Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 02/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.114
0
25.454
0
25.114
0
Đô la Mỹ
jpy 162,29
0
169,49
0
162,55
0
Yên Nhật
eur 26.991
0
28.207
0
27.034
0
Euro
chf 28.752
0
29.563
0
28.781
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.239
0
33.167
0
32.313
0
Bảng Anh
aud 16.437
0
16.859
0
16.462
0
Đô la Australia
sgd 18.681
0
19.405
0
18.758
0
Đô la Singapore
cad 17.982
0
18.445
0
18.007
0
Đô la Canada
hkd 3.197
0
3.300
0
3.204
0
Đô la Hồng Kông
thb 685,95
0
769,87
0
720,08
0
Bạt Thái Lan
twd 715,68
0
866,07
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.823
0
15.337
0
14.916
0
Đô la New Zealand
krw 16,09
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.407
0
2.327
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.743
0
3.620
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.340
0
2.262
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.616
0
3.513
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.393,91
0
6.084,85
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.965,87
0
6.620,34
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.324
0
80.253
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 02/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 715,68 866,07 0 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,68 866,07 0 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,99 865,15 0 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,46 864,58 0 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 712,87 861,28 0 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,18 861,09 0 17:18:50 Thứ hai 28/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,86 862,05 0 17:18:58 Chủ nhật 27/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 714,86 862,05 0 17:18:55 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.300 3.204 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.300 3.204 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.302 3.206 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.303 3.207 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.303 3.212 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.304 3.217 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.305 3.218 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.305 3.218 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.982 18.445 18.007 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.982 18.445 18.007 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.469 18.031 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 18.017 18.481 18.042 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 18.072 18.508 18.097 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 18.092 18.507 18.118 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.153 18.568 18.179 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 18.153 18.568 18.179 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.405 18.758 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.405 18.758 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.448 18.791 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.703 19.428 18.780 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.708 19.412 18.785 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.766 19.439 18.843 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.812 19.485 18.890 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.812 19.485 18.890 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.437 16.859 16.462 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.437 16.859 16.462 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.467 16.888 16.491 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.472 16.900 16.497 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.482 16.879 16.507 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.585 16.971 16.610 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.648 17.027 16.673 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.648 17.027 16.673 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.167 32.313 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.167 32.313 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.392 33.328 32.467 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.501 33.452 32.576 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.443 33.327 32.518 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.327 32.559 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.503 33.349 32.578 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.503 33.349 32.578 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.563 28.781 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.563 28.781 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.879 29.694 28.908 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.642 28.846 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.900 29.687 28.928 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.884 29.615 28.913 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.649 28.949 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.649 28.949 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.991 28.207 27.034 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.991 28.207 27.034 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.977 28.193 27.020 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.948 28.165 26.991 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.928 28.096 26.971 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.975 28.112 27.018 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.020 28.159 27.063 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.020 28.159 27.063 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 162,29 169,49 162,55 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,29 169,49 162,55 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,73 169,95 162,99 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,97 169,15 162,23 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 162,21 169,13 162,47 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 162,25 168,98 162,51 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,47 170,23 163,74 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,47 170,23 163,74 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.114 25.454 25.114 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.114 25.454 25.114 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.455 25.117 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.118 25.458 25.118 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.164 25.464 25.164 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.194 25.464 25.194 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.467 25.199 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.467 25.199 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,95 769,87 720,08 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 685,95 769,87 720,08 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 689,9 774,01 724,23 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,33 774,79 724,68 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,78 774,06 725,15 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 689,97 772,45 724,3 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 691,13 773,23 725,51 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 691,13 773,23 725,51 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.324 80.253 17:19:48 Thứ bảy 02/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.324 80.253 17:20:14 Thứ sáu 01/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.386 80.344 17:20:34 Thứ năm 31/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.357 80.310 17:19:51 Thứ tư 30/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.369 80.423 17:20:49 Thứ ba 29/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.402 80.550 17:19:42 Thứ hai 28/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.524 80.566 17:20:00 Chủ nhật 27/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.524 80.566 17:19:51 Thứ bảy 26/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,87 6.620,34 17:19:46 Thứ bảy 02/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,87 6.620,34 17:20:13 Thứ sáu 01/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,77 6.621,13 17:20:30 Thứ năm 31/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,97 6.621,4 17:19:49 Thứ tư 30/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,16 6.633,7 17:20:44 Thứ ba 29/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,54 6.641,96 17:19:41 Thứ hai 28/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,87 6.642,22 17:19:59 Chủ nhật 27/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.968,87 6.642,22 17:19:49 Thứ bảy 26/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.393,91 6.084,85 0 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.393,91 6.084,85 0 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.397,01 6.089,26 0 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.394,77 6.085,8 0 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.418,24 6.101,17 0 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.437,13 6.115,17 0 17:19:35 Thứ hai 28/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,28 6.148,34 0 17:19:51 Chủ nhật 27/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.468,28 6.148,34 0 17:19:41 Thứ bảy 26/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 02/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:03 Thứ sáu 01/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:12 Thứ năm 31/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 30/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:21 Thứ ba 29/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 28/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 27/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.513 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.513 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.515 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.617 3.513 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.512 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.522 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.526 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.526 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.262 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.262 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.268 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.277 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.265 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.264 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.281 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.281 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.620 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.620 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.618 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.613 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.612 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.616 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.623 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.623 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Chủ nhật 27/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:19 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.327 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.338 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 2.339 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.428 2.355 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.360 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.360 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19 0 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19 0 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 18,96 17,74 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,04 0 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,04 18,91 17,72 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,07 18,92 0 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,02 18,87 0 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,02 18,87 0 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.337 14.916 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.337 14.916 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.830 15.353 14.922 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.402 14.973 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.860 15.364 14.953 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.878 15.351 14.971 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.410 15.029 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.410 15.029 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ