Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 10/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
70
25.560
70
25.200
70
Đô la Mỹ
jpy 163,56
0,16
171,21
0,17
163,82
0,16
Yên Nhật
eur 25.742
-88
26.916
-93
25.784
-88
Euro
chf 27.496
-54
28.338
-60
27.524
-53
Franc Thụy sĩ
gbp 31.078
37
31.994
31
31.149
36
Bảng Anh
aud 15.731
27
16.181
21
15.754
26
Đô la Australia
sgd 18.401
13
19.063
7
18.477
13
Đô la Singapore
cad 17.465
5
17.964
3
17.489
4
Đô la Canada
hkd 3.203
8
3.308
8
3.210
9
Đô la Hồng Kông
thb 689,32
-1,75
774,22
-2,24
723,62
-1,84
Bạt Thái Lan
twd 698,32
1,31
845,65
1,54
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.084
-3
14.589
-4
14.172
-3
Đô la New Zealand
krw 15,33
0
18,19
0
16,94
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.355
-6
2.275
-6
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,89
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.569
-12
3.448
-12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.293
-4
2.215
-4
Krone Na Uy
cny 0
0
3.531
1
3.437
1
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.309,46
-24,63
5.989,79
-30,78
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.005,14
20,12
6.653,11
19,36
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.085
183
79.970
176
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:24:55 ngày 10/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 698,32 845,65 0 17:21:39 Thứ hai 10/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,01 844,11 0 17:19:29 Chủ nhật 09/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,01 844,11 0 17:19:58 Thứ bảy 08/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,01 844,11 0 17:19:54 Thứ sáu 07/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 693,57 839,97 0 17:19:35 Thứ năm 06/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 691,08 836,47 0 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 689,39 834,91 0 17:19:23 Thứ ba 04/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,67 838,83 0 17:19:44 Thứ hai 03/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.308 3.210 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.300 3.201 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.300 3.201 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.300 3.201 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.291 3.193 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.280 3.183 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.287 3.189 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.299 3.201 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 17.465 17.964 17.489 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.460 17.961 17.485 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.460 17.961 17.485 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.460 17.961 17.485 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.381 17.936 17.405 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.358 17.908 17.382 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.235 17.781 17.259 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 17.019 17.563 17.043 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.401 19.063 18.477 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.388 19.056 18.464 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.388 19.056 18.464 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.388 19.056 18.464 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.337 19.052 18.413 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.277 18.982 18.352 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.199 18.910 18.274 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.194 18.894 18.269 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.731 16.181 15.754 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.160 15.728 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.160 15.728 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.160 15.728 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.610 16.119 15.634 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.524 16.038 15.547 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.416 15.924 15.439 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.333 15.840 15.356 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 31.078 31.994 31.149 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 31.041 31.963 31.113 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 31.041 31.963 31.113 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 31.041 31.963 31.113 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 31.123 32.106 31.195 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 31.000 31.998 31.072 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.899 31.893 30.970 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.785 31.771 30.856 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.496 28.338 27.524 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.398 27.577 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.398 27.577 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.398 27.577 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.591 28.501 27.618 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.462 28.358 27.490 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.282 28.179 27.309 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.271 28.176 27.298 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.742 26.916 25.784 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.830 27.009 25.872 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.830 27.009 25.872 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.830 27.009 25.872 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.788 27.040 25.829 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.696 26.950 25.737 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.549 26.792 25.590 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.519 26.754 25.560 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 163,56 171,21 163,82 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 163,4 171,04 163,66 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 163,4 171,04 163,66 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 163,4 171,04 163,66 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 160,91 169,64 161,17 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 159,68 168,34 159,93 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 157,98 166,59 158,23 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 158,6 167,19 158,85 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.560 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.130 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.130 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.130 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.060 25.420 25.060 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.985 25.345 24.985 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.040 25.400 25.040 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.500 25.140 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
THB Bạt Thái Lan 689,32 774,22 723,62 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 691,07 776,46 725,46 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 691,07 776,46 725,46 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 691,07 776,46 725,46 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 688,54 774,32 722,8 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 686,27 770,67 720,42 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 682,92 767,33 716,9 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 683,44 768,77 717,44 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.085 79.970 17:24:55 Thứ hai 10/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.902 79.794 17:21:58 Chủ nhật 09/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.902 79.794 17:21:21 Thứ bảy 08/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.902 79.794 17:21:50 Thứ sáu 07/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.685 79.605 17:21:43 Thứ năm 06/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.526 79.331 17:21:32 Thứ tư 05/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.534 79.444 17:20:46 Thứ ba 04/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.806 79.730 17:20:50 Thứ hai 03/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.005,14 6.653,11 17:24:41 Thứ hai 10/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,02 6.633,75 17:21:56 Chủ nhật 09/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,02 6.633,75 17:21:18 Thứ bảy 08/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,02 6.633,75 17:21:44 Thứ sáu 07/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,65 6.615,09 17:21:39 Thứ năm 06/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.945,29 6.595,47 17:21:30 Thứ tư 05/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.960,17 6.609,63 17:20:44 Thứ ba 04/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.987,58 6.636,21 17:20:48 Thứ hai 03/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.309,46 5.989,79 0 17:24:04 Thứ hai 10/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.334,09 6.020,57 0 17:21:48 Chủ nhật 09/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.334,09 6.020,57 0 17:21:09 Thứ bảy 08/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.334,09 6.020,57 0 17:21:20 Thứ sáu 07/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.330,04 6.014,89 0 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.299,73 5.987,67 0 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.275,75 5.953,63 0 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.284,99 5.973,05 0 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:23:57 Thứ hai 10/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:45 Chủ nhật 09/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:07 Thứ bảy 08/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:14 Thứ sáu 07/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:20 Thứ năm 06/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:19 Thứ tư 05/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:30 Thứ ba 04/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:38 Thứ hai 03/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.437 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.436 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.436 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.436 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.428 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.522 3.418 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.440 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.454 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.293 2.215 17:23:17 Thứ hai 10/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.219 17:20:59 Chủ nhật 09/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.219 17:20:55 Thứ bảy 08/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.219 17:20:51 Thứ sáu 07/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.205 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.278 2.200 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.252 2.176 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.254 2.174 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.569 3.448 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.460 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.460 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.460 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.576 3.455 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.563 3.443 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.542 3.423 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.538 3.418 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:22:50 Thứ hai 10/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:29 Chủ nhật 09/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:43 Thứ bảy 08/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0,89 17:20:35 Thứ sáu 07/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,88 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,88 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.355 2.275 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.281 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.281 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.281 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.349 2.269 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.255 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.307 2.229 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.294 2.214 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,94 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,93 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,93 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,19 16,93 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,28 18,28 16,88 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,2 16,81 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,13 18,1 16,71 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,14 18,11 0 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.084 14.589 14.172 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.087 14.593 14.175 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.087 14.593 14.175 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.087 14.593 14.175 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.026 14.532 14.113 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.972 14.477 14.059 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.854 14.359 13.940 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.810 14.308 13.896 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ