Tỷ giá BIDV ngày 03/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 02/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 02/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 02/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.430
55 |
25.790 55 |
25.430
55 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,8
0,57 |
174,56 0,59 |
167,07
0,57 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.222
72 |
27.417 77 |
26.264
72 |
Euro | ||
chf |
28.002
29 |
28.819 30 |
28.030
29 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.849
64 |
32.774 60 |
31.923
64 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.710
17 |
16.165 16 |
15.733
16 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.624
19 |
19.297 20 |
18.701
20 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.511
24 |
18.009 18 |
17.535
23 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.237
7 |
3.343 7 |
3.244
8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
686,49
-1,12 |
770,94 -1,51 |
720,65
-1,17 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
702,62
0,63 |
850,75 1,25 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.055
6 |
14.559 5 |
14.142
5 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,37
0,03 |
18,23 0,03 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.430 12 |
2.343
7 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,25 0 |
0,9
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.636 10 |
3.514
10 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.317 10 |
2.236
10 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.570 4 |
3.475
4 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
5.359,12
5,6 |
6.045,04 3,42 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
7.067,8 15,08 |
6.713,48
14,52 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
85.843 175 |
80.692
164 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:19 ngày 03/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 702,62 | 850,75 | 0 | 17:19:45 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Đài Loan | 701,99 | 849,5 | 0 | 17:19:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Đài Loan | 701,99 | 849,5 | 0 | 17:19:45 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Đài Loan | 701,99 | 849,5 | 0 | 17:19:17 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 703,03 | 851,27 | 0 | 17:19:13 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 703,59 | 851,95 | 0 | 17:19:14 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 703,1 | 851,37 | 0 | 17:20:04 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 703,87 | 851,81 | 0 | 17:19:10 Thứ hai 24/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.237 | 3.343 | 3.244 | 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.230 | 3.336 | 3.236 | 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.230 | 3.336 | 3.236 | 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.230 | 3.336 | 3.236 | 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.232 | 3.337 | 3.238 | 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.232 | 3.338 | 3.239 | 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.227 | 3.333 | 3.234 | 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.224 | 3.329 | 3.231 | 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.511 | 18.009 | 17.535 | 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.487 | 17.991 | 17.512 | 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.487 | 17.991 | 17.512 | 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.487 | 17.991 | 17.512 | 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.598 | 18.099 | 17.623 | 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.627 | 18.133 | 17.652 | 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.687 | 18.196 | 17.712 | 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.756 | 18.263 | 17.781 | 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.624 | 19.297 | 18.701 | 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.605 | 19.277 | 18.681 | 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.605 | 19.277 | 18.681 | 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.605 | 19.277 | 18.681 | 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.718 | 19.390 | 18.795 | 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.761 | 19.436 | 18.838 | 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.715 | 19.388 | 18.792 | 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.425 | 18.826 | 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.710 | 16.165 | 15.733 | 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.693 | 16.149 | 15.717 | 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.693 | 16.149 | 15.717 | 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.693 | 16.149 | 15.717 | 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.893 | 16.352 | 15.917 | 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.986 | 16.444 | 16.010 | 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.984 | 16.446 | 16.008 | 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Australia | 16.066 | 16.530 | 16.090 | 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.849 | 32.774 | 31.923 | 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.785 | 32.714 | 31.859 | 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.785 | 32.714 | 31.859 | 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.785 | 32.714 | 31.859 | 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.943 | 32.881 | 32.017 | 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.915 | 32.843 | 31.989 | 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.807 | 32.742 | 31.880 | 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.878 | 32.805 | 31.951 | 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.002 | 28.819 | 28.030 | 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.973 | 28.789 | 28.001 | 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.973 | 28.789 | 28.001 | 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.973 | 28.789 | 28.001 | 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.137 | 28.958 | 28.165 | 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.192 | 29.012 | 28.220 | 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.102 | 28.923 | 28.130 | 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.057 | 28.876 | 28.085 | 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025 | |
Euro | 26.222 | 27.417 | 26.264 | 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025 | |
Euro | 26.150 | 27.340 | 26.192 | 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Euro | 26.150 | 27.340 | 26.192 | 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Euro | 26.150 | 27.340 | 26.192 | 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Euro | 26.324 | 27.524 | 26.366 | 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025 | |
Euro | 26.381 | 27.581 | 26.423 | 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025 | |
Euro | 26.290 | 27.486 | 26.332 | 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025 | |
Euro | 26.354 | 27.556 | 26.396 | 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025 | |
Yên Nhật | 166,8 | 174,56 | 167,07 | 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025 | |
Yên Nhật | 166,23 | 173,97 | 166,5 | 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Yên Nhật | 166,23 | 173,97 | 166,5 | 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Yên Nhật | 166,23 | 173,97 | 166,5 | 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Yên Nhật | 167,68 | 175,52 | 167,95 | 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025 | |
Yên Nhật | 167,57 | 175,37 | 167,84 | 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025 | |
Yên Nhật | 167,25 | 175,06 | 167,52 | 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025 | |
Yên Nhật | 167,11 | 174,88 | 167,37 | 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.790 | 25.430 | 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.375 | 25.735 | 25.375 | 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.375 | 25.735 | 25.375 | 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.375 | 25.735 | 25.375 | 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.380 | 25.740 | 25.380 | 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.370 | 25.730 | 25.370 | 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.340 | 25.700 | 25.340 | 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.310 | 25.670 | 25.310 | 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 686,49 | 770,94 | 720,65 | 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 687,61 | 772,45 | 721,82 | 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 687,61 | 772,45 | 721,82 | 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 687,61 | 772,45 | 721,82 | 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 693,83 | 778,98 | 728,35 | 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 696,64 | 782,61 | 731,3 | 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 697,47 | 783,09 | 732,18 | 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 700,39 | 786,38 | 735,24 | 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.843 | 80.692 | 17:21:19 Thứ hai 03/03/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.668 | 80.528 | 17:20:13 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.668 | 80.528 | 17:21:04 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.668 | 80.528 | 17:21:03 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.785 | 80.635 | 17:20:17 Thứ năm 27/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.749 | 80.627 | 17:20:22 Thứ tư 26/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.618 | 80.503 | 17:21:11 Thứ ba 25/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.557 | 80.433 | 17:20:35 Thứ hai 24/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.067,8 | 6.713,48 | 17:21:17 Thứ hai 03/03/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.052,72 | 6.698,96 | 17:20:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.052,72 | 6.698,96 | 17:21:02 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.052,72 | 6.698,96 | 17:20:58 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.054,09 | 6.700,28 | 17:20:13 Thứ năm 27/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.051,73 | 6.697,99 | 17:20:20 Thứ tư 26/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.043,88 | 6.690,43 | 17:21:09 Thứ ba 25/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.035,29 | 6.682,15 | 17:20:33 Thứ hai 24/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.359,12 | 6.045,04 | 0 | 17:21:08 Thứ hai 03/03/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,52 | 6.041,62 | 0 | 17:20:01 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,52 | 6.041,62 | 0 | 17:20:54 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,52 | 6.041,62 | 0 | 17:20:43 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.377,46 | 6.065,93 | 0 | 17:20:01 Thứ năm 27/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.389,89 | 6.082,74 | 0 | 17:20:11 Thứ tư 26/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.393,25 | 6.085,27 | 0 | 17:21:01 Thứ ba 25/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.423,64 | 6.119,71 | 0 | 17:20:23 Thứ hai 24/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:21:06 Thứ hai 03/03/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:52 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:39 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 27/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:09 Thứ tư 26/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:59 Thứ ba 25/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:20 Thứ hai 24/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.570 | 3.475 | 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.566 | 3.471 | 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.566 | 3.471 | 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.566 | 3.471 | 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.575 | 3.479 | 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.580 | 3.485 | 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.571 | 3.476 | 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.482 | 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.317 | 2.236 | 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.307 | 2.226 | 17:19:46 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.307 | 2.226 | 17:20:30 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.307 | 2.226 | 17:20:04 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.330 | 2.248 | 17:19:45 Thứ năm 27/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.256 | 17:19:53 Thứ tư 26/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.336 | 2.257 | 17:20:47 Thứ ba 25/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.334 | 2.255 | 17:19:57 Thứ hai 24/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.636 | 3.514 | 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.626 | 3.504 | 17:19:40 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.626 | 3.504 | 17:20:23 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.626 | 3.504 | 17:19:49 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.650 | 3.527 | 17:19:40 Thứ năm 27/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.657 | 3.535 | 17:19:47 Thứ tư 26/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.644 | 3.522 | 17:20:42 Thứ ba 25/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.654 | 3.531 | 17:19:49 Thứ hai 24/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:19:36 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:20:20 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:19:46 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:19:38 Thứ năm 27/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:19:45 Thứ tư 26/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:20:39 Thứ ba 25/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,9 | 17:19:46 Thứ hai 24/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.430 | 2.343 | 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.418 | 2.336 | 17:19:31 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.418 | 2.336 | 17:20:12 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.418 | 2.336 | 17:19:41 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.439 | 2.357 | 17:19:33 Thứ năm 27/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.449 | 2.366 | 17:19:39 Thứ tư 26/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.440 | 2.356 | 17:20:34 Thứ ba 25/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.445 | 2.363 | 17:19:40 Thứ hai 24/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,37 | 18,23 | 0 | 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,34 | 18,2 | 0 | 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,34 | 18,2 | 0 | 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,34 | 18,2 | 0 | 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,53 | 18,43 | 17,16 | 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,64 | 18,55 | 17,28 | 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,61 | 18,52 | 0 | 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,67 | 18,58 | 17,31 | 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.055 | 14.559 | 14.142 | 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.049 | 14.554 | 14.137 | 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.049 | 14.554 | 14.137 | 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.049 | 14.554 | 14.137 | 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.248 | 14.759 | 14.337 | 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.322 | 14.837 | 14.412 | 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.338 | 14.845 | 14.427 | 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.403 | 14.921 | 14.493 | 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ