Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 12/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 11/09/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.405
30
24.745
30
24.405
30
Đô la Mỹ
jpy 168,69
-1,31
176,23
-1,38
168,96
-1,32
Yên Nhật
eur 26.616
-25
27.825
-27
26.658
-25
Euro
chf 28.405
-254
29.217
-275
28.434
-253
Franc Thụy sĩ
gbp 31.663
-46
32.588
-48
31.736
-46
Bảng Anh
aud 16.246
64
16.677
65
16.270
64
Đô la Australia
sgd 18.412
-30
19.142
-22
18.488
-30
Đô la Singapore
cad 17.940
44
18.410
45
17.965
44
Đô la Canada
hkd 3.097
3
3.197
2
3.103
2
Đô la Hồng Kông
thb 669,94
-1,57
751,98
-1,77
703,28
-1,64
Bạt Thái Lan
twd 689,95
0,59
835,24
0,7
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.800
-4
15.320
-8
14.893
-3
Đô la New Zealand
krw 16,06
0
19,07
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.412
-1
2.331
-2
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,17
0
0,85
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.691
-3
3.568
-3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.310
1
2.232
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.517
0
3.415
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.297,2
2,85
5.976,79
1,73
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.777,08
7,14
6.438,76
7,23
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
83.287
98
78.332
94
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 12/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 689,95 835,24 0 17:18:46 Thứ năm 12/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 689,36 834,54 0 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 692,35 837,59 0 17:18:46 Thứ ba 10/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 694,16 839,68 0 17:18:45 Thứ hai 09/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,71 843,41 0 17:18:41 Chủ nhật 08/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,71 843,41 0 17:18:51 Thứ bảy 07/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,71 843,41 0 17:18:42 Thứ sáu 06/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 697,01 843,7 0 17:18:42 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.097 3.197 3.103 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.212 3.118 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.113 3.214 3.120 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.206 3.112 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.206 3.112 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.206 3.112 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.123 3.224 3.129 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.410 17.965 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.896 18.365 17.921 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 18.021 18.492 18.046 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 18.017 18.493 18.042 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 18.060 18.533 18.085 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 18.060 18.533 18.085 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 18.060 18.533 18.085 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.151 18.625 18.177 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.412 19.142 18.488 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.442 19.164 18.518 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.482 19.215 18.558 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.211 18.564 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.542 19.267 18.618 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.542 19.267 18.618 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.542 19.267 18.618 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.580 19.316 18.657 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.677 16.270 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.182 16.612 16.206 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.294 16.726 16.319 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.263 16.696 16.287 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.406 16.834 16.431 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.406 16.834 16.431 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.406 16.834 16.431 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.481 16.916 16.505 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.588 31.736 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.709 32.636 31.782 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.894 32.838 31.967 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.889 32.823 31.962 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 32.918 32.059 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 32.918 32.059 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 32.918 32.059 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 32.129 33.064 32.203 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.405 29.217 28.434 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.659 29.492 28.687 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.690 29.523 28.719 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.766 29.648 28.794 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.871 29.743 28.900 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.871 29.743 28.900 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.871 29.743 28.900 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.858 29.738 28.887 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.616 27.825 26.658 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.641 27.852 26.683 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.777 27.993 26.820 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.801 28.047 26.844 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.882 28.125 26.925 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.882 28.125 26.925 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.882 28.125 26.925 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 26.953 28.198 26.996 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 168,69 176,23 168,96 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 170 177,61 170,28 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 168,52 176,05 168,79 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 168,76 177,14 169,03 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 177,21 169,14 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 177,21 169,14 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 177,21 169,14 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 168,62 176,93 168,89 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.745 24.405 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.840 24.500 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.515 24.855 24.515 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.785 24.445 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.785 24.445 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.785 24.445 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.585 24.925 24.585 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 669,94 751,98 703,28 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 671,51 753,75 704,92 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 670,56 752,63 703,93 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 668,6 750,87 701,87 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 674,84 757,68 708,42 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 674,84 757,68 708,42 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 674,84 757,68 708,42 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 671,7 753,87 705,12 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.287 78.332 17:19:34 Thứ năm 12/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.189 78.238 17:19:43 Thứ tư 11/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.574 78.606 17:19:33 Thứ ba 10/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.624 78.654 17:19:29 Thứ hai 09/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.452 78.463 17:19:24 Chủ nhật 08/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.452 78.463 17:19:39 Thứ bảy 07/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.452 78.463 17:19:27 Thứ sáu 06/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.014 78.843 17:19:26 Thứ năm 05/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.777,08 6.438,76 17:19:33 Thứ năm 12/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.769,94 6.431,53 17:19:42 Thứ tư 11/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.802,73 6.463,48 17:19:31 Thứ ba 10/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.806,48 6.466,74 17:19:28 Thứ hai 09/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.786,04 6.447,42 17:19:23 Chủ nhật 08/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.786,04 6.447,42 17:19:37 Thứ bảy 07/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.786,04 6.447,42 17:19:25 Thứ sáu 06/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.825,28 6.484,69 17:19:24 Thứ năm 05/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.297,2 5.976,79 0 17:19:28 Thứ năm 12/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.294,35 5.975,06 0 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.297,07 5.974,92 0 17:19:26 Thứ ba 10/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.283,33 5.959,35 0 17:19:22 Thứ hai 09/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.310,78 5.987,83 0 17:19:17 Chủ nhật 08/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.310,78 5.987,83 0 17:19:32 Thứ bảy 07/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.310,78 5.987,83 0 17:19:20 Thứ sáu 06/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.341,19 6.021,66 0 17:19:18 Thứ năm 05/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 12/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 11/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 10/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 09/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 08/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 07/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 06/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.415 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.415 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.429 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.434 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.438 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.438 17:19:25 Thứ bảy 07/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.438 17:19:13 Thứ sáu 06/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.450 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.310 2.232 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.309 2.232 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.240 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.322 2.245 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.279 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.279 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.279 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.285 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.691 3.568 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.694 3.571 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.713 3.590 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.717 3.593 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.604 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.604 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.604 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.614 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:05 Thứ hai 09/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:00 Chủ nhật 08/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:14 Thứ bảy 07/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:03 Thứ sáu 06/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,86 17:19:01 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.331 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.333 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.419 2.338 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420 2.339 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.366 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.366 17:19:10 Thứ bảy 07/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.366 17:18:59 Thứ sáu 06/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.449 2.367 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,07 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,07 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19,1 17,78 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,08 19,09 0 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 0 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 0 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 0 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 17,94 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.800 15.320 14.893 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.804 15.328 14.896 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.904 15.434 14.997 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.869 15.395 14.962 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.035 15.562 15.128 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.035 15.562 15.128 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.035 15.562 15.128 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.060 15.595 15.154 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ