Tỷ giá BIDV ngày 06/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 05/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 05/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 05/01/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.253
3 |
25.553 3 |
25.253
3 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
156,94
-0,45 |
165,04 -0,51 |
157,19
-0,45 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.799
88 |
26.985 92 |
25.840
88 |
Euro | ||
chf |
27.610
45 |
28.440 35 |
27.638
46 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.262
106 |
32.178 110 |
31.334
107 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.633
35 |
16.108 36 |
15.656
34 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.223
-20 |
18.890 -19 |
18.299
-19 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.455
-10 |
17.966 -9 |
17.480
-10 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.215
1 |
3.313 1 |
3.222
1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
674,63
-4,62 |
756,36 -4,96 |
708,2
-4,85 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
698,32
0,95 |
843,65 1,15 |
-- | Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.042
49 |
14.510 48 |
14.129
49 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,18
0 |
18,11 -0,01 |
16,77
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | 2.326 7 |
2.252
7 |
Krona Thụy Điển | ||
lak | -- | 1,23 0 |
-- | Kip Lào | ||
dkk | -- | 3.569 12 |
3.457
13 |
Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | 2.273 3 |
2.201
3 |
Krone Na Uy | ||
cny | -- | 3.529 -14 |
3.433
-14 |
Nhân dân tệ | ||
rub | -- | -- | -- | Rúp Nga | ||
myr |
5.261,77
-23,93 |
5.921,85 -26,97 |
-- | Ringgit Malaysia | ||
sar | -- | 6.994,27 -0,67 |
6.657,16
2,91 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd | -- | 85.142 -34 |
80.242
101 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 06/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 698,32 | 843,65 | -- | 17:18:55 Thứ hai 06/01/2025 | |
697,37 | 842,5 | -- | 17:19:44 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
697,37 | 842,5 | -- | 17:18:56 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
697,37 | 842,5 | -- | 17:19:00 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
698,55 | 843,92 | -- | 17:19:35 Thứ năm 02/01/2025 | ||
703,37 | 845,95 | -- | 17:19:12 Thứ tư 01/01/2025 | ||
703,37 | 845,95 | -- | 17:19:01 Thứ ba 31/12/2024 | ||
700,59 | 845,71 | -- | 17:19:06 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.215 | 3.313 | 3.222 | 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025 | |
3.214 | 3.312 | 3.221 | 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
3.214 | 3.312 | 3.221 | 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
3.214 | 3.312 | 3.221 | 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
3.215 | 3.313 | 3.222 | 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025 | ||
3.232 | 3.317 | 3.239 | 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025 | ||
3.232 | 3.317 | 3.239 | 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024 | ||
3.220 | 3.318 | 3.227 | 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Đô la Canada | 17.455 | 17.966 | 17.480 | 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025 | |
17.465 | 17.975 | 17.490 | 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
17.465 | 17.975 | 17.490 | 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
17.465 | 17.975 | 17.490 | 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
17.441 | 17.952 | 17.466 | 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025 | ||
17.545 | 17.985 | 17.569 | 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025 | ||
17.545 | 17.985 | 17.569 | 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024 | ||
17.462 | 17.966 | 17.486 | 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Đô la Singapore | 18.223 | 18.890 | 18.299 | 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025 | |
18.243 | 18.909 | 18.318 | 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
18.243 | 18.909 | 18.318 | 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
18.243 | 18.909 | 18.318 | 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
18.336 | 19.006 | 18.412 | 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025 | ||
18.425 | 19.022 | 18.500 | 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025 | ||
18.425 | 19.022 | 18.500 | 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024 | ||
18.404 | 19.072 | 18.480 | 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Đô la Australia | 15.633 | 16.108 | 15.656 | 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025 | |
15.598 | 16.072 | 15.622 | 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
15.598 | 16.072 | 15.622 | 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
15.598 | 16.072 | 15.622 | 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
15.586 | 16.062 | 15.610 | 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025 | ||
15.652 | 16.070 | 15.675 | 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025 | ||
15.652 | 16.070 | 15.675 | 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024 | ||
15.660 | 16.135 | 15.683 | 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Bảng Anh | 31.262 | 32.178 | 31.334 | 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025 | |
31.156 | 32.068 | 31.227 | 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
31.156 | 32.068 | 31.227 | 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
31.156 | 32.068 | 31.227 | 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
31.408 | 32.335 | 31.480 | 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025 | ||
31.646 | 32.452 | 31.719 | 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025 | ||
31.646 | 32.452 | 31.719 | 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024 | ||
31.613 | 32.525 | 31.686 | 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Franc Thụy sĩ | 27.610 | 28.440 | 27.638 | 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025 | |
27.565 | 28.405 | 27.592 | 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
27.565 | 28.405 | 27.592 | 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
27.565 | 28.405 | 27.592 | 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
27.745 | 28.578 | 27.773 | 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025 | ||
27.893 | 28.636 | 27.921 | 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025 | ||
27.893 | 28.636 | 27.921 | 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024 | ||
27.844 | 28.687 | 27.872 | 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Euro | 25.799 | 26.985 | 25.840 | 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025 | |
25.711 | 26.893 | 25.752 | 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
25.711 | 26.893 | 25.752 | 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
25.711 | 26.893 | 25.752 | 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
25.920 | 27.109 | 25.962 | 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025 | ||
26.141 | 27.234 | 26.183 | 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025 | ||
26.141 | 27.234 | 26.183 | 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024 | ||
26.084 | 27.278 | 26.126 | 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Yên Nhật | 156,94 | 165,04 | 157,19 | 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025 | |
157,39 | 165,55 | 157,64 | 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
157,39 | 165,55 | 157,64 | 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
157,39 | 165,55 | 157,64 | 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
157,95 | 166,15 | 158,21 | 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025 | ||
158,99 | 166,56 | 159,25 | 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025 | ||
158,99 | 166,56 | 159,25 | 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024 | ||
156,62 | 164,72 | 156,87 | 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Đô la Mỹ | 25.253 | 25.553 | 25.253 | 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025 | |
25.250 | 25.550 | 25.250 | 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
25.250 | 25.550 | 25.250 | 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
25.250 | 25.550 | 25.250 | 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
25.259 | 25.559 | 25.259 | 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025 | ||
25.349 | 25.551 | 25.349 | 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025 | ||
25.349 | 25.551 | 25.349 | 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024 | ||
25.248 | 25.543 | 25.248 | 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Bạt Thái Lan | 674,63 | 756,36 | 708,2 | 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025 | |
679,25 | 761,32 | 713,05 | 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
679,25 | 761,32 | 713,05 | 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
679,25 | 761,32 | 713,05 | 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
682,87 | 765,37 | 716,84 | 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025 | ||
684,9 | 764,68 | 718,98 | 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025 | ||
684,9 | 764,68 | 718,98 | 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024 | ||
689 | 772,11 | 723,29 | 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Dinar Kuwait | -- | 85.142 | 80.242 | 17:19:45 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 85.176 | 80.141 | 17:20:36 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 85.176 | 80.141 | 17:19:51 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 85.176 | 80.141 | 17:19:52 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 85.226 | 80.318 | 17:20:34 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 85.257 | 80.625 | 17:20:21 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 85.257 | 80.625 | 17:19:53 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 85.200 | 80.309 | 17:20:02 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Riyal Ả Rập Saudi | -- | 6.994,27 | 6.657,16 | 17:19:43 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 6.994,94 | 6.654,25 | 17:20:34 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 6.994,94 | 6.654,25 | 17:19:49 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 6.994,94 | 6.654,25 | 17:19:51 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 6.996,66 | 6.658,39 | 17:20:33 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 6.991,49 | 6.678,56 | 17:20:19 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 6.991,49 | 6.678,56 | 17:19:51 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 6.993,02 | 6.655,49 | 17:20:01 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Ringgit Malaysia | 5.261,77 | 5.921,85 | -- | 17:19:37 Thứ hai 06/01/2025 | |
5.285,7 | 5.948,82 | -- | 17:20:28 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
5.285,7 | 5.948,82 | -- | 17:19:43 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
5.285,7 | 5.948,82 | -- | 17:19:44 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
5.306,46 | 5.974,84 | -- | 17:20:26 Thứ năm 02/01/2025 | ||
5.332,5 | 5.982,32 | -- | 17:20:09 Thứ tư 01/01/2025 | ||
5.332,5 | 5.982,32 | -- | 17:19:45 Thứ ba 31/12/2024 | ||
5.316 | 5.984,46 | -- | 17:19:54 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Rúp Nga | -- | -- | -- | 17:19:35 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:26 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:41 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:42 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:25 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:05 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:43 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | -- | -- | 17:19:53 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Nhân dân tệ | -- | 3.529 | 3.433 | 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 3.543 | 3.447 | 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 3.543 | 3.447 | 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 3.543 | 3.447 | 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 3.544 | 3.448 | 17:20:15 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 3.543 | 3.460 | 17:19:58 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 3.543 | 3.460 | 17:19:37 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 3.542 | 3.447 | 17:19:46 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Krone Na Uy | -- | 2.273 | 2.201 | 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 2.270 | 2.198 | 17:20:15 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 2.270 | 2.198 | 17:19:30 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 2.270 | 2.198 | 17:19:31 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 2.276 | 2.204 | 17:20:08 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 2.276 | 2.212 | 17:19:52 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 2.276 | 2.212 | 17:19:32 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 2.274 | 2.202 | 17:19:41 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Krone Đan Mạch | -- | 3.569 | 3.457 | 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 3.557 | 3.444 | 17:20:10 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 3.557 | 3.444 | 17:19:25 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 3.557 | 3.444 | 17:19:26 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 3.586 | 3.473 | 17:20:02 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 3.603 | 3.502 | 17:19:43 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 3.603 | 3.502 | 17:19:26 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 3.608 | 3.495 | 17:19:34 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Kip Lào | -- | 1,23 | -- | 17:19:17 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 1,23 | -- | 17:20:08 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:23 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:24 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:20:00 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:41 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:24 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:30 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Krona Thụy Điển | -- | 2.326 | 2.252 | 17:19:13 Thứ hai 06/01/2025 | |
-- | 2.319 | 2.245 | 17:20:03 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 2.319 | 2.245 | 17:19:18 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 2.319 | 2.245 | 17:19:19 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
-- | 2.335 | 2.261 | 17:19:54 Thứ năm 02/01/2025 | ||
-- | 2.346 | 2.281 | 17:19:34 Thứ tư 01/01/2025 | ||
-- | 2.346 | 2.281 | 17:19:19 Thứ ba 31/12/2024 | ||
-- | 2.346 | 2.272 | 17:19:25 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Won Hàn Quốc | 15,18 | 18,11 | 16,77 | 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025 | |
15,18 | 18,12 | 16,77 | 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
15,18 | 18,12 | 16,77 | 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
15,18 | 18,12 | 16,77 | 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
15,18 | 18,12 | -- | 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025 | ||
15,2 | 18,07 | -- | 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025 | ||
15,2 | 18,07 | -- | 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024 | ||
15,14 | 18,07 | 16,72 | 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024 | ||
Đô la New Zealand | 14.042 | 14.510 | 14.129 | 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025 | |
13.993 | 14.462 | 14.080 | 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
13.993 | 14.462 | 14.080 | 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
13.993 | 14.462 | 14.080 | 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
14.010 | 14.478 | 14.097 | 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025 | ||
14.097 | 14.507 | 14.185 | 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025 | ||
14.097 | 14.507 | 14.185 | 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024 | ||
14.114 | 14.585 | 14.202 | 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
TWD