Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 05/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.177
-8
25.479
4
25.177
-8
Đô la Mỹ
jpy 164,63
0,5
172,57
0,6
164,89
0,49
Yên Nhật
eur 26.255
69
27.465
87
26.297
69
Euro
chf 28.337
99
29.201
126
28.366
100
Franc Thụy sĩ
gbp 31.847
105
32.786
116
31.920
105
Bảng Anh
aud 16.109
28
16.595
26
16.133
28
Đô la Australia
sgd 18.563
59
19.243
70
18.639
59
Đô la Singapore
cad 17.809
2
18.331
10
17.833
1
Đô la Canada
hkd 3.202
-1
3.300
1
3.209
-1
Đô la Hồng Kông
thb 682,44
2,77
764,99
3,47
716,4
2,91
Bạt Thái Lan
twd 706,42
1,06
852,85
1,52
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.606
47
15.095
56
14.698
48
Đô la New Zealand
krw 15,71
-0,02
18,69
-0,01
17,36
17,36
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.359
24
2.284
22
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.633
12
3.519
10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.334
8
2.257
3
Krone Na Uy
cny 0
0
3.549
3
3.451
1
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.346,48
18,73
6.019,33
25,3
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.970,86
2,95
6.634,12
-1,41
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.210
77
80.268
8
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 05/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 706,42 852,85 0 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,36 851,33 0 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,9 849,22 0 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,29 849,8 0 17:18:59 Thứ hai 02/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,29 849,8 0 17:18:56 Chủ nhật 01/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,29 849,8 0 17:18:55 Thứ bảy 30/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,29 849,8 0 17:19:01 Thứ sáu 29/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,24 849,93 0 17:19:09 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.300 3.209 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.299 3.210 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.299 3.209 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.298 3.207 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.298 3.207 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.298 3.207 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.298 3.207 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.302 3.209 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.809 18.331 17.833 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.807 18.321 17.832 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.842 18.366 17.867 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.428 17.928 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.428 17.928 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.428 17.928 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.428 17.928 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.865 18.397 17.891 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.243 18.639 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.173 18.580 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.501 19.173 18.577 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.254 18.652 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.254 18.652 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.254 18.652 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.254 18.652 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.528 19.215 18.604 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.109 16.595 16.133 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.081 16.569 16.105 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.201 16.699 16.225 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.785 16.317 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.785 16.317 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.785 16.317 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.785 16.317 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.225 16.724 16.249 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.847 32.786 31.920 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.742 32.670 31.815 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.694 32.626 31.767 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.833 32.763 31.906 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.833 32.763 31.906 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.833 32.763 31.906 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.833 32.763 31.906 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.709 32.648 31.782 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.337 29.201 28.366 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.238 29.075 28.266 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.205 29.053 28.233 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.398 29.273 28.427 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.398 29.273 28.427 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.398 29.273 28.427 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.398 29.273 28.427 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.341 29.214 28.370 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.255 27.465 26.297 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.186 27.378 26.228 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.171 27.375 26.213 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.357 27.573 26.399 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.357 27.573 26.399 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.357 27.573 26.399 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.357 27.573 26.399 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.310 27.531 26.353 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 164,63 172,57 164,89 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,13 171,97 164,4 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 164,48 172,37 164,75 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 164,28 172,22 164,54 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 164,28 172,22 164,54 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 164,28 172,22 164,54 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 164,28 172,22 164,54 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 162,64 170,55 162,9 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.479 25.177 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.475 25.185 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.173 25.473 25.173 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.463 25.160 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.463 25.160 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.463 25.160 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.463 25.160 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.175 25.484 25.175 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 682,44 764,99 716,4 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 679,67 761,52 713,49 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 678,56 760,35 712,32 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 680,59 762,72 714,45 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 680,59 762,72 714,45 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 680,59 762,72 714,45 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 680,59 762,72 714,45 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 676,45 758,25 710,11 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.210 80.268 17:20:23 Thứ năm 05/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.133 80.260 17:20:40 Thứ tư 04/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.221 80.284 17:19:52 Thứ ba 03/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.229 80.274 17:19:52 Thứ hai 02/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.229 80.274 17:19:46 Chủ nhật 01/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.229 80.274 17:19:44 Thứ bảy 30/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.229 80.274 17:19:57 Thứ sáu 29/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.219 80.278 17:20:01 Thứ năm 28/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.970,86 6.634,12 17:20:20 Thứ năm 05/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.967,91 6.635,53 17:20:37 Thứ tư 04/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,29 6.632,89 17:19:50 Thứ ba 03/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,85 6.630,53 17:19:51 Thứ hai 02/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,85 6.630,53 17:19:45 Chủ nhật 01/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,85 6.630,53 17:19:43 Thứ bảy 30/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,85 6.630,53 17:19:56 Thứ sáu 29/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.974,08 6.636,07 17:19:59 Thứ năm 28/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.346,48 6.019,33 0 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.327,75 5.994,03 0 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.304,96 5.972,07 0 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.333,25 6.006,06 0 17:19:44 Thứ hai 02/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.333,25 6.006,06 0 17:19:38 Chủ nhật 01/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.333,25 6.006,06 0 17:19:37 Thứ bảy 30/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.333,25 6.006,06 0 17:19:49 Thứ sáu 29/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.331,63 6.002,89 0 17:19:52 Thứ năm 28/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:06 Thứ năm 05/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 04/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 03/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 02/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 01/12/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 30/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 29/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.451 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.450 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.444 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.466 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.466 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.466 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.466 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.558 3.460 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.257 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.254 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.245 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.261 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.261 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.261 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.261 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.324 2.245 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.633 3.519 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.621 3.509 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.621 3.507 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.532 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.532 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.532 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.532 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641 3.525 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:51 Thứ tư 04/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:24 Thứ hai 02/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:18 Chủ nhật 01/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:17 Thứ bảy 30/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:30 Thứ sáu 29/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:32 Thứ năm 28/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359 2.284 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.262 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.340 2.267 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.360 2.286 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.360 2.286 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.360 2.286 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.360 2.286 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.354 2.280 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,71 18,69 17,36 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,73 18,7 0 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,85 18,86 17,51 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,93 18,95 17,59 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,93 18,95 17,59 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,93 18,95 17,59 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,93 18,95 17,59 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,93 18,96 17,6 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.606 15.095 14.698 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.559 15.039 14.650 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.637 15.125 14.728 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.706 15.202 14.798 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.706 15.202 14.798 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.706 15.202 14.798 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.706 15.202 14.798 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.645 15.140 14.737 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ