Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 01/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.460
75
25.820
75
25.460
75
Đô la Mỹ
jpy 167,61
-0,5
175,43
-0,49
167,88
-0,5
Yên Nhật
eur 27.254
30
28.465
30
27.298
30
Euro
chf 28.628
-16
29.459
-18
28.657
-16
Franc Thụy sĩ
gbp 32.699
35
33.658
38
32.775
36
Bảng Anh
aud 15.840
34
16.298
42
15.863
34
Đô la Australia
sgd 18.739
24
19.412
24
18.816
24
Đô la Singapore
cad 17.602
-4
18.105
-6
17.627
-4
Đô la Canada
hkd 3.239
9
3.345
9
3.246
9
Đô la Hồng Kông
thb 691,73
-1,42
777,04
-1,63
726,15
-1,49
Bạt Thái Lan
twd 696,42
1,26
842,59
1,36
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.262
-6
14.777
-3
14.351
-6
Đô la New Zealand
krw 15,27
0,06
18,11
0,06
16,87
16,87
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.597
-5
2.509
-6
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,26
0,01
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.777
4
3.650
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.483
8
2.399
7
Krone Na Uy
cny 0
0
3.586
3
3.491
4
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.400,48
15,9
6.093,01
17,7
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.074,51
20,55
6.719,96
20,15
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
86.079
197
80.915
188
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:03 ngày 01/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 696,42 842,59 0 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 695,16 841,23 0 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,33 843,34 0 17:20:10 Chủ nhật 30/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,33 843,34 0 17:19:22 Thứ bảy 29/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,33 843,34 0 17:19:17 Thứ sáu 28/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 697,57 844,14 0 17:19:14 Thứ năm 27/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 698,28 844,84 0 17:19:23 Thứ tư 26/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 700,25 847,87 0 17:19:20 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.239 3.345 3.246 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.230 3.336 3.237 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.338 3.241 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.338 3.241 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.338 3.241 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.340 3.241 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.235 3.341 3.241 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.241 3.347 3.248 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.602 18.105 17.627 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.606 18.111 17.631 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.647 18.145 17.672 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.647 18.145 17.672 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.647 18.145 17.672 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.705 18.211 17.729 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.734 18.239 17.759 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.676 18.183 17.701 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.739 19.412 18.816 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.715 19.388 18.792 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.400 18.812 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.400 18.812 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.400 18.812 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.759 19.433 18.837 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.787 19.463 18.864 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.799 19.474 18.876 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.840 16.298 15.863 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.806 16.256 15.829 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.886 16.338 15.910 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.886 16.338 15.910 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.886 16.338 15.910 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.957 16.414 15.981 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.972 16.427 15.996 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.920 16.381 15.943 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.699 33.658 32.775 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.664 33.620 32.739 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.695 33.631 32.770 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.695 33.631 32.770 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.695 33.631 32.770 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.620 33.577 32.695 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.566 33.514 32.641 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.689 33.645 32.765 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.628 29.459 28.657 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.644 29.477 28.673 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.625 29.448 28.653 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.625 29.448 28.653 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.625 29.448 28.653 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.567 29.401 28.596 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.586 29.416 28.614 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.636 29.468 28.665 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.254 28.465 27.298 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.224 28.435 27.268 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.142 28.338 27.186 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.142 28.338 27.186 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.142 28.338 27.186 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.107 28.314 27.150 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.173 28.380 27.216 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.221 28.430 27.264 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 167,61 175,43 167,88 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 168,11 175,92 168,38 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 166,42 174,09 166,69 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 166,42 174,09 166,69 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 166,42 174,09 166,69 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 166,63 174,41 166,9 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 167,03 174,79 167,3 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 166,78 174,57 167,05 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.460 25.820 25.460 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.385 25.745 25.385 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.755 25.405 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.755 25.405 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.755 25.405 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.760 25.400 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.765 25.405 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.450 25.810 25.450 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 691,73 777,04 726,15 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 693,15 778,67 727,64 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 693,9 779,21 728,43 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 693,9 779,21 728,43 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 693,9 779,21 728,43 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 693,35 778,9 727,85 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 692,67 778,13 727,14 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 693,29 779,03 727,79 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.079 80.915 17:20:03 Thứ ba 01/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.882 80.727 17:20:57 Thứ hai 31/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.854 80.733 17:21:43 Chủ nhật 30/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.854 80.733 17:20:28 Thứ bảy 29/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.854 80.733 17:20:40 Thứ sáu 28/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.857 80.730 17:21:04 Thứ năm 27/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.896 80.741 17:20:36 Thứ tư 26/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 86.018 80.873 17:20:28 Thứ ba 25/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.074,51 6.719,96 17:20:01 Thứ ba 01/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.053,96 6.699,81 17:20:55 Thứ hai 31/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.057,26 6.705,62 17:21:41 Chủ nhật 30/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.057,26 6.705,62 17:20:26 Thứ bảy 29/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.057,26 6.705,62 17:20:37 Thứ sáu 28/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.057,88 6.703,95 17:21:01 Thứ năm 27/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.059,06 6.704,73 17:20:32 Thứ tư 26/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.071,58 6.716,79 17:20:25 Thứ ba 25/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.400,48 6.093,01 0 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.384,58 6.075,31 0 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.394,89 6.084,53 0 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.394,89 6.084,53 0 17:20:18 Thứ bảy 29/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.394,89 6.084,53 0 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.393,83 6.085,71 0 17:20:51 Thứ năm 27/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.397,33 6.089,64 0 17:20:18 Thứ tư 26/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.397,15 6.087,91 0 17:20:15 Thứ ba 25/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 01/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:44 Thứ hai 31/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:31 Chủ nhật 30/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 29/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:21 Thứ sáu 28/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:48 Thứ năm 27/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:16 Thứ tư 26/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.491 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.487 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.485 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.485 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.485 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.484 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.580 3.485 17:20:06 Thứ tư 26/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.492 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.483 2.399 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.475 2.392 17:20:23 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.481 2.395 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.481 2.395 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.481 2.395 17:19:58 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.384 17:20:15 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.480 2.395 17:20:00 Thứ tư 26/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.478 2.394 17:19:56 Thứ ba 25/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.777 3.650 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.647 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.636 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.636 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.636 17:19:49 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.631 17:19:57 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.640 17:19:54 Thứ tư 26/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.647 17:19:51 Thứ ba 25/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:30 Thứ ba 01/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:12 Thứ hai 31/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:20:57 Chủ nhật 30/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:54 Thứ bảy 29/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:44 Thứ sáu 28/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:50 Thứ năm 27/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:52 Thứ tư 26/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0,9 17:19:48 Thứ ba 25/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.597 2.509 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.602 2.515 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.600 2.513 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.600 2.513 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.600 2.513 17:19:38 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.594 2.506 17:19:39 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.591 2.501 17:19:47 Thứ tư 26/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.585 2.493 17:19:43 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,11 16,87 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,21 18,05 0 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,3 18,14 16,9 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,3 18,14 16,9 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,3 18,14 16,9 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,3 18,15 16,91 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,31 18,16 0 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,29 18,14 16,89 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.262 14.777 14.351 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.268 14.780 14.357 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.340 14.846 14.429 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.340 14.846 14.429 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.340 14.846 14.429 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.420 14.935 14.510 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.437 14.958 14.528 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.395 14.909 14.485 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ