Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 03/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 02/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 02/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 02/03/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.430
55
25.790
55
25.430
55
Đô la Mỹ
jpy 166,8
0,57
174,56
0,59
167,07
0,57
Yên Nhật
eur 26.222
72
27.417
77
26.264
72
Euro
chf 28.002
29
28.819
30
28.030
29
Franc Thụy sĩ
gbp 31.849
64
32.774
60
31.923
64
Bảng Anh
aud 15.710
17
16.165
16
15.733
16
Đô la Australia
sgd 18.624
19
19.297
20
18.701
20
Đô la Singapore
cad 17.511
24
18.009
18
17.535
23
Đô la Canada
hkd 3.237
7
3.343
7
3.244
8
Đô la Hồng Kông
thb 686,49
-1,12
770,94
-1,51
720,65
-1,17
Bạt Thái Lan
twd 702,62
0,63
850,75
1,25
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.055
6
14.559
5
14.142
5
Đô la New Zealand
krw 15,37
0,03
18,23
0,03
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.430
12
2.343
7
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.636
10
3.514
10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.317
10
2.236
10
Krone Na Uy
cny 0
0
3.570
4
3.475
4
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.359,12
5,6
6.045,04
3,42
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.067,8
15,08
6.713,48
14,52
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.843
175
80.692
164
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:19 ngày 03/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 702,62 850,75 0 17:19:45 Thứ hai 03/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 701,99 849,5 0 17:19:10 Chủ nhật 02/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 701,99 849,5 0 17:19:45 Thứ bảy 01/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 701,99 849,5 0 17:19:17 Thứ sáu 28/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,03 851,27 0 17:19:13 Thứ năm 27/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,59 851,95 0 17:19:14 Thứ tư 26/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,1 851,37 0 17:20:04 Thứ ba 25/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 703,87 851,81 0 17:19:10 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.237 3.343 3.244 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.230 3.336 3.236 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.230 3.336 3.236 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.230 3.336 3.236 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.337 3.238 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.338 3.239 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 3.333 3.234 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.329 3.231 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.511 18.009 17.535 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.487 17.991 17.512 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.487 17.991 17.512 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.487 17.991 17.512 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 17.598 18.099 17.623 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.627 18.133 17.652 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.687 18.196 17.712 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.756 18.263 17.781 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.297 18.701 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.605 19.277 18.681 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.605 19.277 18.681 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.605 19.277 18.681 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.718 19.390 18.795 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.436 18.838 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.715 19.388 18.792 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.749 19.425 18.826 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.710 16.165 15.733 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.149 15.717 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.149 15.717 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.149 15.717 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.893 16.352 15.917 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.986 16.444 16.010 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.984 16.446 16.008 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 16.066 16.530 16.090 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.849 32.774 31.923 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.785 32.714 31.859 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.785 32.714 31.859 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 31.785 32.714 31.859 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.943 32.881 32.017 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.915 32.843 31.989 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.807 32.742 31.880 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.878 32.805 31.951 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.002 28.819 28.030 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.789 28.001 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.789 28.001 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.973 28.789 28.001 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.137 28.958 28.165 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.192 29.012 28.220 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 28.923 28.130 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.057 28.876 28.085 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.222 27.417 26.264 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 26.150 27.340 26.192 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 26.150 27.340 26.192 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 26.150 27.340 26.192 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.324 27.524 26.366 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.381 27.581 26.423 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.290 27.486 26.332 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.354 27.556 26.396 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 166,8 174,56 167,07 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 166,23 173,97 166,5 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 166,23 173,97 166,5 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 166,23 173,97 166,5 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 167,68 175,52 167,95 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 167,57 175,37 167,84 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 167,25 175,06 167,52 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 167,11 174,88 167,37 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.790 25.430 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.735 25.375 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.735 25.375 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.735 25.375 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.380 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.730 25.370 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.700 25.340 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.670 25.310 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 686,49 770,94 720,65 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 687,61 772,45 721,82 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 687,61 772,45 721,82 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 687,61 772,45 721,82 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 693,83 778,98 728,35 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 696,64 782,61 731,3 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 697,47 783,09 732,18 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 700,39 786,38 735,24 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.843 80.692 17:21:19 Thứ hai 03/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.668 80.528 17:20:13 Chủ nhật 02/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.668 80.528 17:21:04 Thứ bảy 01/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.668 80.528 17:21:03 Thứ sáu 28/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.785 80.635 17:20:17 Thứ năm 27/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.749 80.627 17:20:22 Thứ tư 26/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.618 80.503 17:21:11 Thứ ba 25/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.557 80.433 17:20:35 Thứ hai 24/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.067,8 6.713,48 17:21:17 Thứ hai 03/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.052,72 6.698,96 17:20:10 Chủ nhật 02/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.052,72 6.698,96 17:21:02 Thứ bảy 01/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.052,72 6.698,96 17:20:58 Thứ sáu 28/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.054,09 6.700,28 17:20:13 Thứ năm 27/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.051,73 6.697,99 17:20:20 Thứ tư 26/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.043,88 6.690,43 17:21:09 Thứ ba 25/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.035,29 6.682,15 17:20:33 Thứ hai 24/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.359,12 6.045,04 0 17:21:08 Thứ hai 03/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,52 6.041,62 0 17:20:01 Chủ nhật 02/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,52 6.041,62 0 17:20:54 Thứ bảy 01/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,52 6.041,62 0 17:20:43 Thứ sáu 28/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.377,46 6.065,93 0 17:20:01 Thứ năm 27/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.389,89 6.082,74 0 17:20:11 Thứ tư 26/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.393,25 6.085,27 0 17:21:01 Thứ ba 25/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.423,64 6.119,71 0 17:20:23 Thứ hai 24/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:06 Thứ hai 03/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 02/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:52 Thứ bảy 01/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:39 Thứ sáu 28/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 27/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 26/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:59 Thứ ba 25/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.471 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.471 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.471 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.479 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.580 3.485 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.476 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.482 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.317 2.236 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.307 2.226 17:19:46 Chủ nhật 02/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.307 2.226 17:20:30 Thứ bảy 01/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.307 2.226 17:20:04 Thứ sáu 28/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.330 2.248 17:19:45 Thứ năm 27/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.256 17:19:53 Thứ tư 26/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.336 2.257 17:20:47 Thứ ba 25/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.255 17:19:57 Thứ hai 24/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.636 3.514 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.504 17:19:40 Chủ nhật 02/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.504 17:20:23 Thứ bảy 01/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.504 17:19:49 Thứ sáu 28/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.650 3.527 17:19:40 Thứ năm 27/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.657 3.535 17:19:47 Thứ tư 26/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.522 17:20:42 Thứ ba 25/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.654 3.531 17:19:49 Thứ hai 24/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:36 Chủ nhật 02/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:20 Thứ bảy 01/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:46 Thứ sáu 28/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:38 Thứ năm 27/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:45 Thứ tư 26/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:39 Thứ ba 25/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:46 Thứ hai 24/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.343 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.336 17:19:31 Chủ nhật 02/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.336 17:20:12 Thứ bảy 01/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.336 17:19:41 Thứ sáu 28/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.357 17:19:33 Thứ năm 27/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.449 2.366 17:19:39 Thứ tư 26/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.356 17:20:34 Thứ ba 25/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.445 2.363 17:19:40 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,37 18,23 0 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,34 18,2 0 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,34 18,2 0 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,34 18,2 0 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,53 18,43 17,16 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,64 18,55 17,28 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,61 18,52 0 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,67 18,58 17,31 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.055 14.559 14.142 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.049 14.554 14.137 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.049 14.554 14.137 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.049 14.554 14.137 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.248 14.759 14.337 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.322 14.837 14.412 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.338 14.845 14.427 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.403 14.921 14.493 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ