Tỷ giá BIDV ngày 02/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.505
90 |
24.845 90 |
24.505
90 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,97
1,29 |
175,47 1,34 |
168,23
1,29 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.839
-63 |
28.057 -68 |
26.882
-63 |
Euro | ||
chf |
28.788
136 |
29.609 139 |
28.817
137 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.344
-119 |
33.301 -124 |
32.418
-120 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.825
-31 |
17.273 -32 |
16.851
-30 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.740
49 |
19.473 41 |
18.817
49 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.124
108 |
18.598 110 |
18.150
108 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.123
14 |
3.225 15 |
3.130
14 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
695,14
-1,07 |
780,22 -1,24 |
729,73
-1,12 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
700,04
3,12 |
846,89 3,2 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
15.229
-45 |
15.763 -47 |
15.324
-46 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,4
0,09 |
19,46 0,09 |
18,11
0,09 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.441 -21 |
2.360
-20 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,18 0 |
0,85
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.723 -10 |
3.599
-10 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.368 -5 |
2.289
-4 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.583 13 |
3.479
13 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
5.538,45
33,55 |
6.246 36,05 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.803,74 22,12 |
6.463,76
20,65 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
83.569 248 |
78.576
212 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:37 ngày 02/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 700,04 | 846,89 | 0 | 17:18:49 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la Đài Loan | 696,92 | 843,69 | 0 | 17:18:45 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la Đài Loan | 701,14 | 848,26 | 0 | 17:18:54 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la Đài Loan | 702,06 | 849,91 | 0 | 17:18:48 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Đài Loan | 702,06 | 849,91 | 0 | 17:18:55 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Đài Loan | 702,06 | 849,91 | 0 | 17:18:46 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Đài Loan | 697,79 | 844,72 | 0 | 17:18:46 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Đài Loan | 696,98 | 843,22 | 0 | 17:18:55 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.123 | 3.225 | 3.130 | 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.210 | 3.116 | 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.210 | 3.116 | 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.210 | 3.116 | 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.210 | 3.116 | 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.210 | 3.116 | 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.210 | 3.116 | 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.104 | 3.205 | 3.111 | 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.124 | 18.598 | 18.150 | 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.016 | 18.488 | 18.042 | 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.020 | 18.492 | 18.045 | 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.070 | 18.543 | 18.096 | 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.070 | 18.543 | 18.096 | 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.070 | 18.543 | 18.096 | 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.105 | 18.579 | 18.131 | 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.134 | 18.617 | 18.160 | 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.740 | 19.473 | 18.817 | 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.691 | 19.432 | 18.768 | 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.778 | 19.513 | 18.855 | 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.747 | 19.482 | 18.824 | 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.747 | 19.482 | 18.824 | 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.747 | 19.482 | 18.824 | 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.704 | 19.446 | 18.781 | 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.722 | 19.465 | 18.799 | 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.825 | 17.273 | 16.851 | 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.856 | 17.305 | 16.881 | 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.867 | 17.317 | 16.893 | 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.771 | 17.208 | 16.797 | 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.771 | 17.208 | 16.797 | 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.771 | 17.208 | 16.797 | 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.670 | 17.115 | 16.696 | 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.750 | 17.194 | 16.775 | 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.344 | 33.301 | 32.418 | 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.463 | 33.425 | 32.538 | 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.484 | 33.432 | 32.559 | 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.519 | 33.468 | 32.594 | 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.519 | 33.468 | 32.594 | 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.519 | 33.468 | 32.594 | 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.405 | 33.350 | 32.479 | 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.484 | 33.432 | 32.559 | 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.788 | 29.609 | 28.817 | 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.652 | 29.470 | 28.680 | 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.821 | 29.645 | 28.850 | 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.683 | 29.506 | 28.711 | 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.683 | 29.506 | 28.711 | 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.683 | 29.506 | 28.711 | 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.575 | 29.404 | 28.603 | 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.674 | 29.508 | 28.703 | 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024 | |
Euro | 26.839 | 28.057 | 26.882 | 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024 | |
Euro | 26.902 | 28.125 | 26.945 | 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024 | |
Euro | 26.968 | 28.194 | 27.011 | 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024 | |
Euro | 26.964 | 28.190 | 27.008 | 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Euro | 26.964 | 28.190 | 27.008 | 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Euro | 26.964 | 28.190 | 27.008 | 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Euro | 26.955 | 28.180 | 26.998 | 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024 | |
Euro | 27.038 | 28.267 | 27.081 | 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,97 | 175,47 | 168,23 | 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024 | |
Yên Nhật | 166,68 | 174,13 | 166,94 | 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024 | |
Yên Nhật | 169,47 | 177,1 | 169,74 | 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,25 | 175,79 | 168,52 | 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,25 | 175,79 | 168,52 | 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,25 | 175,79 | 168,52 | 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,47 | 173,91 | 166,73 | 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,27 | 174,75 | 167,53 | 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.505 | 24.845 | 24.505 | 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.415 | 24.755 | 24.415 | 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.400 | 24.740 | 24.400 | 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.770 | 24.430 | 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.770 | 24.430 | 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.770 | 24.430 | 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.450 | 24.790 | 24.450 | 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.420 | 24.760 | 24.420 | 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695,14 | 780,22 | 729,73 | 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 696,21 | 781,46 | 730,85 | 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,61 | 788,03 | 736,52 | 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 697,5 | 783,38 | 732,2 | 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 697,5 | 783,38 | 732,2 | 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 697,5 | 783,38 | 732,2 | 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 692,73 | 778,02 | 727,2 | 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 691,67 | 776,84 | 726,09 | 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.569 | 78.576 | 17:19:37 Thứ tư 02/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.321 | 78.364 | 17:19:33 Thứ ba 01/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.396 | 78.408 | 17:19:42 Thứ hai 30/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.464 | 78.499 | 17:19:34 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.464 | 78.499 | 17:19:39 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.464 | 78.499 | 17:19:31 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.447 | 78.484 | 17:19:31 Thứ năm 26/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.411 | 78.449 | 17:19:43 Thứ tư 25/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.803,74 | 6.463,76 | 17:19:35 Thứ tư 02/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.781,62 | 6.443,11 | 17:19:31 Thứ ba 01/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.778,05 | 6.439,67 | 17:19:41 Thứ hai 30/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.787 | 6.448,27 | 17:19:32 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.787 | 6.448,27 | 17:19:38 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.787 | 6.448,27 | 17:19:30 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.790,85 | 6.452 | 17:19:29 Thứ năm 26/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.782,63 | 6.444,09 | 17:19:42 Thứ tư 25/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.538,45 | 6.246 | 0 | 17:19:29 Thứ tư 02/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.504,9 | 6.209,95 | 0 | 17:19:25 Thứ ba 01/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.592,56 | 6.309,02 | 0 | 17:19:34 Thứ hai 30/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.550,81 | 6.269,31 | 0 | 17:19:27 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.550,81 | 6.269,31 | 0 | 17:19:32 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.550,81 | 6.269,31 | 0 | 17:19:24 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.554,01 | 6.266,8 | 0 | 17:19:24 Thứ năm 26/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 5.555,24 | 6.266,78 | 0 | 17:19:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ tư 02/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ ba 01/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ hai 30/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ năm 26/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ tư 25/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.583 | 3.479 | 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.570 | 3.466 | 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.570 | 3.466 | 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.575 | 3.471 | 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.575 | 3.471 | 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.575 | 3.471 | 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.573 | 3.469 | 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.569 | 3.466 | 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.368 | 2.289 | 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.373 | 2.293 | 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.382 | 2.302 | 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.370 | 2.291 | 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.370 | 2.291 | 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.370 | 2.291 | 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.371 | 2.291 | 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.399 | 2.319 | 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.723 | 3.599 | 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.733 | 3.609 | 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.742 | 3.618 | 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.742 | 3.617 | 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.742 | 3.617 | 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.742 | 3.617 | 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.740 | 3.615 | 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.752 | 3.627 | 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:15 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:07 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:06 Thứ năm 26/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,18 | 0,85 | 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.441 | 2.360 | 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.462 | 2.380 | 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.477 | 2.394 | 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.466 | 2.384 | 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.466 | 2.384 | 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.466 | 2.384 | 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.462 | 2.379 | 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.472 | 2.389 | 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,4 | 19,46 | 18,11 | 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,31 | 19,37 | 18,02 | 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,45 | 19,53 | 18,17 | 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,37 | 19,44 | 18,09 | 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,37 | 19,44 | 18,09 | 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,37 | 19,44 | 18,09 | 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,24 | 19,28 | 17,94 | 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,2 | 19,24 | 0 | 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.229 | 15.763 | 15.324 | 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.274 | 15.810 | 15.370 | 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.349 | 15.896 | 15.445 | 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.231 | 15.772 | 15.326 | 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.231 | 15.772 | 15.326 | 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.231 | 15.772 | 15.326 | 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.137 | 15.673 | 15.231 | 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.241 | 15.781 | 15.336 | 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ