Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.505
90
24.845
90
24.505
90
Đô la Mỹ
jpy 167,97
1,29
175,47
1,34
168,23
1,29
Yên Nhật
eur 26.839
-63
28.057
-68
26.882
-63
Euro
chf 28.788
136
29.609
139
28.817
137
Franc Thụy sĩ
gbp 32.344
-119
33.301
-124
32.418
-120
Bảng Anh
aud 16.825
-31
17.273
-32
16.851
-30
Đô la Australia
sgd 18.740
49
19.473
41
18.817
49
Đô la Singapore
cad 18.124
108
18.598
110
18.150
108
Đô la Canada
hkd 3.123
14
3.225
15
3.130
14
Đô la Hồng Kông
thb 695,14
-1,07
780,22
-1,24
729,73
-1,12
Bạt Thái Lan
twd 700,04
3,12
846,89
3,2
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 15.229
-45
15.763
-47
15.324
-46
Đô la New Zealand
krw 16,4
0,09
19,46
0,09
18,11
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.441
-21
2.360
-20
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,18
0
0,85
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.723
-10
3.599
-10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.368
-5
2.289
-4
Krone Na Uy
cny 0
0
3.583
13
3.479
13
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.538,45
33,55
6.246
36,05
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.803,74
22,12
6.463,76
20,65
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
83.569
248
78.576
212
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:37 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 700,04 846,89 0 17:18:49 Thứ tư 02/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,92 843,69 0 17:18:45 Thứ ba 01/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 701,14 848,26 0 17:18:54 Thứ hai 30/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,06 849,91 0 17:18:48 Chủ nhật 29/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,06 849,91 0 17:18:55 Thứ bảy 28/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,06 849,91 0 17:18:46 Thứ sáu 27/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 697,79 844,72 0 17:18:46 Thứ năm 26/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,98 843,22 0 17:18:55 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.123 3.225 3.130 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.116 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.116 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.116 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.116 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.116 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.210 3.116 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.104 3.205 3.111 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 18.124 18.598 18.150 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 18.016 18.488 18.042 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 18.020 18.492 18.045 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.543 18.096 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.543 18.096 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.543 18.096 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 18.105 18.579 18.131 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 18.134 18.617 18.160 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.473 18.817 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.691 19.432 18.768 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.778 19.513 18.855 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.747 19.482 18.824 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.747 19.482 18.824 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.747 19.482 18.824 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.704 19.446 18.781 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.722 19.465 18.799 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.825 17.273 16.851 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.856 17.305 16.881 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.867 17.317 16.893 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.771 17.208 16.797 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.771 17.208 16.797 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.771 17.208 16.797 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.115 16.696 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.750 17.194 16.775 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.344 33.301 32.418 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.463 33.425 32.538 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.432 32.559 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.519 33.468 32.594 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.519 33.468 32.594 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.519 33.468 32.594 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.405 33.350 32.479 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.432 32.559 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.788 29.609 28.817 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.652 29.470 28.680 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.821 29.645 28.850 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.683 29.506 28.711 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.683 29.506 28.711 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.683 29.506 28.711 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.575 29.404 28.603 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.508 28.703 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.839 28.057 26.882 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.902 28.125 26.945 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.968 28.194 27.011 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.964 28.190 27.008 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.964 28.190 27.008 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.964 28.190 27.008 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.955 28.180 26.998 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.038 28.267 27.081 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,97 175,47 168,23 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,68 174,13 166,94 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 169,47 177,1 169,74 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 168,25 175,79 168,52 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 168,25 175,79 168,52 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 168,25 175,79 168,52 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,91 166,73 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,27 174,75 167,53 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.505 24.845 24.505 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.415 24.755 24.415 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.770 24.430 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.770 24.430 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.770 24.430 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.790 24.450 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.760 24.420 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 695,14 780,22 729,73 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 696,21 781,46 730,85 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 701,61 788,03 736,52 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 697,5 783,38 732,2 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 697,5 783,38 732,2 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 697,5 783,38 732,2 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 692,73 778,02 727,2 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 691,67 776,84 726,09 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.569 78.576 17:19:37 Thứ tư 02/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.321 78.364 17:19:33 Thứ ba 01/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.396 78.408 17:19:42 Thứ hai 30/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.464 78.499 17:19:34 Chủ nhật 29/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.464 78.499 17:19:39 Thứ bảy 28/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.464 78.499 17:19:31 Thứ sáu 27/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.447 78.484 17:19:31 Thứ năm 26/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.411 78.449 17:19:43 Thứ tư 25/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.803,74 6.463,76 17:19:35 Thứ tư 02/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.781,62 6.443,11 17:19:31 Thứ ba 01/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.778,05 6.439,67 17:19:41 Thứ hai 30/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.787 6.448,27 17:19:32 Chủ nhật 29/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.787 6.448,27 17:19:38 Thứ bảy 28/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.787 6.448,27 17:19:30 Thứ sáu 27/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.790,85 6.452 17:19:29 Thứ năm 26/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.782,63 6.444,09 17:19:42 Thứ tư 25/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.538,45 6.246 0 17:19:29 Thứ tư 02/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.504,9 6.209,95 0 17:19:25 Thứ ba 01/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.592,56 6.309,02 0 17:19:34 Thứ hai 30/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.550,81 6.269,31 0 17:19:27 Chủ nhật 29/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.550,81 6.269,31 0 17:19:32 Thứ bảy 28/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.550,81 6.269,31 0 17:19:24 Thứ sáu 27/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.554,01 6.266,8 0 17:19:24 Thứ năm 26/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.555,24 6.266,78 0 17:19:36 Thứ tư 25/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 02/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 01/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 30/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 29/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 28/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 27/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 26/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.479 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.466 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.466 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.471 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.471 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.471 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.469 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.466 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.289 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.373 2.293 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.382 2.302 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.291 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.291 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.291 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.371 2.291 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.319 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.599 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.609 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.618 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.617 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.617 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.617 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.740 3.615 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.627 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:15 Thứ bảy 28/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:07 Thứ sáu 27/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:06 Thứ năm 26/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.441 2.360 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.462 2.380 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.477 2.394 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.384 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.384 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.384 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.462 2.379 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472 2.389 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,4 19,46 18,11 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,31 19,37 18,02 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,45 19,53 18,17 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,37 19,44 18,09 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,37 19,44 18,09 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,37 19,44 18,09 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,28 17,94 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 19,24 0 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.229 15.763 15.324 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.274 15.810 15.370 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.349 15.896 15.445 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.231 15.772 15.326 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.231 15.772 15.326 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.231 15.772 15.326 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.137 15.673 15.231 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.241 15.781 15.336 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ