Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 12/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.380
50
25.740
50
25.380
50
Đô la Mỹ
jpy 163
-1,5
170,61
-1,54
163,26
-1,5
Yên Nhật
eur 26.090
242
27.279
255
26.132
243
Euro
chf 27.683
69
28.516
62
27.711
70
Franc Thụy sĩ
gbp 31.443
386
32.365
398
31.516
388
Bảng Anh
aud 15.881
57
16.344
63
15.905
57
Đô la Australia
sgd 18.549
77
19.216
77
18.626
78
Đô la Singapore
cad 17.671
87
18.179
89
17.696
87
Đô la Canada
hkd 3.225
7
3.331
7
3.232
7
Đô la Hồng Kông
thb 688,95
0,95
773,96
1,05
723,23
1
Bạt Thái Lan
twd 702,68
0,91
850,85
1,08
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.175
41
14.687
44
14.263
40
Đô la New Zealand
krw 15,41
0,01
18,29
0,02
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.394
21
2.312
19
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
0,01
0,9
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.617
33
3.496
33
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.317
5
2.239
5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.555
7
3.460
6
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.349,78
16,51
6.033,32
14,42
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.053,91
13,14
6.700,1
12,67
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.685
192
80.541
156
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:36 ngày 12/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 702,68 850,85 0 17:20:39 Thứ tư 12/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 701,77 849,77 0 17:19:43 Thứ ba 11/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,32 845,65 0 17:21:39 Thứ hai 10/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,01 844,11 0 17:19:29 Chủ nhật 09/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,01 844,11 0 17:19:58 Thứ bảy 08/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,01 844,11 0 17:19:54 Thứ sáu 07/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 693,57 839,97 0 17:19:35 Thứ năm 06/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 691,08 836,47 0 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.331 3.232 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.324 3.225 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.308 3.210 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.300 3.201 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.300 3.201 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.300 3.201 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.291 3.193 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.280 3.183 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.671 18.179 17.696 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.584 18.090 17.609 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.465 17.964 17.489 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.460 17.961 17.485 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.460 17.961 17.485 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.460 17.961 17.485 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.381 17.936 17.405 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.358 17.908 17.382 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.549 19.216 18.626 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.472 19.139 18.548 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.401 19.063 18.477 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.388 19.056 18.464 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.388 19.056 18.464 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.388 19.056 18.464 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.337 19.052 18.413 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.277 18.982 18.352 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.881 16.344 15.905 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.824 16.281 15.848 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.731 16.181 15.754 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.160 15.728 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.160 15.728 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.160 15.728 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.610 16.119 15.634 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.524 16.038 15.547 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 31.443 32.365 31.516 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.057 31.967 31.128 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 31.078 31.994 31.149 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 31.041 31.963 31.113 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 31.041 31.963 31.113 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 31.041 31.963 31.113 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 31.123 32.106 31.195 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 31.000 31.998 31.072 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.683 28.516 27.711 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.614 28.454 27.641 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.338 27.524 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.398 27.577 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.398 27.577 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.398 27.577 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.591 28.501 27.618 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.462 28.358 27.490 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 26.090 27.279 26.132 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.848 27.024 25.889 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.742 26.916 25.784 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.830 27.009 25.872 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.830 27.009 25.872 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.830 27.009 25.872 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.788 27.040 25.829 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.696 26.950 25.737 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 163 170,61 163,26 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 164,5 172,15 164,76 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 163,56 171,21 163,82 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 163,4 171,04 163,66 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 163,4 171,04 163,66 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 163,4 171,04 163,66 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 160,91 169,64 161,17 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 159,68 168,34 159,93 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.380 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.690 25.330 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.560 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.130 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.130 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.130 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.060 25.420 25.060 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.985 25.345 24.985 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 688,95 773,96 723,23 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 688 772,91 722,23 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 689,32 774,22 723,62 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 691,07 776,46 725,46 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 691,07 776,46 725,46 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 691,07 776,46 725,46 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 688,54 774,32 722,8 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 686,27 770,67 720,42 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.685 80.541 17:22:36 Thứ tư 12/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.493 80.385 17:21:47 Thứ ba 11/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.085 79.970 17:24:55 Thứ hai 10/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.902 79.794 17:21:58 Chủ nhật 09/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.902 79.794 17:21:21 Thứ bảy 08/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.902 79.794 17:21:50 Thứ sáu 07/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.685 79.605 17:21:43 Thứ năm 06/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.526 79.331 17:21:32 Thứ tư 05/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.053,91 6.700,1 17:22:34 Thứ tư 12/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.040,77 6.687,43 17:21:43 Thứ ba 11/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.005,14 6.653,11 17:24:41 Thứ hai 10/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,02 6.633,75 17:21:56 Chủ nhật 09/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,02 6.633,75 17:21:18 Thứ bảy 08/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,02 6.633,75 17:21:44 Thứ sáu 07/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,65 6.615,09 17:21:39 Thứ năm 06/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.945,29 6.595,47 17:21:30 Thứ tư 05/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.349,78 6.033,32 0 17:22:21 Thứ tư 12/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.333,27 6.018,9 0 17:21:31 Thứ ba 11/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.309,46 5.989,79 0 17:24:04 Thứ hai 10/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.334,09 6.020,57 0 17:21:48 Chủ nhật 09/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.334,09 6.020,57 0 17:21:09 Thứ bảy 08/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.334,09 6.020,57 0 17:21:20 Thứ sáu 07/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.330,04 6.014,89 0 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.299,73 5.987,67 0 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:22:19 Thứ tư 12/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:28 Thứ ba 11/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:23:57 Thứ hai 10/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:45 Chủ nhật 09/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:07 Thứ bảy 08/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:14 Thứ sáu 07/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:20 Thứ năm 06/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:19 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.460 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.454 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.437 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.436 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.436 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.436 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.428 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.522 3.418 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.317 2.239 17:21:52 Thứ tư 12/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.312 2.234 17:20:47 Thứ ba 11/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.293 2.215 17:23:17 Thứ hai 10/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.219 17:20:59 Chủ nhật 09/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.219 17:20:55 Thứ bảy 08/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.219 17:20:51 Thứ sáu 07/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.205 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.278 2.200 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.617 3.496 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.584 3.463 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.569 3.448 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.460 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.460 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.460 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.576 3.455 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.563 3.443 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:21:42 Thứ tư 12/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:15 Thứ ba 11/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:22:50 Thứ hai 10/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:29 Chủ nhật 09/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:43 Thứ bảy 08/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:35 Thứ sáu 07/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,88 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.394 2.312 17:21:30 Thứ tư 12/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.293 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.355 2.275 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.281 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.281 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.281 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.349 2.269 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.255 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,29 0 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,4 18,27 0 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,94 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,93 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,93 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,93 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,28 18,28 16,88 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,2 16,81 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.175 14.687 14.263 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.134 14.643 14.223 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.084 14.589 14.172 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.087 14.593 14.175 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.087 14.593 14.175 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.087 14.593 14.175 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.026 14.532 14.113 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.972 14.477 14.059 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ