Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 10/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.610
-212
25.970
-212
25.610
-212
Đô la Mỹ
jpy 172,66
-2,77
180,73
-2,85
172,97
-2,77
Yên Nhật
eur 27.993
-341
29.213
-353
28.015
-342
Euro
chf 29.878
-458
30.805
-480
29.971
-460
Franc Thụy sĩ
gbp 32.782
-151
33.746
-162
32.871
-151
Bảng Anh
aud 15.666
276
16.147
286
15.722
276
Đô la Australia
sgd 18.916
-44
19.578
-46
18.975
-44
Đô la Singapore
cad 18.094
33
18.640
34
18.152
33
Đô la Canada
hkd 3.263
-29
3.372
-30
3.272
-30
Đô la Hồng Kông
thb 718,36
2,42
778,59
3,62
727,23
2,45
Bạt Thái Lan
twd 708,64
-2,75
857,44
-3,75
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.331
207
14.889
225
14.464
209
Đô la New Zealand
krw 16,4
0,09
18,38
0,12
17,1
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.640
-18
2.550
-13
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,26
-0,01
0,91
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.874
-46
3.744
-45
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.432
7
2.347
4
Krone Na Uy
cny 0
0
3.569
-26
3.475
-26
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.394,64
-12
6.085,87
-12,81
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.110,68
-57,66
6.754,51
-55,19
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
86.779
-728
81.606
-708
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:39 ngày 10/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 708,64 857,44 0 17:19:33 Thứ năm 10/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 711,39 861,19 0 17:19:59 Thứ tư 09/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 710,12 858,99 0 17:19:52 Thứ ba 08/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 706,37 855,21 0 17:18:59 Thứ hai 07/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 706,37 855,21 0 17:19:01 Chủ nhật 06/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 706,37 855,21 0 17:19:35 Thứ bảy 05/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 706,37 855,21 0 17:19:19 Thứ sáu 04/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 701,93 849,3 0 17:19:08 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.263 3.372 3.272 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.292 3.402 3.302 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.284 3.391 3.291 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 3.367 3.267 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 3.367 3.267 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 3.367 3.267 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 3.367 3.267 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.262 3.368 3.269 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 18.094 18.640 18.152 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.061 18.606 18.119 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 18.082 18.599 18.108 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 18.004 18.519 18.029 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 18.004 18.519 18.029 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 18.004 18.519 18.029 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 18.004 18.519 18.029 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.974 18.489 17.999 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.916 19.578 18.975 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.960 19.624 19.019 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.874 19.554 18.952 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.951 19.635 19.029 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.951 19.635 19.029 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.951 19.635 19.029 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.951 19.635 19.029 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.899 19.580 18.977 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.147 15.722 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.390 15.861 15.446 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.528 15.972 15.551 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.822 16.277 15.846 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.822 16.277 15.846 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.822 16.277 15.846 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.822 16.277 15.846 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 16.079 16.540 16.103 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.782 33.746 32.871 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.933 33.908 33.022 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.676 33.631 32.751 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.129 34.097 33.205 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.129 34.097 33.205 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 33.129 34.097 33.205 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 33.129 34.097 33.205 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.414 34.390 33.491 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.878 30.805 29.971 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.336 31.285 30.431 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.836 30.705 29.866 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.772 30.624 29.802 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.772 30.624 29.802 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.772 30.624 29.802 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.772 30.624 29.802 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.245 30.095 29.274 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.993 29.213 28.015 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.334 29.566 28.357 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.928 29.177 27.973 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.898 29.138 27.943 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.898 29.138 27.943 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.898 29.138 27.943 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.898 29.138 27.943 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.871 29.106 27.915 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 172,66 180,73 172,97 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 175,43 183,58 175,74 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 172,87 180,87 173,15 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 172,79 180,8 173,07 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 172,79 180,8 173,07 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 172,79 180,8 173,07 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 172,79 180,8 173,07 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 172 179,97 172,28 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.970 25.610 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.822 26.182 25.822 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.775 26.135 25.775 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.960 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.960 25.600 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.960 25.600 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.960 25.600 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.635 25.995 25.635 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 718,36 778,59 727,23 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 715,94 774,97 724,78 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 687,19 772,24 721,38 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 693,3 779,88 727,8 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 693,3 779,88 727,8 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 693,3 779,88 727,8 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 693,3 779,88 727,8 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 692,63 777,52 727,09 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.779 81.606 17:20:39 Thứ năm 10/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 87.507 82.314 17:20:58 Thứ tư 09/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 87.277 82.081 17:21:40 Thứ ba 08/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.695 81.527 17:19:54 Thứ hai 07/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.695 81.527 17:19:55 Chủ nhật 06/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.695 81.527 17:21:12 Thứ bảy 05/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.695 81.527 17:20:32 Thứ sáu 04/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.795 81.622 17:20:17 Thứ năm 03/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.110,68 6.754,51 17:20:37 Thứ năm 10/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.168,34 6.809,7 17:20:56 Thứ tư 09/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.155,48 6.797,67 17:21:37 Thứ ba 08/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.111,73 6.755,83 17:19:52 Thứ hai 07/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.111,73 6.755,83 17:19:53 Chủ nhật 06/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.111,73 6.755,83 17:21:10 Thứ bảy 05/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.111,73 6.755,83 17:20:28 Thứ sáu 04/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.121,89 6.765,61 17:20:15 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.394,64 6.085,87 0 17:20:29 Thứ năm 10/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.406,64 6.098,68 0 17:20:49 Thứ tư 09/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.400,4 6.091,8 0 17:21:28 Thứ ba 08/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.433,85 6.135,73 0 17:19:45 Thứ hai 07/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.433,85 6.135,73 0 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.433,85 6.135,73 0 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.433,85 6.135,73 0 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.409,58 6.102,66 0 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:47 Thứ tư 09/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:26 Thứ ba 08/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 07/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 06/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:00 Thứ bảy 05/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 04/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.475 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.501 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.596 3.501 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.596 3.501 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.432 2.347 17:20:10 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.343 17:20:36 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.416 2.335 17:21:13 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.489 2.405 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.489 2.405 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.489 2.405 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.489 2.405 17:19:58 Thứ sáu 04/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.542 2.453 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.874 3.744 17:20:03 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.920 3.789 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.869 3.740 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.866 3.737 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.866 3.737 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.866 3.737 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.866 3.737 17:19:53 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.863 3.733 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:20:00 Thứ năm 10/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,27 0,92 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,27 0,91 17:20:59 Thứ ba 08/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:22 Thứ hai 07/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:26 Chủ nhật 06/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:20:20 Thứ bảy 05/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:50 Thứ sáu 04/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:37 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.640 2.550 17:19:54 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.658 2.563 17:20:22 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.640 2.550 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.641 2.552 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.641 2.552 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.641 2.552 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.641 2.552 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.688 2.598 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,4 18,38 17,1 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,31 18,26 17 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,4 18,26 0 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,73 18,68 17,38 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,73 18,68 17,38 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,73 18,68 17,38 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,73 18,68 17,38 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,44 18,31 17,06 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.331 14.889 14.464 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.124 14.664 14.255 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.258 14.767 14.347 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.389 14.904 14.479 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.389 14.904 14.479 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.389 14.904 14.479 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.389 14.904 14.479 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.611 15.134 14.702 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ