 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 18.074 18.539 18.099 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 18.074 18.539 18.099 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 18.074 18.539 18.099 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 18.119 18.556 18.144 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 18.040 18.476 18.065 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.503 18.093 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.541 19.244 18.618 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.332 18.676 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.468 18.820 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.468 18.820 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.468 18.820 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.721 19.426 18.798 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.315 18.701 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.496 18.878 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.445 16.853 16.469 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.923 16.514 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.678 17.113 16.703 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.678 17.113 16.703 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.678 17.113 16.703 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.662 17.076 16.687 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.464 16.860 16.488 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.564 16.961 16.589 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.085 32.982 32.159 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.221 33.152 32.295 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.432 33.365 32.507 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.432 33.365 32.507 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.432 33.365 32.507 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.400 33.280 32.475 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.223 33.101 32.297 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.306 32.503 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.374 29.150 28.402 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.424 29.241 28.452 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.661 29.467 28.689 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.661 29.467 28.689 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.661 29.467 28.689 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.636 29.396 28.665 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.629 29.388 28.657 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.951 29.717 28.980 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.490 27.661 26.533 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.576 27.777 26.619 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.840 28.048 26.883 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.840 28.048 26.883 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.840 28.048 26.883 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.851 28.023 26.894 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.775 27.939 26.818 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.095 28.268 27.138 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 161,45 168,51 161,71 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,21 168,37 161,47 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 162,43 169,65 162,69 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 162,43 169,65 162,69 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 162,43 169,65 162,69 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 161,44 168,37 161,7 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,16 168,04 161,41 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,87 169,8 163,13 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.480 25.160 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.476 25.133 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.491 25.152 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.491 25.152 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.491 25.152 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.197 25.497 25.197 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.170 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.162 25.460 25.162 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 670,21 751,81 703,56 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 677,48 760,22 711,19 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 683,36 766,92 717,37 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 683,36 766,92 717,37 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 683,36 766,92 717,37 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 681,79 763,96 715,71 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 683,25 765,39 717,25 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692,57 776,24 727,03 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.228 80.227 17:20:20 Thứ ba 12/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.275 80.199 17:19:57 Thứ hai 11/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.462 80.387 17:19:54 Chủ nhật 10/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.462 80.387 17:19:51 Thứ bảy 09/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.462 80.387 17:19:56 Thứ sáu 08/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.426 80.479 17:20:42 Thứ năm 07/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.277 80.364 17:19:42 Thứ tư 06/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.430 80.488 17:19:43 Thứ ba 05/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.972,43 6.631,94 17:20:17 Thứ ba 12/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.970,96 6.624,82 17:19:55 Thứ hai 11/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.974,7 6.629,48 17:19:53 Chủ nhật 10/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.974,7 6.629,48 17:19:49 Thứ bảy 09/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.974,7 6.629,48 17:19:55 Thứ sáu 08/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.975,6 6.640,28 17:20:41 Thứ năm 07/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,77 6.633,69 17:19:41 Thứ tư 06/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,96 6.632,47 17:19:41 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.344,07 6.020,92 0 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,74 6.050,03 0 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.398,38 6.088,13 0 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.398,38 6.088,13 0 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.398,38 6.088,13 0 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.383,5 6.063,27 0 17:20:31 Thứ năm 07/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.382,61 6.059,6 0 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.432,09 6.114,91 0 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:01 Thứ ba 12/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 11/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 10/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 09/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:47 Thứ sáu 08/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 07/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 06/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.466 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.481 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.502 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.502 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.502 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.604 3.506 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.502 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.528 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.252 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.330 2.253 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.285 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.285 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.285 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.265 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.312 2.238 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.265 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.671 3.553 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.687 3.565 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.600 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.600 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.600 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.719 3.602 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.708 3.591 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.634 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ bảy 09/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:27 Thứ sáu 08/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:57 Thứ năm 07/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:12 Thứ tư 06/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:16 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.369 2.292 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.369 2.291 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.323 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.323 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.323 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.306 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.364 2.290 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.399 2.323 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,83 18,67 17,49 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,88 18,76 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,01 18,9 17,68 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,01 18,9 17,68 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,01 18,9 17,68 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 18,83 0 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,9 18,75 0 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19 17,81 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.813 15.315 14.905 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.819 15.335 14.912 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.940 15.457 15.033 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.940 15.457 15.033 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.940 15.457 15.033 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.944 15.438 15.038 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.787 15.275 14.879 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.886 15.377 14.979 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ