Tỷ giá BIDV ngày 05/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.177
-8 |
25.479 4 |
25.177
-8 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,63
0,5 |
172,57 0,6 |
164,89
0,49 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.255
69 |
27.465 87 |
26.297
69 |
Euro | ||
chf |
28.337
99 |
29.201 126 |
28.366
100 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.847
105 |
32.786 116 |
31.920
105 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.109
28 |
16.595 26 |
16.133
28 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.563
59 |
19.243 70 |
18.639
59 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.809
2 |
18.331 10 |
17.833
1 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.202
-1 |
3.300 1 |
3.209
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
682,44
2,77 |
764,99 3,47 |
716,4
2,91 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
706,42
1,06 |
852,85 1,52 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.606
47 |
15.095 56 |
14.698
48 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,71
-0,02 |
18,69 -0,01 |
17,36
17,36 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.359 24 |
2.284
22 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,22 0 |
0,88
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.633 12 |
3.519
10 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.334 8 |
2.257
3 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.549 3 |
3.451
1 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
5.346,48
18,73 |
6.019,33 25,3 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.970,86 2,95 |
6.634,12
-1,41 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
85.210 77 |
80.268
8 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 05/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 706,42 | 852,85 | 0 | 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Đài Loan | 705,36 | 851,33 | 0 | 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Đài Loan | 702,9 | 849,22 | 0 | 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Đài Loan | 703,29 | 849,8 | 0 | 17:18:59 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Đài Loan | 703,29 | 849,8 | 0 | 17:18:56 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Đài Loan | 703,29 | 849,8 | 0 | 17:18:55 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Đài Loan | 703,29 | 849,8 | 0 | 17:19:01 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Đài Loan | 703,24 | 849,93 | 0 | 17:19:09 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 3.300 | 3.209 | 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.203 | 3.299 | 3.210 | 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 3.299 | 3.209 | 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.298 | 3.207 | 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.298 | 3.207 | 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.298 | 3.207 | 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.298 | 3.207 | 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.203 | 3.302 | 3.209 | 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.809 | 18.331 | 17.833 | 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.807 | 18.321 | 17.832 | 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.842 | 18.366 | 17.867 | 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.903 | 18.428 | 17.928 | 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.903 | 18.428 | 17.928 | 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.903 | 18.428 | 17.928 | 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.903 | 18.428 | 17.928 | 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 18.397 | 17.891 | 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.563 | 19.243 | 18.639 | 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.504 | 19.173 | 18.580 | 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.501 | 19.173 | 18.577 | 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.254 | 18.652 | 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.254 | 18.652 | 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.254 | 18.652 | 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.575 | 19.254 | 18.652 | 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.528 | 19.215 | 18.604 | 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.109 | 16.595 | 16.133 | 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.081 | 16.569 | 16.105 | 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.201 | 16.699 | 16.225 | 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 16.785 | 16.317 | 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 16.785 | 16.317 | 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 16.785 | 16.317 | 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 16.785 | 16.317 | 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.225 | 16.724 | 16.249 | 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.847 | 32.786 | 31.920 | 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.742 | 32.670 | 31.815 | 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.694 | 32.626 | 31.767 | 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.833 | 32.763 | 31.906 | 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.833 | 32.763 | 31.906 | 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.833 | 32.763 | 31.906 | 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.833 | 32.763 | 31.906 | 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.709 | 32.648 | 31.782 | 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.337 | 29.201 | 28.366 | 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.238 | 29.075 | 28.266 | 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.205 | 29.053 | 28.233 | 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.398 | 29.273 | 28.427 | 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.398 | 29.273 | 28.427 | 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.398 | 29.273 | 28.427 | 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.398 | 29.273 | 28.427 | 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.341 | 29.214 | 28.370 | 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024 | |
Euro | 26.255 | 27.465 | 26.297 | 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024 | |
Euro | 26.186 | 27.378 | 26.228 | 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024 | |
Euro | 26.171 | 27.375 | 26.213 | 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Euro | 26.357 | 27.573 | 26.399 | 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Euro | 26.357 | 27.573 | 26.399 | 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Euro | 26.357 | 27.573 | 26.399 | 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Euro | 26.357 | 27.573 | 26.399 | 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Euro | 26.310 | 27.531 | 26.353 | 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,63 | 172,57 | 164,89 | 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,13 | 171,97 | 164,4 | 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,48 | 172,37 | 164,75 | 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,28 | 172,22 | 164,54 | 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,28 | 172,22 | 164,54 | 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,28 | 172,22 | 164,54 | 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,28 | 172,22 | 164,54 | 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,64 | 170,55 | 162,9 | 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.177 | 25.479 | 25.177 | 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.475 | 25.185 | 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.173 | 25.473 | 25.173 | 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.463 | 25.160 | 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.463 | 25.160 | 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.463 | 25.160 | 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.463 | 25.160 | 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.175 | 25.484 | 25.175 | 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 682,44 | 764,99 | 716,4 | 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 679,67 | 761,52 | 713,49 | 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 678,56 | 760,35 | 712,32 | 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680,59 | 762,72 | 714,45 | 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680,59 | 762,72 | 714,45 | 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680,59 | 762,72 | 714,45 | 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680,59 | 762,72 | 714,45 | 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 676,45 | 758,25 | 710,11 | 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.210 | 80.268 | 17:20:23 Thứ năm 05/12/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.133 | 80.260 | 17:20:40 Thứ tư 04/12/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.221 | 80.284 | 17:19:52 Thứ ba 03/12/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.229 | 80.274 | 17:19:52 Thứ hai 02/12/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.229 | 80.274 | 17:19:46 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.229 | 80.274 | 17:19:44 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.229 | 80.274 | 17:19:57 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.219 | 80.278 | 17:20:01 Thứ năm 28/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.970,86 | 6.634,12 | 17:20:20 Thứ năm 05/12/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.967,91 | 6.635,53 | 17:20:37 Thứ tư 04/12/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.968,29 | 6.632,89 | 17:19:50 Thứ ba 03/12/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.966,85 | 6.630,53 | 17:19:51 Thứ hai 02/12/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.966,85 | 6.630,53 | 17:19:45 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.966,85 | 6.630,53 | 17:19:43 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.966,85 | 6.630,53 | 17:19:56 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.974,08 | 6.636,07 | 17:19:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.346,48 | 6.019,33 | 0 | 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.327,75 | 5.994,03 | 0 | 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.304,96 | 5.972,07 | 0 | 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.333,25 | 6.006,06 | 0 | 17:19:44 Thứ hai 02/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.333,25 | 6.006,06 | 0 | 17:19:38 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.333,25 | 6.006,06 | 0 | 17:19:37 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.333,25 | 6.006,06 | 0 | 17:19:49 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.331,63 | 6.002,89 | 0 | 17:19:52 Thứ năm 28/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:06 Thứ năm 05/12/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:23 Thứ tư 04/12/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:42 Thứ ba 03/12/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:43 Thứ hai 02/12/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:48 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:51 Thứ năm 28/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.451 | 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.546 | 3.450 | 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.541 | 3.444 | 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.563 | 3.466 | 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.563 | 3.466 | 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.563 | 3.466 | 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.563 | 3.466 | 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.558 | 3.460 | 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.334 | 2.257 | 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.326 | 2.254 | 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.319 | 2.245 | 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.261 | 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.261 | 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.261 | 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.261 | 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.324 | 2.245 | 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.633 | 3.519 | 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.621 | 3.509 | 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.621 | 3.507 | 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.647 | 3.532 | 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.647 | 3.532 | 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.647 | 3.532 | 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.647 | 3.532 | 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.641 | 3.525 | 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:51 Thứ tư 04/12/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:24 Thứ hai 02/12/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:18 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:17 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:30 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:32 Thứ năm 28/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.359 | 2.284 | 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.335 | 2.262 | 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.340 | 2.267 | 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.360 | 2.286 | 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.360 | 2.286 | 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.360 | 2.286 | 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.360 | 2.286 | 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.354 | 2.280 | 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,71 | 18,69 | 17,36 | 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,73 | 18,7 | 0 | 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,85 | 18,86 | 17,51 | 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,93 | 18,95 | 17,59 | 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,93 | 18,95 | 17,59 | 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,93 | 18,95 | 17,59 | 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,93 | 18,95 | 17,59 | 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,93 | 18,96 | 17,6 | 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.606 | 15.095 | 14.698 | 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.559 | 15.039 | 14.650 | 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.637 | 15.125 | 14.728 | 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.706 | 15.202 | 14.798 | 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.706 | 15.202 | 14.798 | 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.706 | 15.202 | 14.798 | 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.706 | 15.202 | 14.798 | 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.645 | 15.140 | 14.737 | 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ