Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 10/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
14
25.470
10
25.170
14
Đô la Mỹ
jpy 163,2
-1,04
171,06
-1,08
163,46
-1,04
Yên Nhật
eur 26.348
72
27.560
71
26.390
72
Euro
chf 28.539
110
29.398
96
28.568
110
Franc Thụy sĩ
gbp 31.951
103
32.890
95
32.024
103
Bảng Anh
aud 16.012
52
16.501
50
16.036
52
Đô la Australia
sgd 18.598
66
19.276
73
18.674
66
Đô la Singapore
cad 17.678
9
18.192
6
17.703
9
Đô la Canada
hkd 3.205
4
3.303
4
3.212
4
Đô la Hồng Kông
thb 692,38
7,7
776,31
8,97
726,83
8,09
Bạt Thái Lan
twd 705,5
0,46
852,37
1,02
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.513
65
15.000
72
14.603
65
Đô la New Zealand
krw 15,57
0,11
18,53
0,14
17,2
0,12
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.359
12
2.285
13
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.646
10
3.531
10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.313
13
2.239
12
Krone Na Uy
cny 0
0
3.561
20
3.464
20
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.353,44
0,56
6.025,36
-0,36
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.968,95
2,92
6.633,52
4,05
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.194
17
80.259
29
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:50 ngày 10/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 705,5 852,37 0 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,04 851,35 0 17:19:20 Thứ hai 09/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,74 853,77 0 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,74 853,77 0 17:19:51 Thứ bảy 07/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,74 853,77 0 17:19:07 Thứ sáu 06/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,42 852,85 0 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,36 851,33 0 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,9 849,22 0 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.299 3.208 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.300 3.209 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.300 3.209 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.300 3.209 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.300 3.209 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.299 3.210 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.299 3.209 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.678 18.192 17.703 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.669 18.186 17.694 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.360 17.868 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.360 17.868 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.360 17.868 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.809 18.331 17.833 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.807 18.321 17.832 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.842 18.366 17.867 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.276 18.674 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.203 18.608 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 19.252 18.655 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 19.252 18.655 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.578 19.252 18.655 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.243 18.639 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.173 18.580 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.501 19.173 18.577 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.012 16.501 16.036 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.960 16.451 15.984 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.551 16.086 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.551 16.086 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.551 16.086 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.109 16.595 16.133 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.081 16.569 16.105 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.201 16.699 16.225 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.951 32.890 32.024 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.848 32.795 31.921 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.901 32.835 31.974 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.901 32.835 31.974 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.901 32.835 31.974 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.847 32.786 31.920 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.742 32.670 31.815 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.694 32.626 31.767 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.539 29.398 28.568 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.429 29.302 28.458 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.324 28.487 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.324 28.487 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.324 28.487 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.337 29.201 28.366 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.238 29.075 28.266 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.205 29.053 28.233 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.348 27.560 26.390 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.276 27.489 26.318 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.353 27.559 26.395 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.353 27.559 26.395 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.353 27.559 26.395 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.255 27.465 26.297 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.186 27.378 26.228 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.171 27.375 26.213 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 163,2 171,06 163,46 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 164,24 172,14 164,5 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,45 172,35 164,72 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 164,45 172,35 164,72 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,45 172,35 164,72 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 164,63 172,57 164,89 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,13 171,97 164,4 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 164,48 172,37 164,75 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.170 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.156 25.460 25.156 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.170 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.170 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.170 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.479 25.177 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.475 25.185 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.173 25.473 25.173 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 692,38 776,31 726,83 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 684,68 767,34 718,74 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,06 768,45 719,14 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,06 768,45 719,14 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 685,06 768,45 719,14 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 682,44 764,99 716,4 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 679,67 761,52 713,49 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 678,56 760,35 712,32 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.194 80.259 17:20:50 Thứ ba 10/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.177 80.230 17:20:25 Thứ hai 09/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.204 80.304 17:19:56 Chủ nhật 08/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.204 80.304 17:21:24 Thứ bảy 07/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.204 80.304 17:20:01 Thứ sáu 06/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.210 80.268 17:20:23 Thứ năm 05/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.133 80.260 17:20:40 Thứ tư 04/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.221 80.284 17:19:52 Thứ ba 03/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,95 6.633,52 17:20:48 Thứ ba 10/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,03 6.629,47 17:20:24 Thứ hai 09/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,13 6.631,75 17:19:55 Chủ nhật 08/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,13 6.631,75 17:21:22 Thứ bảy 07/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,13 6.631,75 17:19:59 Thứ sáu 06/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.970,86 6.634,12 17:20:20 Thứ năm 05/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.967,91 6.635,53 17:20:37 Thứ tư 04/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,29 6.632,89 17:19:50 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.353,44 6.025,36 0 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.352,88 6.025,72 0 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,13 6.036,93 0 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,13 6.036,93 0 17:21:15 Thứ bảy 07/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,13 6.036,93 0 17:19:53 Thứ sáu 06/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.346,48 6.019,33 0 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.327,75 5.994,03 0 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.304,96 5.972,07 0 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:31 Thứ ba 10/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:11 Thứ hai 09/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 08/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:13 Thứ bảy 07/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 06/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:06 Thứ năm 05/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 04/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.464 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.444 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.454 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.454 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.454 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.451 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.450 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.444 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.313 2.239 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.252 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.252 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.252 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.257 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.254 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.245 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.636 3.521 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.531 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.633 3.519 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.621 3.509 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.621 3.507 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:56 Thứ ba 10/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:47 Thứ hai 09/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Chủ nhật 08/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:41 Thứ bảy 07/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:32 Thứ sáu 06/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:51 Thứ tư 04/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359 2.285 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.347 2.272 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.292 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.292 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.292 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359 2.284 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.262 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.340 2.267 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,57 18,53 17,2 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,46 18,39 17,08 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,61 17,28 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,61 17,28 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,61 17,28 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,71 18,69 17,36 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,73 18,7 0 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,85 18,86 17,51 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.513 15.000 14.603 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.448 14.928 14.538 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.560 15.047 14.651 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.560 15.047 14.651 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.560 15.047 14.651 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.606 15.095 14.698 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.559 15.039 14.650 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.637 15.125 14.728 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ