Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 2, 17/03/2025 22:29:52

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 06/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 05/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 05/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 05/01/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.253
3
25.553
3
25.253
3
Đô la Mỹ
jpy 156,94
-0,45
165,04
-0,51
157,19
-0,45
Yên Nhật
eur 25.799
88
26.985
92
25.840
88
Euro
chf 27.610
45
28.440
35
27.638
46
Franc Thụy sĩ
gbp 31.262
106
32.178
110
31.334
107
Bảng Anh
aud 15.633
35
16.108
36
15.656
34
Đô la Australia
sgd 18.223
-20
18.890
-19
18.299
-19
Đô la Singapore
cad 17.455
-10
17.966
-9
17.480
-10
Đô la Canada
hkd 3.215
1
3.313
1
3.222
1
Đô la Hồng Kông
thb 674,63
-4,62
756,36
-4,96
708,2
-4,85
Bạt Thái Lan
twd 698,32
0,95
843,65
1,15
-- Đô la Đài Loan
nzd 14.042
49
14.510
48
14.129
49
Đô la New Zealand
krw 15,18
0
18,11
-0,01
16,77
0
Won Hàn Quốc
sek -- 2.326
7
2.252
7
Krona Thụy Điển
lak -- 1,23
0
-- Kip Lào
dkk -- 3.569
12
3.457
13
Krone Đan Mạch
nok -- 2.273
3
2.201
3
Krone Na Uy
cny -- 3.529
-14
3.433
-14
Nhân dân tệ
rub -- -- -- Rúp Nga
myr 5.261,77
-23,93
5.921,85
-26,97
-- Ringgit Malaysia
sar -- 6.994,27
-0,67
6.657,16
2,91
Riyal Ả Rập Saudi
kwd -- 85.142
-34
80.242
101
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 06/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 698,32 843,65 -- 17:18:55 Thứ hai 06/01/2025
697,37 842,5 -- 17:19:44 Chủ nhật 05/01/2025
697,37 842,5 -- 17:18:56 Thứ bảy 04/01/2025
697,37 842,5 -- 17:19:00 Thứ sáu 03/01/2025
698,55 843,92 -- 17:19:35 Thứ năm 02/01/2025
703,37 845,95 -- 17:19:12 Thứ tư 01/01/2025
703,37 845,95 -- 17:19:01 Thứ ba 31/12/2024
700,59 845,71 -- 17:19:06 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.313 3.222 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
3.214 3.312 3.221 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
3.214 3.312 3.221 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
3.214 3.312 3.221 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
3.215 3.313 3.222 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
3.232 3.317 3.239 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
3.232 3.317 3.239 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
3.220 3.318 3.227 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.455 17.966 17.480 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
17.465 17.975 17.490 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
17.465 17.975 17.490 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
17.465 17.975 17.490 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
17.441 17.952 17.466 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
17.545 17.985 17.569 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
17.545 17.985 17.569 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
17.462 17.966 17.486 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.223 18.890 18.299 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
18.243 18.909 18.318 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
18.243 18.909 18.318 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
18.243 18.909 18.318 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
18.336 19.006 18.412 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
18.425 19.022 18.500 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
18.425 19.022 18.500 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
18.404 19.072 18.480 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.633 16.108 15.656 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
15.598 16.072 15.622 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
15.598 16.072 15.622 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
15.598 16.072 15.622 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
15.586 16.062 15.610 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
15.652 16.070 15.675 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
15.652 16.070 15.675 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
15.660 16.135 15.683 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.262 32.178 31.334 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
31.156 32.068 31.227 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
31.156 32.068 31.227 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
31.156 32.068 31.227 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
31.408 32.335 31.480 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
31.646 32.452 31.719 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
31.646 32.452 31.719 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
31.613 32.525 31.686 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.610 28.440 27.638 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
27.565 28.405 27.592 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
27.565 28.405 27.592 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
27.565 28.405 27.592 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
27.745 28.578 27.773 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
27.893 28.636 27.921 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
27.893 28.636 27.921 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
27.844 28.687 27.872 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.799 26.985 25.840 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
25.711 26.893 25.752 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
25.711 26.893 25.752 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
25.711 26.893 25.752 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
25.920 27.109 25.962 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
26.141 27.234 26.183 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
26.141 27.234 26.183 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
26.084 27.278 26.126 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 156,94 165,04 157,19 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
157,39 165,55 157,64 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
157,39 165,55 157,64 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
157,39 165,55 157,64 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
157,95 166,15 158,21 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
158,99 166,56 159,25 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
158,99 166,56 159,25 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
156,62 164,72 156,87 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.253 25.553 25.253 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
25.250 25.550 25.250 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
25.250 25.550 25.250 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
25.250 25.550 25.250 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
25.259 25.559 25.259 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
25.349 25.551 25.349 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
25.349 25.551 25.349 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
25.248 25.543 25.248 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 674,63 756,36 708,2 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
679,25 761,32 713,05 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
679,25 761,32 713,05 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
679,25 761,32 713,05 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
682,87 765,37 716,84 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
684,9 764,68 718,98 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
684,9 764,68 718,98 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
689 772,11 723,29 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024
KWD Dinar Kuwait -- 85.142 80.242 17:19:45 Thứ hai 06/01/2025
-- 85.176 80.141 17:20:36 Chủ nhật 05/01/2025
-- 85.176 80.141 17:19:51 Thứ bảy 04/01/2025
-- 85.176 80.141 17:19:52 Thứ sáu 03/01/2025
-- 85.226 80.318 17:20:34 Thứ năm 02/01/2025
-- 85.257 80.625 17:20:21 Thứ tư 01/01/2025
-- 85.257 80.625 17:19:53 Thứ ba 31/12/2024
-- 85.200 80.309 17:20:02 Thứ hai 30/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi -- 6.994,27 6.657,16 17:19:43 Thứ hai 06/01/2025
-- 6.994,94 6.654,25 17:20:34 Chủ nhật 05/01/2025
-- 6.994,94 6.654,25 17:19:49 Thứ bảy 04/01/2025
-- 6.994,94 6.654,25 17:19:51 Thứ sáu 03/01/2025
-- 6.996,66 6.658,39 17:20:33 Thứ năm 02/01/2025
-- 6.991,49 6.678,56 17:20:19 Thứ tư 01/01/2025
-- 6.991,49 6.678,56 17:19:51 Thứ ba 31/12/2024
-- 6.993,02 6.655,49 17:20:01 Thứ hai 30/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.261,77 5.921,85 -- 17:19:37 Thứ hai 06/01/2025
5.285,7 5.948,82 -- 17:20:28 Chủ nhật 05/01/2025
5.285,7 5.948,82 -- 17:19:43 Thứ bảy 04/01/2025
5.285,7 5.948,82 -- 17:19:44 Thứ sáu 03/01/2025
5.306,46 5.974,84 -- 17:20:26 Thứ năm 02/01/2025
5.332,5 5.982,32 -- 17:20:09 Thứ tư 01/01/2025
5.332,5 5.982,32 -- 17:19:45 Thứ ba 31/12/2024
5.316 5.984,46 -- 17:19:54 Thứ hai 30/12/2024
RUB Rúp Nga -- -- -- 17:19:35 Thứ hai 06/01/2025
-- -- -- 17:20:26 Chủ nhật 05/01/2025
-- -- -- 17:19:41 Thứ bảy 04/01/2025
-- -- -- 17:19:42 Thứ sáu 03/01/2025
-- -- -- 17:20:25 Thứ năm 02/01/2025
-- -- -- 17:20:05 Thứ tư 01/01/2025
-- -- -- 17:19:43 Thứ ba 31/12/2024
-- -- -- 17:19:53 Thứ hai 30/12/2024
CNY Nhân dân tệ -- 3.529 3.433 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025
-- 3.543 3.447 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025
-- 3.543 3.447 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025
-- 3.543 3.447 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025
-- 3.544 3.448 17:20:15 Thứ năm 02/01/2025
-- 3.543 3.460 17:19:58 Thứ tư 01/01/2025
-- 3.543 3.460 17:19:37 Thứ ba 31/12/2024
-- 3.542 3.447 17:19:46 Thứ hai 30/12/2024
NOK Krone Na Uy -- 2.273 2.201 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025
-- 2.270 2.198 17:20:15 Chủ nhật 05/01/2025
-- 2.270 2.198 17:19:30 Thứ bảy 04/01/2025
-- 2.270 2.198 17:19:31 Thứ sáu 03/01/2025
-- 2.276 2.204 17:20:08 Thứ năm 02/01/2025
-- 2.276 2.212 17:19:52 Thứ tư 01/01/2025
-- 2.276 2.212 17:19:32 Thứ ba 31/12/2024
-- 2.274 2.202 17:19:41 Thứ hai 30/12/2024
DKK Krone Đan Mạch -- 3.569 3.457 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025
-- 3.557 3.444 17:20:10 Chủ nhật 05/01/2025
-- 3.557 3.444 17:19:25 Thứ bảy 04/01/2025
-- 3.557 3.444 17:19:26 Thứ sáu 03/01/2025
-- 3.586 3.473 17:20:02 Thứ năm 02/01/2025
-- 3.603 3.502 17:19:43 Thứ tư 01/01/2025
-- 3.603 3.502 17:19:26 Thứ ba 31/12/2024
-- 3.608 3.495 17:19:34 Thứ hai 30/12/2024
LAK Kip Lào -- 1,23 -- 17:19:17 Thứ hai 06/01/2025
-- 1,23 -- 17:20:08 Chủ nhật 05/01/2025
-- 1,23 -- 17:19:23 Thứ bảy 04/01/2025
-- 1,23 -- 17:19:24 Thứ sáu 03/01/2025
-- 1,23 -- 17:20:00 Thứ năm 02/01/2025
-- 1,23 -- 17:19:41 Thứ tư 01/01/2025
-- 1,23 -- 17:19:24 Thứ ba 31/12/2024
-- 1,23 -- 17:19:30 Thứ hai 30/12/2024
SEK Krona Thụy Điển -- 2.326 2.252 17:19:13 Thứ hai 06/01/2025
-- 2.319 2.245 17:20:03 Chủ nhật 05/01/2025
-- 2.319 2.245 17:19:18 Thứ bảy 04/01/2025
-- 2.319 2.245 17:19:19 Thứ sáu 03/01/2025
-- 2.335 2.261 17:19:54 Thứ năm 02/01/2025
-- 2.346 2.281 17:19:34 Thứ tư 01/01/2025
-- 2.346 2.281 17:19:19 Thứ ba 31/12/2024
-- 2.346 2.272 17:19:25 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,18 18,11 16,77 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
15,18 18,12 16,77 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025
15,18 18,12 16,77 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025
15,18 18,12 16,77 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025
15,18 18,12 -- 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025
15,2 18,07 -- 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025
15,2 18,07 -- 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
15,14 18,07 16,72 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.042 14.510 14.129 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
13.993 14.462 14.080 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
13.993 14.462 14.080 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025
13.993 14.462 14.080 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025
14.010 14.478 14.097 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
14.097 14.507 14.185 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
14.097 14.507 14.185 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
14.114 14.585 14.202 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá BIDV so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản06/01/202505/01/202504/01/202503/01/202502/01/202501/01/202531/12/202430/12/202402505007501000