Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 01/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 31/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 31/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 31/01/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.870
0
25.230
0
24.870
0
Đô la Mỹ
jpy 156,81
0
165,37
0
157,06
0
Yên Nhật
eur 25.878
0
27.135
0
25.920
0
Euro
chf 27.381
0
28.285
0
27.409
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.768
0
31.751
0
30.839
0
Bảng Anh
aud 15.625
0
16.144
0
15.649
0
Đô la Australia
sgd 18.274
0
18.990
0
18.349
0
Đô la Singapore
cad 17.275
0
17.822
0
17.299
0
Đô la Canada
hkd 3.161
0
3.266
0
3.168
0
Đô la Hồng Kông
thb 684,94
0
769,68
0
719,02
0
Bạt Thái Lan
twd 692,19
0
838,39
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.047
0
14.553
0
14.135
0
Đô la New Zealand
krw 15,36
0
18,38
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.336
0
2.256
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.588
0
3.467
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.276
0
2.198
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.528
0
3.422
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.353,71
0
6.049,26
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.913,04
0
6.564,41
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
84.254
0
79.174
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 01/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:21 Thứ bảy 01/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:09 Thứ sáu 31/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:07 Thứ năm 30/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:13 Thứ tư 29/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:18:59 Thứ ba 28/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:00 Thứ hai 27/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:06 Chủ nhật 26/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:10 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:12 Thứ bảy 01/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:06 Thứ sáu 31/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:05 Thứ năm 30/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:11 Thứ tư 29/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:19:55 Thứ ba 28/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:19:55 Thứ hai 27/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:07 Chủ nhật 26/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:28 Thứ bảy 25/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:10 Thứ bảy 01/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:04 Thứ sáu 31/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:03 Thứ năm 30/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:09 Thứ tư 29/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:19:53 Thứ ba 28/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:19:53 Thứ hai 27/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:04 Chủ nhật 26/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:25 Thứ bảy 25/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:55 Thứ năm 30/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:20:03 Thứ tư 29/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:46 Thứ ba 28/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:46 Thứ hai 27/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:56 Chủ nhật 26/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:20:18 Thứ bảy 25/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:02 Thứ bảy 01/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 31/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 30/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:01 Thứ tư 29/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 28/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:44 Thứ hai 27/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 26/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:17 Thứ bảy 25/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:45 Thứ năm 30/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:55 Thứ tư 29/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:38 Thứ ba 28/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:38 Thứ hai 27/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:47 Chủ nhật 26/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:20:05 Thứ bảy 25/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:34 Thứ ba 28/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:32 Thứ hai 27/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:40 Chủ nhật 26/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:54 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:43 Thứ bảy 01/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:37 Thứ sáu 31/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:32 Thứ năm 30/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:43 Thứ tư 29/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:26 Thứ ba 28/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:24 Thứ hai 27/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:31 Chủ nhật 26/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:46 Thứ bảy 25/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:21 Thứ ba 28/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:19 Thứ hai 27/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:26 Chủ nhật 26/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:41 Thứ bảy 25/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:34 Thứ bảy 25/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:16 Thứ bảy 25/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ