Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 06/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
8
25.470
10
25.170
8
Đô la Mỹ
jpy 161,16
-1,71
168,04
-1,76
161,41
-1,72
Yên Nhật
eur 26.775
-320
27.939
-329
26.818
-320
Euro
chf 28.629
-322
29.388
-329
28.657
-323
Franc Thụy sĩ
gbp 32.223
-205
33.101
-205
32.297
-206
Bảng Anh
aud 16.464
-100
16.860
-101
16.488
-101
Đô la Australia
sgd 18.624
-176
19.315
-181
18.701
-177
Đô la Singapore
cad 18.040
-28
18.476
-27
18.065
-28
Đô la Canada
hkd 3.205
1
3.303
1
3.212
1
Đô la Hồng Kông
thb 683,25
-9,32
765,39
-10,85
717,25
-9,78
Bạt Thái Lan
twd 710,47
-5,04
857,9
-5,96
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.787
-99
15.275
-102
14.879
-100
Đô la New Zealand
krw 15,9
-0,22
18,75
-0,25
0
-17,81
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.364
-35
2.290
-33
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.708
-44
3.591
-43
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.312
-27
2.238
-27
Krone Na Uy
cny 0
0
3.600
-27
3.502
-26
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.382,61
-49,48
6.059,6
-55,31
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.968,77
1,81
6.633,69
1,22
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.277
-153
80.364
-124
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:42 ngày 06/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 710,47 857,9 0 17:18:51 Thứ tư 06/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,51 863,86 0 17:18:54 Thứ ba 05/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 717,28 867,99 0 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,68 866,07 0 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,68 866,07 0 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,68 866,07 0 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,99 865,15 0 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,46 864,58 0 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.302 3.211 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.302 3.206 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.300 3.204 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.300 3.204 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.300 3.204 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.302 3.206 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.303 3.207 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 18.040 18.476 18.065 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.503 18.093 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 18.027 18.492 18.052 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.982 18.445 18.007 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.982 18.445 18.007 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.982 18.445 18.007 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.469 18.031 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 18.017 18.481 18.042 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.315 18.701 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.496 18.878 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.781 19.510 18.858 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.405 18.758 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.405 18.758 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.405 18.758 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.448 18.791 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.703 19.428 18.780 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.464 16.860 16.488 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.564 16.961 16.589 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.529 16.954 16.554 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.437 16.859 16.462 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.437 16.859 16.462 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.437 16.859 16.462 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.467 16.888 16.491 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.472 16.900 16.497 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.223 33.101 32.297 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.306 32.503 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.433 33.366 32.507 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.167 32.313 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.167 32.313 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.167 32.313 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.392 33.328 32.467 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.501 33.452 32.576 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.629 29.388 28.657 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.951 29.717 28.980 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.858 29.671 28.887 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.563 28.781 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.563 28.781 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.563 28.781 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.879 29.694 28.908 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.642 28.846 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.775 27.939 26.818 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.095 28.268 27.138 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.087 28.310 27.131 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.991 28.207 27.034 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.991 28.207 27.034 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.991 28.207 27.034 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.977 28.193 27.020 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.948 28.165 26.991 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,16 168,04 161,41 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,87 169,8 163,13 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 162,92 170,14 163,18 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,29 169,49 162,55 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,29 169,49 162,55 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,29 169,49 162,55 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,73 169,95 162,99 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,97 169,15 162,23 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.170 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.162 25.460 25.162 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.465 25.125 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.114 25.454 25.114 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.114 25.454 25.114 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.114 25.454 25.114 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.455 25.117 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.118 25.458 25.118 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 683,25 765,39 717,25 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692,57 776,24 727,03 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 688,69 773,17 722,96 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 685,95 769,87 720,08 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 685,95 769,87 720,08 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 685,95 769,87 720,08 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 689,9 774,01 724,23 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,33 774,79 724,68 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.277 80.364 17:19:42 Thứ tư 06/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.430 80.488 17:19:43 Thứ ba 05/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.436 80.359 17:19:57 Thứ hai 04/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.324 80.253 17:19:41 Chủ nhật 03/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.324 80.253 17:19:48 Thứ bảy 02/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.324 80.253 17:20:14 Thứ sáu 01/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.386 80.344 17:20:34 Thứ năm 31/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.357 80.310 17:19:51 Thứ tư 30/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,77 6.633,69 17:19:41 Thứ tư 06/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,96 6.632,47 17:19:41 Thứ ba 05/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,7 6.623,07 17:19:56 Thứ hai 04/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,87 6.620,34 17:19:39 Chủ nhật 03/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,87 6.620,34 17:19:46 Thứ bảy 02/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,87 6.620,34 17:20:13 Thứ sáu 01/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,77 6.621,13 17:20:30 Thứ năm 31/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,97 6.621,4 17:19:49 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.382,61 6.059,6 0 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.432,09 6.114,91 0 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.414,79 6.104,21 0 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.393,91 6.084,85 0 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.393,91 6.084,85 0 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.393,91 6.084,85 0 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.397,01 6.089,26 0 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.394,77 6.085,8 0 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 06/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 05/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 04/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:32 Chủ nhật 03/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 02/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:03 Thứ sáu 01/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:12 Thứ năm 31/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.502 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.528 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.633 3.528 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.513 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.513 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.513 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.515 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.617 3.513 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.312 2.238 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.265 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.344 2.266 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.262 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.262 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.262 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.268 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.277 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.708 3.591 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.634 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.633 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.620 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.620 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.620 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.618 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.613 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:12 Thứ tư 06/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:16 Thứ ba 05/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:26 Thứ hai 04/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:15 Chủ nhật 03/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.364 2.290 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.399 2.323 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.330 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.338 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,9 18,75 0 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19 17,81 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,16 19,07 17,85 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19 0 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19 0 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19 0 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 18,96 17,74 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,04 0 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.787 15.275 14.879 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.886 15.377 14.979 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.889 15.406 14.982 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.337 14.916 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.337 14.916 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.337 14.916 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.830 15.353 14.922 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.402 14.973 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ